Bản mẫu:Bản đồ định vị Nga

Bản đồ định vị của Nga
tên Nga
x 50.0 + 71.51617284504452 * ((1.6671750744677123-({{{2}}}*pi / 180)) * sin(0.807990549171814 * ({{{3}}} + ({{{3}}}<0)*360 - 100) * pi / 180))
y 50.0 + 1.8540031397174255 * 71.51617284504452 * 0.20267660928013187 - 1.8540031397174255 * 71.51617284504452 * (0.7246972783907744 - (1.6671750744677123-({{{2}}}*pi / 180)) * cos(0.807990549171814 * ({{{3}}} + ({{{3}}}<0)*360 - 100) * pi / 180))
hình Russia edcp location map.svg
Bản đồ định vị Nga
hình 1 Russia edcp relief location map.jpg
Bản đồ định vị Nga