Bản mẫu:Bản đồ định vị Nhật Bản

Bản đồ định vị của Nhật Bản
tên Nhật Bản
x 100*(({{{2}}}>30.90)*({{{3}}}-128.24)/(149.27-128.24)+({{{2}}}<=30.90)*({{{3}}}-110.43)/(131.44-110.43))
y 100*(({{{2}}}>30.90)*({{{2}}}-45.86)/(30.02-45.86)+({{{2}}}<=30.90)*({{{2}}}-39.54)/(23.71-39.54))
hình Japan location map with side map of the Ryukyu Islands.svg
Bản đồ định vị Nhật Bản
hình 1 Japan natural location map with side map of the Ryukyu Islands.jpg
Bản đồ định vị Nhật Bản
hình 2 Japan bluemarble location map with side map of the Ryukyu Islands.jpg
Bản đồ định vị Nhật Bản