Bản mẫu:Bảng Unicode đĩa Phaistos

Bảng Unicode đĩa Phaistos
Official Unicode Consortium code chart: Phaistos Disc Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+101Dx 𐇐 𐇑 𐇒 𐇓 𐇔 𐇕 𐇖 𐇗 𐇘 𐇙 𐇚 𐇛 𐇜 𐇝 𐇞 𐇟
U+101Ex 𐇠 𐇡 𐇢 𐇣 𐇤 𐇥 𐇦 𐇧 𐇨 𐇩 𐇪 𐇫 𐇬 𐇭 𐇮 𐇯
U+101Fx 𐇰 𐇱 𐇲 𐇳 𐇴 𐇵 𐇶 𐇷 𐇸 𐇹 𐇺 𐇻 𐇼 𐇽