Bản mẫu:Bảng Unicode các dạng hình học

Bảng Unicode các dạng hình học
Official Unicode Consortium code chart: Geometric Shapes Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+25Ax
U+25Bx
U+25Cx
U+25Dx
U+25Ex
U+25Fx
Dạng hình học mở rộng (Official Unicode Consortium code chart: Geometric Shapes Extended)
U+1F78x 🞀 🞁 🞂 🞃 🞄 🞅 🞆 🞇 🞈 🞉 🞊 🞋 🞌 🞍 🞎 🞏
U+1F79x 🞐 🞑 🞒 🞓 🞔 🞕 🞖 🞗 🞘 🞙 🞚 🞛 🞜 🞝 🞞 🞟
U+1F7Ax 🞠 🞡 🞢 🞣 🞤 🞥 🞦 🞧 🞨 🞩 🞪 🞫 🞬 🞭 🞮 🞯
U+1F7Bx 🞰 🞱 🞲 🞳 🞴 🞵 🞶 🞷 🞸 🞹 🞺 🞻 🞼 🞽 🞾 🞿
U+1F7Cx 🟀 🟁 🟂 🟃 🟄 🟅 🟆 🟇 🟈 🟉 🟊 🟋 🟌 🟍 🟎 🟏
U+1F7Dx 🟐 🟑 🟒 🟓 🟔 🟕 🟖 🟗 🟘
U+1F7Ex 🟠 🟡 🟢 🟣 🟤 🟥 🟦 🟧 🟨 🟩 🟪 🟫
U+1F7Fx