Bản mẫu:Bảng Unicode chữ số Maya

Bảng Unicode chữ số Maya
Official Unicode Consortium code chart Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+1D2Ex 𝋠 𝋡 𝋢 𝋣 𝋤 𝋥 𝋦 𝋧 𝋨 𝋩 𝋪 𝋫 𝋬 𝋭 𝋮 𝋯
U+1D2Fx 𝋰 𝋱 𝋲 𝋳