Bản mẫu:Bảng xếp hạng vòng loại Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 khu vực châu Âu
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Latvia | 6 | 5 | 1 | 475 | 422 | +53 | 11 | Vòng 2 |
2 | Bỉ | 6 | 4 | 2 | 460 | 392 | +68 | 10 | |
3 | Serbia | 6 | 3 | 3 | 448 | 439 | +9 | 9 | |
4 | Slovakia | 6 | 0 | 6 | 376 | 506 | −130 | 6 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 4 | 3 | 1 | 310 | 287 | +23 | 7 | Vòng 2 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 2 | 2 | 307 | 286 | +21 | 6 | |
3 | Anh Quốc | 4 | 1 | 3 | 287 | 331 | −44 | 5 | |
4 | Belarus[a] | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bị cấm thi đấu |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Lan | 6 | 5 | 1 | 474 | 446 | +28 | 11 | Vòng 2 |
2 | Slovenia | 6 | 4 | 2 | 506 | 482 | +24 | 10 | |
3 | Thụy Điển | 6 | 2 | 4 | 479 | 494 | −15 | 8 | |
4 | Croatia | 6 | 1 | 5 | 462 | 499 | −37 | 7 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 6 | 5 | 1 | 474 | 425 | +49 | 11 | Vòng 2 |
2 | Israel | 6 | 3 | 3 | 476 | 452 | +24 | 9 | |
3 | Estonia | 6 | 2 | 4 | 415 | 470 | −55 | 8[a] | |
4 | Ba Lan | 6 | 2 | 4 | 444 | 462 | −18 | 8[a] |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 5 | 1 | 464 | 343 | +121 | 11 | Vòng 2 |
2 | Montenegro | 6 | 4 | 2 | 464 | 428 | +36 | 10 | |
3 | Hungary | 6 | 3 | 3 | 399 | 469 | −70 | 9 | |
4 | Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 6 | 386 | 473 | −87 | 6 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Litva | 6 | 5 | 1 | 462 | 421 | +41 | 11 | Vòng 2 |
2 | Cộng hòa Séc | 6 | 3 | 3 | 485 | 483 | +2 | 9[a] | |
3 | Bosna và Hercegovina | 6 | 3 | 3 | 472 | 486 | −14 | 9[a] | |
4 | Bulgaria | 6 | 1 | 5 | 446 | 475 | −29 | 7 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng G
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 504 | 402 | +102 | 11 | Vòng 2 |
2 | Gruzia | 6 | 4 | 2 | 467 | 462 | +5 | 10 | |
3 | Ukraina | 6 | 3 | 3 | 463 | 448 | +15 | 9 | |
4 | Bắc Macedonia | 6 | 0 | 6 | 373 | 495 | −122 | 6 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
- Bảng H
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 4 | 3 | 1 | 367 | 348 | +19 | 7[a] | Vòng 2 |
2 | Iceland | 4 | 3 | 1 | 340 | 343 | −3 | 7[a] | |
3 | Hà Lan | 4 | 0 | 4 | 297 | 313 | −16 | 4 | |
4 | Nga[b] | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bị cấm thi đấu |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng I
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Latvia | 10 | 9 | 1 | 807 | 707 | +100 | 19 | Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 |
2 | Serbia | 10 | 6 | 4 | 825 | 803 | +22 | 16[a] | |
3 | Hy Lạp | 10 | 6 | 4 | 775 | 764 | +11 | 16[a] | |
4 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 6 | 782 | 742 | +40 | 14[b] | |
5 | Bỉ | 10 | 4 | 6 | 679 | 717 | −38 | 14[b] | |
6 | Anh Quốc | 10 | 1 | 9 | 697 | 832 | −135 | 11 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng J
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 12 | 10 | 2 | 960 | 854 | +106 | 22 | Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 |
2 | Phần Lan | 12 | 9 | 3 | 978 | 934 | +44 | 21 | |
3 | Slovenia | 12 | 7 | 5 | 994 | 958 | +36 | 19 | |
4 | Thụy Điển | 12 | 5 | 7 | 919 | 939 | −20 | 17 | |
5 | Israel | 12 | 4 | 8 | 944 | 948 | −4 | 16[a] | |
6 | Estonia | 12 | 4 | 8 | 870 | 977 | −107 | 16[a] |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng K
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 12 | 10 | 2 | 973 | 742 | +231 | 22 | Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 |
2 | Litva | 12 | 9 | 3 | 922 | 852 | +70 | 21 | |
3 | Montenegro | 12 | 7 | 5 | 900 | 852 | +48 | 19 | |
4 | Hungary | 12 | 6 | 6 | 871 | 954 | −83 | 18[a] | |
5 | Bosna và Hercegovina | 12 | 6 | 6 | 927 | 987 | −60 | 18[a] | |
6 | Cộng hòa Séc | 12 | 3 | 9 | 878 | 968 | −90 | 15 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng L
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 10 | 8 | 2 | 823 | 703 | +120 | 18[a] | Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 |
2 | Ý | 10 | 8 | 2 | 881 | 836 | +45 | 18[a] | |
3 | Gruzia | 10 | 5 | 5 | 795 | 814 | −19 | 15[b] | |
4 | Iceland | 10 | 5 | 5 | 786 | 842 | −56 | 15[b] | |
5 | Ukraina | 10 | 4 | 6 | 811 | 797 | +14 | 14 | |
6 | Hà Lan | 10 | 0 | 10 | 712 | 816 | −104 | 10 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- ^ “FIBA decisions on Russia and Belarus for upcoming competitions”. FIBA.basketball. 18 tháng 5 năm 2022.
- ^ “FIBA decisions on Russia and Belarus for upcoming competitions”. FIBA.basketball. 18 tháng 5 năm 2022.