Bản mẫu:Convert/kg/cm
< Bản mẫu:Convert | kg
{{convert/{{{d}}}|{{{1}}}||||s=|r={{{r}}} |u=kg/cm |n=kilôgam trên xentimét |h=kilôgam trên xentimét |l=kilôgam trên xentimét |t=mật độ tuyến |o=lb/yd |b=100 |j=0-5}}
{{convert/{{{d}}}|{{{1}}}||||s=|r={{{r}}} |u=kg/cm |n=kilôgam trên xentimét |h=kilôgam trên xentimét |l=kilôgam trên xentimét |t=mật độ tuyến |o=lb/yd |b=100 |j=0-5}}