Bản mẫu:F1 driver results legend 6

Chú thích
Màu Ý nghĩa
Vàng Chiến thắng
Bạc Hạng nhì
Đồng Hạng ba
Lá cây Ghi điểm
Xanh nhạt Được xếp hạng
Không xếp hạng, có hoàn thành(NC)
Tím Không xếp hạng, bỏ cuộc(Ret)
Cam Không phân hạng (DNQ)
Did not pre-qualify (DNPQ)
Đen Hủy kết quả(DSQ)
Trắng Không đua chính(DNS)
Cuộc đua bị hủy (C)
Ô trống Không đua thử (DNP)
Loại trừ(EX)
Không đến (DNA)
Rút lui(WD)
Annotation Meaning
P Pole position
F Fastest lap
Superscript number[A] Position in sprint qualifying
  1. ^ Sprint qualifying position is only included for points scoring positions
Tài liệu bản mẫu

This template should only be used to provide a colour key for Formula One World Championship season articles' results tables which has Template:F1 race position in use.