Bảng 1
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng[a] Gruzia Kazakhstan Latvia Andorra
1  Gruzia 6 5 1 0 12 2 +10 16 Giành quyền lên Hạng C 2–1 1–0 3–0
2  Kazakhstan 6 1 3 2 8 7 +1 6 0–2 1–1 4–0
3  Latvia 6 0 4 2 2 6 −4 4 0–3 1–1 0–0
4  Andorra 6 0 4 2 2 9 −7 4 1–1 1–1 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
Bảng 2
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng[a] Belarus Luxembourg Moldova San Marino
1  Belarus 6 4 2 0 10 0 +10 14 Giành quyền lên Hạng C 1–0 0–0 5–0
2  Luxembourg 6 3 1 2 11 4 +7 10 0–2 4–0 3–0
3  Moldova 6 2 3 1 4 5 −1 9 0–0 1–1 2–0
4  San Marino 6 0 0 6 0 16 −16 0 0–2 0–3 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
Bảng 3
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng[a] Kosovo Azerbaijan Quần đảo Faroe Malta
1  Kosovo 6 4 2 0 15 2 +13 14 Giành quyền lên Hạng C 4–0 2–0 3–1
2  Azerbaijan 6 2 3 1 7 6 +1 9 0–0 2–0 1–1
3  Quần đảo Faroe 6 1 2 3 5 10 −5 5 1–1 0–3 3–1
4  Malta 6 0 3 3 5 14 −9 3 0–5 1–1 1–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
Bảng 4
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng[a] Bắc Macedonia Armenia Gibraltar Liechtenstein
1  Macedonia 6 5 0 1 14 5 +9 15 Giành quyền lên Hạng C 2–0 4–0 4–1
2  Armenia 6 3 1 2 14 8 +6 10 4–0 0–1 2–1
3  Gibraltar 6 2 0 4 5 15 −10 6 0–2 2–6 2–1
4  Liechtenstein 6 1 1 4 7 12 −5 4 0–2 2–2 2–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
Hạng ba
VT Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng
1 D2  Moldova 6 2 3 1 4 5 −1 9 Giành quyền lên Hạng C
2 D4  Gibraltar 6 2 0 4 5 15 −10 6
3 D3  Quần đảo Faroe 6 1 2 3 5 10 −5 5
4 D1  Latvia 6 0 4 2 2 6 −4 4
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Tỷ số; 4) Tỷ số bàn thắng đội khách; 5) Trận thắng; 6) Trận thắng đội khách; 7) Điểm kỷ luật; 8) Hệ số đội tuyển quốc gia UEFA.