Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Hợp chất neptuni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Hợp chất
neptuni
Np(II)
NpH
2
Np(III)
NpH
3
Np(BH
4
)
3
Np
2
(C
2
O
4
)
3
Np
2
O
3
Np(OH)
3
NpF
3
NpSi
2
Np
2
S
3
NpCl
3
Np(ClO
4
)
3
NpAs
Np
2
Se
3
NpBr
3
NpI
3
Np(IV)
Np(BH
4
)
4
Np(C
2
O
4
)
2
Np(C
8
H
8
)
2
Np(NO
3
)
4
NpO
2
Np(OH)
4
NpF
4
Np(HPO
3
)
2
Np
3
(PO
4
)
4
NpP
2
O
7
Np(HPO
4
)
2
NpS
2
NpOS
Np(SO
4
)
2
NpCl
4
NpOCl
2
Np(ClO
4
)
4
Np(VO
3
)
4
NpFe(CN)
6
NpGeO
4
Np
3
(AsO
4
)
4
NpSe
2
NpOSe
NpBr
4
NpOBr
2
Np(IO
3
)
4
Np(ReO
4
)
4
Hợp chất hữu cơ
Np(CH
3
O)
4
Np(C
2
H
5
O)
4
Np(V)
NpO
2
NO
3
NpO(NO
3
)
3
Np
2
O
5
NpO
2
OH
NpF
5
NpOF
3
NpO
2
F
(NpO
2
)
2
SO
4
NpO
2
Cl
NpO
2
ClO
4
(NpO
2
)
2
SeO
4
Np(VI)
NpO
2
CO
3
NpO
2
C
2
O
4
NpO
2
(NO
3
)
2
NpO
3
H
2
NpO
4
NpF
6
NpOF
4
NpO
2
F
2
(NpO
2
)
3
(PO
4
)
2
NpS
3
NpO
2
SO
4
NpO
2
Cl
2
NpO
2
(ClO
4
)
2
NpAs
2
NpSe
3
NpO
2
SeO
3
NpO
2
(TcO
4
)
2
NpO
2
(IO
3
)
2
Np(VII)
NpO
2
(OH)
3
HNpO
4
NpO
2
PO
4
Cổng thông tin Hóa học