Bản mẫu:Infobox mountain range

Bản mẫu:Documentation/start box

{{{name}}}
{{{other_name}}}
[[File:{{{photo}}}|{{{photo_size}}}|alt={{{photo_alt}}}|{{{photo_alt}}}]]
{{{photo_caption}}}
Điểm cao nhất
Đỉnh{{{highest}}} ({{{highest_location}}})
Độ cao0 m (0 ft) {{{elevation_m}}}{{{elevation_note}}} {{{elevation_system}}}
Toạ độ0°B 0°Đ / 0°B 0°Đ / 0; 0 {{{lat_d}}}...{{{long_d}}}...{{{coordinates_note}}}
Kích thước
Chiều dài0 km (0 mi) {{{length_km}}}{{{length_orientation}}} {{{length_note}}}
Chiều rộng0 km (0 mi) {{{width_km}}}{{{width_orientation}}} {{{width_note}}}
Diện tích0 km2 (0 dặm vuông Anh) {{{area_km2}}}{{{area_note}}}
Tên gọi
Từ nguyên{{{etymology}}}
Biệt danh{{{nickname}}}
Tên bản địa{{{native_name}}}
Cơ quan đặt tên{{{authority}}}
Địa lý
[[File:{{{map}}}|272px|alt={{{map_alt}}}|{{{map_caption}}}]]
{{{map_caption}}}
Vị trí{{{location}}}
{{{country_type}}}{{{country}}}, {{{country1}}}, ... và {{{country18}}}
{{{state_type}}}{{{state}}}, {{{state1}}}, ... và {{{state18}}}
{{{region_type}}}{{{region}}}, {{{region1}}}, ... và {{{region23}}}
{{{district_type}}}{{{district}}}, {{{district1}}}, ... và {{{district18}}}
{{{city_type}}}{{{city}}}, {{{city1}}}, ... và {{{city18}}}
Toạ độ dãy núi0°B 0°Đ / 0°B 0°Đ / 0; 0 {{{range_lat_d}}}...{{{range_long_d}}}...{{{coordinates}}}
Dãy núi mẹ{{{parent}}}
Giáp giới{{{border}}}, {{{border1}}}, ... và {{{border7}}}
Quần xã sinh vật{{{biome}}}
Địa chất
Kiến tạo sơn{{{orogeny}}}
Thời kì{{{period}}} và {{{period1}}}
Loại đá{{{geology}}}, {{{geology1}}} và {{{geology2}}}

Bản mẫu này được thiết kế để dùng cho các bài viết về dãy núi. Về bên phải của trang này là các thông số bản mẫu. Bản mẫu:Documentation/end box