Bản mẫu:Infobox tennis cup team

{{{Name}}}
[[File:{{{Image}}}|125px|border]]
Hiệp hội{{{Association}}}
Liên đoàn châu lục{{{Confederation}}}
Đội trưởng{{{Captain}}}
Huấn luyện viên{{{Coach}}}
Xếp hạng ITF
Thứ hạng cao nhất{{{ITF max}}} ({{{ITF max date}}})
Thứ hạng thấp nhất{{{ITF min}}} ({{{ITF min date}}})
Nhóm Thế giới
Số lần góp mặt{{{WG played}}}
Vô địch{{{Titles}}}
Á quân{{{Runners-up}}}
Thống kê cá nhân
Nhiều chiến thắng nhất{{{Most wins}}}
Thắng cả đơn và đôi nhiều nhất{{{Player wins}}}
Thắng đơn nhiều nhất{{{Singles wins}}}
Thắng đôi nhiều nhất{{{Doubles wins}}}
Cặp đánh đôi tốt nhất{{{Best doubles}}}
Thắng nhiều tie nhất{{{Most ties}}}
Thi đấu nhiều năm nhất{{{Most years}}}
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cú pháp sửa

{{Infobox tennis cup team
| Name               = 
| Type               = Davis <!-- hoặc Fed hoặc Hopman hoặc để trống -->
| Image              = 
| Nickname           = 
| Captain            = 
| Coach              = 
| ITF Rank = <!-- bắt buộc, xem http://www.daviscup.com/en/rankings/current-rankings.aspx-->
| ITF max = 
| ITF max date = 
| ITF min = 
| ITF min date = 
| Colors             = 
| First year         =  <!-- bắt buộc -->
| Years played       = 
| Ties played        = 
| WG played          =  <!-- để trống nếu chưa từng đánh tại bảng Thế giới-->
| Titles             =  <!-- để trống nếu chưa có danh hiệu nào -->
| Runners-up         =  <!-- để trống nếu chưa á quân lần nào-->
| Best               =  <!-- để trống nếu đã vô địch hay á quân -->
| Player wins        = 
| Singles wins       = 
| Doubles wins       = 
| Best doubles       = 
| Most ties          = 
| Most years         = 
}}