mã bằng chữ
mẫu: Gd
|
-
|
145Gd
|
< 1 day
|
V
|
146Gd
|
1–10 ngày
|
I
|
149Gd
|
10–100 ngày
|
B
|
153Gd
|
100 ngày–10 a
|
G
|
148Gd
|
10–10,000 a
|
Y
|
150Gd
|
10 ka–103 Ma
|
O
|
152Gd
|
> 700 Ma
|
R
|
158Gd
|
Bền
|
Dùng trong
|
|
mã bằng số
0
|
|
1–10 năm
|
1
|
|
10–100 năm
|
2
|
|
100–1k năm
|
3
|
|
1k–10k năm
|
4
|
|
10k–100k năm
|
5
|
|
100k–1M năm
|
6
|
|
1M–10M năm
|
7
|
|
10M–103M năm
|
8
|
|
103M–700M năm
|
9
|
|
700M–14G năm
|
Dùng trong:
|
|