Bản mẫu:Khí hậu Sankt-Peterburg
Dữ liệu khí hậu của Saint Petersburg | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 8.7 | 10.2 | 14.9 | 25.3 | 33.0 | 34.6 | 35.3 | 37.1 | 30.4 | 21.0 | 12.3 | 10.9 | 37,1 |
Trung bình cao °C (°F) | −3 | −3 | 2.0 | 9.3 | 16.0 | 20.0 | 23.0 | 20.8 | 15.0 | 8.6 | 2.0 | −1.5 | 9,1 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −5.5 | −5.8 | −1.3 | 5.1 | 11.3 | 15.7 | 18.8 | 16.9 | 11.6 | 6.2 | 0.1 | −3.7 | 5,8 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −8 | −8.5 | −4.2 | 1.5 | 7.0 | 11.7 | 15.0 | 13.4 | 8.8 | 4.0 | −1.8 | −6.1 | 2,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −35.9 | −35.2 | −29.9 | −21.8 | −6.6 | 0.1 | 4.9 | 1.3 | −3.1 | −12.9 | −22.2 | −34.4 | −35,9 |
Giáng thủy mm (inch) | 44 (1.73) |
33 (1.3) |
37 (1.46) |
31 (1.22) |
46 (1.81) |
71 (2.8) |
79 (3.11) |
83 (3.27) |
64 (2.52) |
68 (2.68) |
55 (2.17) |
51 (2.01) |
661 (26,02) |
% Độ ẩm | 86 | 84 | 79 | 69 | 65 | 69 | 71 | 76 | 80 | 83 | 86 | 87 | 78 |
Số ngày mưa TB | 9 | 7 | 10 | 13 | 16 | 18 | 17 | 17 | 20 | 20 | 16 | 10 | 173 |
Số ngày tuyết rơi TB | 25 | 23 | 16 | 8 | 1 | 0.1 | 0 | 0 | 0.1 | 5 | 16 | 23 | 117 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 22 | 54 | 125 | 180 | 260 | 276 | 267 | 213 | 129 | 70 | 27 | 13 | 1.636 |
Nguồn #1: Pogoda.ru.net[1] | |||||||||||||
Nguồn #2: NOAA (nắng, 1961–1990)[2] |
Tham khảo
- ^ “Pogoda.ru.net” (bằng tiếng Nga). Weather and Climate (Погода и климат). Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2013.
- ^ “Leningard/Pulkovo Climate Normals 1961–1990” (bằng tiếng Anh). National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2014.