Bản mẫu:Lịch thi đấu Thế vận hội Mùa hè 2024

Tất cả thời gian và ngày tính theo Giờ mùa hè Trung Âu (UTC+2)
OC Lễ khai mạc Thi đấu nội dung 1 Nội dung huy chương vàng CC Lễ bế mạc
Tháng 7/8 năm 2024 Tháng 7 Tháng 8 Nội dung
24
T4
25
T5
26
T6
27
T7
28
CN
29
T2
30
T3
31
T4
1
T5
2
T6
3
T7
4
CN
5
T2
6
T3
7
T4
8
T5
9
T6
10
T7
11
CN
Nghi lễ OC CC
Thể thao dưới nước Bơi nghệ thuật 1 1 2
Nhảy cầu 1 1 1 1 1 1 1 1 8
Bơi marathon 1 1 2
Bơi lội 4 3 5 3 5 4 3 4 4 35
Bóng nước 1 1 2
Bắn cung 1 1 1 1 1 5
Điền kinh 2 1 5 3 3 5 5 6 8 9 1 48
Cầu lông 1 1 1 2 5
Bóng rổ Bóng rổ 1 1 2
Bóng rổ 3×3 2 2
Quyền Anh 1 2 2 4 4 13
Breaking 1 1 2
Canoeing Slalom 1 1 1 1 2 6
Nước rút 4 3 3 10
Xe đạp Xe đạp đường trường 2 1 1 4
Xe đạp lòng chảo 1 1 2 2 2 1 3 12
BMX 2 2 4
Xe đạp leo núi 1 1 2
Cưỡi ngựa
Biểu diễn 1 1 2
Toàn năng 2 2
Nhảy ngựa 1 1 2
Đấu kiếm 2 2 2 1 1 1 1 1 1 12
Khúc côn cầu trên cỏ 1 1 2
Bóng đá 1 1 2
Golf 1 1 2
Thể dục dụng cụ Nghệ thuật 1 1 1 1 4 3 3 14
Nhịp điệu 1 1 2
Bạt nhún 2 2
Bóng ném 1 1 2
Judo 2 2 2 2 2 2 2 1 15
Năm môn phối hợp hiện đại 1 1 2
Chèo thuyền 2 4 4 4 14
Bóng bầu dục bảy người 1 1 2
Thuyền buồm 2 2 2 2 2 10
Bắn súng 1 2 2 2 1 1 1 2 1 2 15
Trượt ván 1 1 1 1 4
Leo núi thể thao 1 1 1 1 4
Lướt sóng 2 2
Bóng bàn 1 1 1 1 1 5
Taekwondo 2 2 2 2 8
Quần vợt 1 2 2 5
Ba môn phối hợp 1 1 1 3
Bóng chuyền Bóng chuyền bãi biển 1 1 2
Bóng chuyền 1 1 2
Cử tạ 2 2 2 3 1 10
Đấu vật 3 3 3 3 3 3 18
Nội dung huy chương hàng ngày 14 13 18 14 17 19 22 28 20 16 15 21 27 33 39 13 329
Tổng số tích lũy 14 27 45 59 76 95 117 145 165 181 196 217 244 277 316 329
Tháng 7/8 năm 2024 24
T4
25
T5
26
T6
27
T7
28
CN
29
T2
30
T3
31
T4
1
T5
2
T6
3
T7
4
CN
5
T2
6
T3
7
T4
8
T5
9
T6
10
T7
11
CN
Tổng nội dung
Tháng 7 Tháng 8

LƯU Ý: Danh sách sau chỉ xuất hiện trên trang này và sẽ không được bao gồm trong bản mẫu.