Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng sửa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
24 1TM Tim Howard (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (33 tuổi) 88 Anh Everton
{{nat fs player|số=24|vị trí=GK|tên=[[Tim Howard]]|sortname=Howard, Tim|tuổi={{Birth date and age2|2013|1|1|1979|3|6|df=y}}|số lần áo=88|câu lạc bộ=[[Everton F.C.|Everton]]|clubnat=ENG}}

Bản mẫu trống sửa

{{nat fs player|số= |vị trí= |tên= |sortname= |tuổi=<!--{{Birth date and age2|competition-start-yyyy|competition-start--mm|competition-start-dd|yyyy|mm|dd|df=y}}-->|số lần áo= |câu lạc bộ= |clubnat= }}
  • Lưu ý: Bản mẫu ngày sinh và tuổi sẽ hiển thị độ tuổi hiện tại của cầu thủ, bản mẫu Birth date and age2 sẽ hiển thị độ tuổi của cầu thủ vào một ngày được chỉ định.

Xem thêm sửa