Bản mẫu:National squad no numbers

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng sửa

Bản mẫu này dành cho đội tuyển quốc gia khi còn chưa có số áo cho cầu thủ (như thời FIFA World Cup 1930, 1934, 1938 và 1950)

{{National squad no numbers
  | tên      = {{subst:PAGENAME}} (để liên kết xem/thảo luận/sửa có thể hoạt động được)
  | màu nền  = màu nền (mặc định = transparent - trong suốt)
  | màu chữ  = màu chữ (mặc định = inherit - thừa kế)
  | nước     = tên nước dùng cho bản mẫu cờ
  | biến thể cờ = biến thể của cờ (xem [[:Bản mẫu:Flagicon]])
  | liên kết đội bóng = liên kết đến bài viết về đội bóng (mặc định = "Đội tuyển bóng đá quốc gia ''nước''")
  | tựa đề   = tiêu đề chính (mặc định = "Đội tuyển ''nước''")
  | giải đấu = giải đấu
  | comp link  = liên kết đến trang giải đấu (mặc định = ''giải đấu'')
  | pos1      = vị trí cầu thủ 1  | p1        = cầu thủ 1
  | pos2      = vị trí cầu thủ 2  | p2        = cầu thủ 2
  | pos3      = vị trí cầu thủ 3  | p3        = cầu thủ 3
  | pos4      = vị trí cầu thủ 4  | p4        = cầu thủ 4
  | pos5      = vị trí cầu thủ 5  | p5        = cầu thủ 5
  | pos6      = vị trí cầu thủ 6  | p6        = cầu thủ 6
  | pos7      = vị trí cầu thủ 7  | p7        = cầu thủ 7
  | pos8      = vị trí cầu thủ 8  | p8        = cầu thủ 8
  | pos9      = vị trí cầu thủ 9  | p9        = cầu thủ 9
  | pos10     = vị trí cầu thủ 10 | p10       = cầu thủ 10
  | pos11     = vị trí cầu thủ 11 | p11       = cầu thủ 11
  | pos12     = vị trí cầu thủ 12 | p12       = cầu thủ 12 (''tùy chọn'')
  | pos13     = vị trí cầu thủ 13 | p13       = cầu thủ 13 (''tùy chọn'')
  | pos14     = vị trí cầu thủ 14 | p14       = cầu thủ 14 (''tùy chọn'')
  | pos15     = vị trí cầu thủ 15 | p15       = cầu thủ 15 (''tùy chọn'')
  | pos16     = vị trí cầu thủ 16 | p16       = cầu thủ 16 (''tùy chọn'')
  | pos17     = vị trí cầu thủ 17 | p17       = cầu thủ 17 (''tùy chọn'')
  | pos18     = vị trí cầu thủ 18 | p18       = cầu thủ 18 (''tùy chọn'')
  | pos19     = vị trí cầu thủ 19 | p19       = cầu thủ 19 (''tùy chọn'')
  | pos20     = vị trí cầu thủ 20 | p20       = cầu thủ 20 (''tùy chọn'')
  | pos21     = vị trí cầu thủ 21 | p21       = cầu thủ 21 (''tùy chọn'')
  | pos22     = vị trí cầu thủ 22 | p22       = cầu thủ 22 (''tùy chọn'')
  | pos23     = vị trí cầu thủ 23 | p23       = cầu thủ 23 (''tùy chọn'')
  | pos24     = vị trí cầu thủ 24 | p24       = cầu thủ 24 (''tùy chọn'')
  | pos25     = vị trí cầu thủ 25 | p25       = cầu thủ 25 (''tùy chọn'')
  | pos26     = vị trí cầu thủ 26 | p26       = cầu thủ 26 (''tùy chọn'')
  | pos27     = vị trí cầu thủ 12 | p27       = cầu thủ 27 (''tùy chọn'')
  | pos28     = vị trí cầu thủ 13 | p28       = cầu thủ 28 (''tùy chọn'')
  | pos29     = vị trí cầu thủ 14 | p29       = cầu thủ 29 (''tùy chọn'')
  | pos30     = vị trí cầu thủ 15 | p30       = cầu thủ 30 (''tùy chọn'')
  | pos31     = vị trí cầu thủ 16 | p31       = cầu thủ 31 (''tùy chọn'')
  | pos32     = vị trí cầu thủ 17 | p32       = cầu thủ 32 (''tùy chọn'')
  | pos33     = vị trí cầu thủ 18 | p33       = cầu thủ 33 (''tùy chọn'')
  | pos34     = vị trí cầu thủ 19 | p34       = cầu thủ 34 (''tùy chọn'')
  | pos35     = vị trí cầu thủ 20 | p35       = cầu thủ 35 (''tùy chọn'')
  | pos36     = vị trí cầu thủ 21 | p36       = cầu thủ 36 (''tùy chọn'')
  | pos37     = vị trí cầu thủ 22 | p37       = cầu thủ 37 (''tùy chọn'')
  | pos38     = vị trí cầu thủ 23 | p38       = cầu thủ 38 (''tùy chọn'')
  | pos39     = vị trí cầu thủ 24 | p39       = cầu thủ 39 (''tùy chọn'')
  | pos40     = vị trí cầu thủ 25 | p40       = cầu thủ 40 (''tùy chọn'')
  | note       = ghi chú tự do trên hàng riêng biệt ngay sau nội dung  (''tùy chọn'')
  | hlv     = Huấn luyện viên (''tùy chọn'')
}}

Xem thêm sửa