Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Ý

Mã NATO OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF(D) Học viên sĩ quan
Hải quân Ý[1][2][3]
Không có tương đương Không có tương đương
Ammiraglio Ammiraglio di squadra con incarichi speciali Ammiraglio di squadra Ammiraglio di divisione Contrammiraglio Capitano di vascello Capitano di fregata Capitano di corvetta Tenente di vascello Sottotenente di vascello Guardiamarina Aspirante guardiamarina
Đô đốc Đô đốc hải quân đoàn với nhiệm vụ đặc biệc Đô đốc hải quân đoàn Đô đốc hải đoàn Đô đốc phụ tá Thuyền trưởng tàu chiến tuyến Thuyền trưởng tàu frigate Thuyền trưởng tàu corvette Thuyền phó tàu chiến tuyến Thuyền phó bậc thấp tàu chiến tuyến Vệ binh hải quân Ứng viên vệ binh hải quân
  1. ^ “Ufficiali Ammiragli”. marina.difesa.it (bằng tiếng Ý). Ministry of Defence. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  2. ^ “Ufficiali Superiori”. marina.difesa.it (bằng tiếng Ý). Ministry of Defence. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  3. ^ “Ufficiali Inferiori”. marina.difesa.it (bằng tiếng Ý). Ministry of Defence. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.