Mã NATO
|
OF-10
|
OF-9
|
OF-8
|
OF-7
|
OF-6
|
OF-5
|
OF-4
|
OF-3
|
OF-2
|
OF-1
|
OF(D)
|
Học viên sĩ quan
|
Hải quân Hoàng gia Hà Lan[1]
|
Không có tương đương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có tương đương
|
Luitenant-Admiraal
|
Vice-Admiraal
|
Schout-bij-Nacht
|
Commandeur
|
Kapitein ter zee
|
Kapitein-luitenant ter zee
|
Luitenant ter zee der 1ste klasse
|
Luitenant ter zee der 2de klasse oudste categorie
|
Luitenant ter zee der 2de klasse
|
Luitenant ter zee der 3de klasse
|
Sergeant-Adelborst
|
Korporaal-Adelborst
|
Adelborst
|
Phó đô đốc cao cấp
|
Phó đô đốc
|
Chỉ huy đêm
|
Đề đốc
|
Hạm trưởng hải quân
|
Phó hạm trưởng hải quân
|
Hạm phó hải quân hạng 1
|
Hạm phó hải quân hạng 2 cao cấp
|
Hạm phó hải quân hạng 2
|
Hạm phó hải quân hạng 3
|
Trung sĩ - Ứng viên sĩ quan
|
Hạ sĩ - Ứng viên sĩ quan
|
Ứng viên sĩ quan
|