Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Hoa Kỳ

Mã NATO OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF(D) Học viên sĩ quan
 Hải quân Hoa Kỳ[1]

(Nhiều phù hiệu)
Không có tương đương
Fleet admiral Admiral Vice admiral Rear admiral Rear admiral (lower half) Captain Commander Lieutenant commander Lieutenant Lieutenant (junior grade) Ensign

Midshipman / Officer candidate

Đô đốc hạm đội Đô đốc Phó đô đốc Chuẩn đô đốc Chuẩn đô đốc (nửa dưới) Hạm trưởng Chỉ huy Phó chỉ huy Hạm phó Hạm phó (cấp thấp) Hiệu kì

Sĩ quan boong giữa / Ứng viên sĩ quan

  1. ^ “U.S. Military Rank Insignia”. defense.gov. Department of Defense. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2022.