Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Romania

Mã NATO OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF(D) Học viên sĩ quan
 Hải quân Romania[1]
Không có tương đương Không có tương đương
Mareșal Amiral Viceamiral Contraamiral Contraamiral de flotilă Comandor Căpitan-comandor Locotenent-comandor Căpitan Locotenent Aspirant
Nguyên soái Đô đốc Phó đô đốc Đô đốc phụ tá Đô đốc phụ tá hải đội Chỉ huy Thuyền trưởng chỉ huy Thuyền phó chỉ huy Thuyền trưởng Thuyền phó Ứng viên sĩ quan
  1. ^ “Grade militare (Military ranks)”. defense.ro (bằng tiếng Romania). Romanian Defence Staff. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.