Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OR/Đức

Mã NATO OR-9 OR-8 OR-7 OR-6 OR-5 OR-4 OR-3 OR-2 OR-1
 Hải quân Đức[1]
Không có phù hiệu tay áo
Oberstabsbootsmann Stabsbootsmann Hauptbootsmann Oberbootsmann Bootsmann Obermaat Maat Stabskorporal Korporal Oberstabsgefreiter Stabsgefreiter Hauptgefreiter Obergefreiter Gefreiter Matrose
Boong trưởng tham mưu cao cấp Boong trưởng tham mưu Boong trưởng chính Boong trưởng cao cấp Boong trưởng Trợ lí cao cấp Trợ lí Hạ sĩ tham mưu Hạ sĩ Tham mưu "miễn" cao cấp Tham mưu "miễn" "Miễn" chính Thượng "miễn" "Miễn" Thủy thủ
 Hải quân Đức
(Sĩ quan được chỉ định)
Không có tương đương Không có tương đương Không có tương đương Không có tương đương Không có tương đương Không có tương đương
Oberfähnrich zur See Fähnrich zur See Seekadett
Thượng hiệu kỳ hải quân Hiệu kỳ hải quân Ứng viên sĩ quan hải quân
  1. ^ “Dienstgradabzeichen Marine”. bundeswehr.de (bằng tiếng Đức). Bundeswehr. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2021.