Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OR/Liên hiệp Anh
Mã NATO | OR-9 | OR-8 | OR-7 | OR-6 | OR-5 | OR-4 | OR-3 | OR-2 | OR-1 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | ![]() | |||||||||||||||||||||||||||||
Warrant officer class 1 | Warrant officer class 2 | Chief petty officer | Petty officer | Leading rate | Able rate | |||||||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn úy hạng 2 | Chuẩn úy hạng 2 | Tiểu sĩ quan trưởng | Tiểu sĩ quan | Thủy thủ chỉ huy | Thủy thủ có khả năng |