Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu sĩ quan NATO/OF/Hoa Kỳ
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Hoa Kỳ |
Various | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
General of the Army | General | Lieutenant general | Major general | Brigadier general | Colonel | Lieutenant colonel | Major | Captain | First lieutenant | Second lieutenant | Cadet / Officer candidate | |||||||||||||||||||||||||
Thống tướng Lục quân | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển |