Mã NATO
|
OR-9
|
OR-8
|
OR-7
|
OR-6
|
OR-5
|
OR-4
|
OR-3
|
OR-2
|
OR-1
|
Lục quân Ý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Caporale maggiore capo scelto qualif sp
|
Caporale maggiore capo scelto
|
Caporale maggiore capo
|
Caporale maggiore scelto
|
Primo caporale maggiore
|
-
|
Hạ sĩ Cố vấn trưởng cấp cao
|
Hạ sĩ Cố vấn trưởng
|
Hạ sĩ Cố vấn cao cấp
|
Hạ sĩ Cố vấn hạng nhất
|
|
|
|
|
Primo luogotenente qualif sp
|
Luogotenente
|
Primo maresciallo
|
Maresciallo capo
|
Maresciallo ordinario
|
Maresciallo
|
|
sergente maggiore capo qualif sp
|
Sergente Maggiore Capo
|
Sergente Maggiore
|
Sergente
|
Caporal Maggiore
|
Caporale
|
Soldato
|
-
|
-
|
Thống chế hạng nhất
|
|
Trung sĩ Cố vấn trưởng theo tiêu chuẩn sp
|
Trung sĩ Cố vấn trưởng
|
Trung sĩ Cố vấn
|
Trung sĩ
|
Hạ sĩ Cố vấn
|
Hạ sĩ
|
Binh
|