Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Sư đoàn Quân đội nhân dân Việt Nam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Các sư đoàn
Quân đội nhân dân Việt Nam
Bộ binh
(1)
2
3
4
5
(6)
7
8
9
10
31
301
302
304
305
306
307
308
309
312
(313)
(314)
315
316
317
(318)
'319'
320
(321)
(322)
(323)
324
325
(326)
(327)
(328)
330
331
(332)
333
(338)
341
(345)
346
(347)
(348)
350
352
(353)
(354)
355
(356)
(357)
(358)
359
(360)
390
395
(411)
(432)
(433)
(437)
(445)
(447)
(711)
968
Pháo binh
(349)
(351)
361
363
365
367
375
377
Không quân
370
371
372
Vận tải
(470)
(471)
(472)
(473)
559
(571)
319
Ngoặc đơn () : Đơn vị đã giải thể.
Ngoặc đơn trên ': Đơn vị đã chuyển sang ngạch khác.