{{Thông tin gia tộc Nhật Bản
|surname = ("Gia tộc" +) Tên [mặc định: tên trang]
|surname nihongo = Kanji
|image = Tập tin:X
|image size = Cỡ hình tính bằng pixel
|image caption = Mô tả cho hình ảnh
|home province =Nơi khởi phát của gia tộc - Tên & Wikilink <br />Tên & Wikilink vv.
|parent house =Gia tộc gốc - Tên & Wikilink
|titles =Các tước hiệu - Tên & Wikilink <br />Tên & Wikilink vv.
|founder =Người sáng lập - Tên & Wikilink
|final ruler =Người cai trị cuối cùng - Tên & Wikilink
|current head =Người đứng đầu hiện tại - Tên & Wikilink
|founding year =năm thành lập
|dissolution =năm sụp đổ
|ruled until =cai trị đến năm nào (+ lý do)
|cadet branches =Chi tộc nhánh - Tên & Wikilink <br />Tên & Wikilink vv.
}}
Example Name Example kanji |
---|
![](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/13/Japanese_crest_Sagari_Fuji.svg/220px-Japanese_crest_Sagari_Fuji.svg.png) Example caption |
Nguyên quán | Example province |
---|
Gia tộc mẹ | Example Clan |
---|
Tước hiệu | Shogun |
---|
Người sáng lập | Example no Example |
---|
Người cai trị cuối cùng | Example Example |
---|
Người đứng đầu hiện tại | Example |
---|
Thành lập | 10XX |
---|
Sụp đổ | 11XX |
---|
Cai trị đến | 1112 (killed by pirates) |
---|
Chi tộc nhánh | None |
---|