Bản mẫu:UKEU2016Results
Phiếu | Số phiếu | % |
---|---|---|
Rời Liên minh Châu Âu | 17,410,742 | 51.89 |
Ở lại Liên minh Châu Âu | 16,141,241 | 48.11 |
Số phiếu hợp lệ | 33,551,983 | 99.92 |
Không hợp lệ hoặc trắng | 25,359 | 0.08 |
Tổng cộng | 33,577,342 | 100.00 |
Cử tri đã đăng ký và cử tri đã bỏ phiếu | 46,500,001 | 72.21 |
Nguồn: Electoral Commission[1] |
- ^ “EU referendum results”. Electoral Commission. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2019.