Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXIII (1966–1971)
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên Xô khóa XXIII (1966-1971) được bầu tại Hội nghị Trung ương lần thứ nhất của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXIII được tổ chức ngày 8/4/1966.
Ủy viên chính thức
sửaHạng | Tên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Chức vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Brezhnev, LeonidLeonid Brezhnev (1906–1982) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (1966-1982) |
5 | Voronov, GennadyGennady Voronov (1910–1994) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Nga Xô (1962-1971) Chủ tịch Ủy ban Kiểm soát Quốc gia Liên Xô (1971-1973) |
6 | Kirilenko, AndreiAndrei Kirilenko (1906–1990) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư Trung ương Đảng (1966-1982) |
2 | Kosygin, AlexeiAlexei Kosygin (1904–1980) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1964-1980) |
8 | Mazurov, KirillKirill Mazurov (1914–1989) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1965-1978) |
11 | Pelše, ArvīdsArvīds Pelše (1899–1983) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Latvia (1959-1966) Chủ tịch Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng (1966-1983) |
3 | Podgorny, NikolaiNikolai Podgorny (1908–1983) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1965-1977) |
9 | Polyansky, DmitryDmitry Polyansky (1917–2001) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1965-1973) |
4 | Suslov, MikhailMikhail Suslov (1902–1982) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Phó Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1967-1982) Bí thư Trung ương Đảng (1947-1982) |
10 | Shelest, PetroPetro Shelest (1908–1996) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1963-1972) |
7 | Shelepin, AlexanderAlexander Shelepin (1918–1994) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư Trung ương Đảng (1961-1967) Chủ tịch Hội đồng Công đoàn Liên Xô (1967-1975) |
Ủy viên dự khuyết
sửaHạng | Tên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Chức vụ |
---|---|---|---|---|---|
1/12 | Demichev, PyotrPyotr Demichev (1917–2000) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư Trung ương Đảng (1961-1974) |
2/13 | Grishin, ViktorViktor Grishin (1914–1992) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Chủ tịch Hội đồng Công đoàn Liên Xô (1956-1967) Bí thư Thành ủy Moscow (1967-1985) |
7/18 | Konayev, DinmukhamedDinmukhamed Konayev (1912–1993) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Kazakhstan (1964-1988) |
8/19 | Masherov, PyotrPyotr Masherov (1918–1980) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Belarus (1965-1980) |
3/14 | Mzhavanadze, VasilVasil Mzhavanadze (1902–1988) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Gruzia (1953-1972) |
4/15 | Rashidov, SharofSharof Rashidov (1917–1983) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Uzbekistan (1959-1983) |
5/16 | Ustinov, DmitriyDmitriy Ustinov (1908–1984) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Bí thư Trung ương Đảng (1965-1976) |
6/17 | Shcherbytsky, VolodymyrVolodymyr Shcherbytsky (1918–1990) |
8/4/1966 | 9/4/1971 | 5 năm, 1 ngày | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Ukraina Xô (1965-1972) |
9/20 | Andropov, YuriYuri Andropov (1914–1984) |
21/6/1969 | 9/4/1971 | 1 năm, 292 ngày | Chủ tịch KGB (1967-1982) |