Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên bang khóa XIV (1925–1927)
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Nga khóa XIV (1925-1927) được bầu tại Hội nghị Trung ương lần thứ nhất của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Nga (Bolsheviks) khóa XIV được tổ chức ngày 1/1/1926.
Ủy viên chính thức
sửaTên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian |
---|---|---|---|
Bukharin, NikolaiNikolai Bukharin (1888–1938) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Voroshilov, KlimentKliment Voroshilov (1881–1969) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Zinoviev, GrigoriyGrigoriy Zinoviev (1883–1938) |
1/1/1926 | 23/7/1926 | 203 ngày |
Kalinin, MikhailMikhail Kalinin (1875–1946) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Molotov, VyacheslavVyacheslav Molotov (1890–1986) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Rykov, AlexeiAlexei Rykov (1881–1938) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Stalin, JosephJoseph Stalin (1878–1953) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Tomsky, MikhailMikhail Tomsky (1880–1936) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Trotsky, LeonLeon Trotsky (1879–1940) |
1/1/1926 | 23/10/1926 | 295 ngày |
Rudzutaks, JānisJānis Rudzutaks (1887–1938) |
23/7/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 149 ngày |
Ủy viên dự khuyết
sửaTên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian |
---|---|---|---|
Dzerzhinsky, FelixFelix Dzerzhinsky (1877–1926) |
1/1/1926 | 20/7/1926 | 200 ngày |
Kamenev, LevLev Kamenev (1883–1936) |
1/1/1926 | 23/10/1926 | 295 ngày |
Petrovsky, GrigoryGrigory Petrovsky (1878–1958) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Rudzutaks, JānisJānis Rudzutaks (1887–1938) |
1/1/1926 | 23/7/1926 | 203 ngày |
Uglanov, NikolaiNikolai Uglanov (1886–1937) |
1/1/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 352 ngày |
Andreyev, AndreyAndrey Andreyev (1895–1971) |
23/7/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 149 ngày |
Kaganovich, LazarLazar Kaganovich (1893–1991) |
23/7/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 149 ngày |
Kirov, SergeySergey Kirov (1886–1934) |
23/7/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 149 ngày |
Mikoyan, AnastasAnastas Mikoyan (1895–1978) |
23/7/1926 | 19/12/1927 | 1 năm, 149 ngày |
Ordzhonikidze, GrigoryGrigory Ordzhonikidze (1886–1937) |
23/7/1926 | 3/11/1927 | 1 năm, 103 ngày |
Chubar, VlasVlas Chubar (1891–1939) |
3/11/1927 | 19/12/1927 | 1 năm, 46 ngày |