Cúp bóng đá Macedonia 2001–02

Cúp bóng đá Macedonia 2001–02 là mùa giải thứ 10 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp ở Cộng hòa Macedonia. FK Pelister là đương kim vô địch, khi vừa giành chức vô địch đầu tiên. Đội vô địch mùa giải 2001–02 là FK Pobeda, cũng lần đầu tiên đoạt cúp.

Cúp bóng đá Macedonia 2001–02
Chi tiết giải đấu
Quốc gia Macedonia
Số đội32
Vị trí chung cuộc
Vô địchPobeda (danh hiệu đầu tiên)
Á quânCementarnica 55
Thống kê giải đấu
Số trận đấu41
Số bàn thắng150 (3,66 bàn mỗi trận)

Lịch thi đấu

sửa
Vòng Ngày thi đấu Số trận Câu lạc bộ
Vòng Một 5 tháng 8 năm 2001 16 32 → 16
Vòng Hai 12 và 19 tháng 9 năm 2001 16 16 → 8
Tứ kết 17 tháng Mười và 9 tháng 12 năm 2001 8 8 → 4
Bán kết 3 tháng Tư và 15 tháng 5 năm 2002 4 4 → 2
Chung kết 23 tháng 5 năm 2002 1 2 → 1

Vòng Một

sửa

Các trận đấu diễn ra vào ngày 5 tháng 8 năm 2001.

Đội 1  Tỉ số  Đội 2
Metalurg 2–4 Pobeda
Sasa 1–1 (6–5 ph.đ.) Napredok
Ohrid 1–10 Rabotnički Kometal
Metalurg Veles 0–3 (f) Belasica
Skopje 2–3 Borec
Mladost 0–4 Pelister
Osogovo 3–0 (f) Teteks
Sileks 7–0 Sloga Vinica
Vardar 2–0 Kumanovo
Bregalnica Delčevo 3–0 (f) Shkëndija HB
Venec 0–4 Makedonija
Rabotnik 0–1 Tikveš
Gostivar 1–2 Sloga Jugomagnat
Alumina 0–2 Cementarnica
Kožuf 3–2 11 Oktomvri
Karaorman 3–1 Novaci

Vòng Hai

sửa

Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 12 tháng Chín và lượt về vào ngày 19 tháng 9 năm 2001.

Đội 1 TTS Đội 2 Lượt đi Lượt về
Sloga Jugomagnat 6–2 Belasica 4–1 2–1
Bregalnica Delčevo 2–4 Sileks 2–1 0–3
Vardar 8–1 Sasa 2–0 6–1
Borec 1–6 Pobeda 0–1 1–5
Osogovo 3–2 Kožuf 2–1 1–1
Pelister 2–3 Cementarnica 1–2 1–1
Makedonija 2–3 Karaorman 1–1 1–2
Rabotnički Kometal 2–3 Tikveš 0–2 2–1

Tứ kết

sửa

Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 17 tháng Mười và lượt về vào ngày 9 tháng 12 năm 2001.

Đội 1 TTS Đội 2 Lượt đi Lượt về
Sloga Jugomagnat 4–2 Tikveš 3–0 1–2
Cementarnica 6–4 Sileks 6–2 0–2
Karaorman 2–5 Pobeda 1–1 1–4
Vardar 10–0 Osogovo 7–0 3–0

Bán kết

sửa

Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 3 tháng Tư và lượt về vào ngày 15 tháng 5 năm 2002.

Đội 1 TTS Đội 2 Lượt đi Lượt về
Pobeda 3–0 Sloga Jugomagnat 2–0 1–0
Cementarnica 2–2 (a) Vardar 0–0 2–2

Lượt đi

sửa
Pobeda2–0Sloga Jugomagnat
Georgioski   27'
Gjokić   46'
Chi tiết
Khán giả: 800
Trọng tài: Blagoja Shuklev (Stojakovo)

Cementarnica 550–0Vardar
Chi tiết
Khán giả: 1,200
Trọng tài: Delcho Jakimovski (Skopje)

Lượt về

sửa
Sloga Jugomagnat0−1Pobeda
Krstev   20'

Pobeda thắng 3–0 sau 2 lượt trận.


Vardar2−2Cementarnica 55
Kirovski   17'
Todorovski   29'
Novakov   8' (l.n.)
Georgiev   38'

2–2 sau hai lượt trận. Cementarnica 55 thắng nhờ luật bàn thắng sân khách.

Chung kết

sửa
Pobeda3–1Cementarnica 55
Gjokić   21'
Kjumbev   86'
Ristevski   90' (ph.đ.)
Chi tiết Toleski   78'
Khán giả: 6,000
Trọng tài: Angel Bungurov (Kavadarci)

Xem thêm

sửa

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2001–02 Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Macedonia 2001–02