Cúp quốc gia Scotland 1973–74
Cúp quốc gia Scotland 1973-74 là mùa giải thứ 89 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Celtic khi đánh bại Dundee United trong trận Chung kết.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Celtic |
Á quân | Dundee United |
← 1972–73 1974–75 → |
Vòng Một
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 0 – 0 | Albion Rovers |
East Stirlingshire | 0 – 0 | Clydebank |
Hamilton Academical | 0 – 0 | Alloa Athletic |
Lossiemouth | 3 – 3 | Fraserburgh |
Queen’s Park | 1 – 0 | Edinburgh University |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Fraserburgh | 6 – 0 | Lossiemouth |
Albion Rovers | 2 – 0 | Berwick Rangers |
Alloa Athletic | 4 – 1 | Hamilton Academical |
Clydebank | 1 – 0 | East Stirlingshire |
Vòng Hai
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Brechin City | 5 – 1 | Stenhousemuir |
Clachnacuddin | 1 – 1 | Clydebank |
Cowdenbeath | 4 – 1 | Fraserburgh |
Ferranti Thistle | 1 – 0 | Civil Service Strollers |
Queen of the South | 1 – 0 | Albion Rovers |
Queen’s Park | 6 – 1 | Hawick Royal Albert |
Ross County | 1 – 2 | Forfar Athletic |
Stranraer | 1 – 0 | Alloa Athletic |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clydebank | 3 – 2 | Clachnacuddin |
Vòng Ba
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 0 – 2 | Dundee |
Celtic | 6 – 1 | Clydebank |
Cowdenbeath | 0 – 5 | Ayr United |
Falkirk | 2 – 2 | Dunfermline Athletic |
Forfar Athletic | 1 – 6 | St Johnstone |
Montrose | 1 – 1 | Stirling Albion |
Motherwell | 2 – 0 | Brechin City |
Partick Thistle | 6 – 1 | Ferranti Thistle |
Queen of the South | 1 – 0 | East Fife |
Raith Rovers | 2 – 2 | Greenock Morton |
Arbroath | 1 – 0 | Dumbarton |
Dundee United | 4 – 1 | Airdrieonians |
Hearts | 3 – 1 | Clyde |
Hibernian | 5 – 2 | Kilmarnock |
Rangers | 8 – 0 | Queen’s Park |
Stranraer | 1 – 1 | St Mirren |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dunfermline Athletic | 1 – 0 | Falkirk |
Stirling Albion | 3 – 1 | Montrose |
Greenock Morton | 0 – 0 | Raith Rovers |
St Mirren | 1 – 1 | Stranraer |
Đấu lại lần 2
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Stranraer | 3 – 2 | St Mirren |
Greenock Morton | 1 – 0 | Raith Rovers |
Vòng Bốn
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Celtic | 6 – 1 | Stirling Albion |
Dundee United | 1 – 0 | Greenock Morton |
Dunfermline Athletic | 1 – 0 | Queen of the South |
Rangers | 0 – 3 | Dundee |
Arbroath | 1 – 3 | Motherwell |
Hearts | 1 – 1 | Partick Thistle |
St Johnstone | 1 – 3 | Hibernian |
Stranraer | 1 – 7 | Ayr United |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Partick Thistle | 1 – 4 | Hearts |
Tứ kết
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Celtic | 2 – 2 | Motherwell |
Dunfermline Athletic | 1 – 1 | Dundee United |
Hearts | 1 – 1 | Ayr United |
Hibernian | 3 – 3 | Dundee |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dundee | 3 – 0 | Hibernian |
Ayr United | 1 – 2 | Hearts |
Motherwell | 0 – 1 | Celtic |
Dundee United | 4 – 0 | Dunfermline Athletic |
Bán kết
sửaHearts | 1 – 1 | Dundee United |
---|---|---|
Khán giả: 22,725
Đấu lại
sửaDundee United | 4 – 2 | Hearts |
---|---|---|
Khán giả: 12,860
Chung kết
sửaCeltic | 3 – 0 | Dundee United |
---|---|---|
Dixie Deans Harry Hood Steve Murray |
Đội bóng
sửa
|
|