Cúp quốc gia Scotland 1990–91
Cúp quốc gia Scotland 1990–91 là mùa giải thứ 106 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Motherwell khi đánh bại Dundee United F.C. trong trận Chung kết.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Motherwell |
Á quân | Dundee United |
← 1989–90 1991–92 → |
Vòng Một
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Threave Rovers | 1 – 2 | Spartans |
Whitehill Welfare | 0 – 4 | East Fife |
Montrose | 0 – 0 | Dumbarton |
East Stirlingshire | 1 – 3 | Queen of the South |
Fraserburgh | 3 – 1 | Vale of Leithen |
Ross County | 1 – 1 | Alloa Athletic |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dumbarton | 1 – 4 | Montrose |
Alloa Athletic | 1 – 3 | Ross County |
Vòng Hai
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Ross County | 2 – 2 | Queen of the South |
Spartans | 0 – 0 | Cowdenbeath |
Inverness Thistle | 1 – 1 | East Fife |
Berwick Rangers | 1 – 0 | Albion Rovers |
Fraserburgh | 1 – 4 | Cove Rangers |
Montrose | 0 – 2 | Arbroath |
Queen’s Park | 1 – 2 | Stranraer |
Stirling Albion | 2 – 0 | Stenhousemuir |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Queen of the South | 2 – 6 | Ross County |
Cowdenbeath | 2 – 0 | Spartans |
East Fife | 1 – 0 | Inverness Thistle |
Vòng Ba
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Rangers | 2 – 0 | Dunfermline Athletic |
Ross County | 1 – 6 | Meadowbank Thistle |
Clyde | 0 – 2 | Hibernian |
Aberdeen | 0 – 1 | Motherwell |
Airdrieonians | 2 – 1 | Hearts |
Clydebank | 0 – 1 | Ayr United |
Cove Rangers | 1 – 2 | Cowdenbeath |
Dundee | 1 – 0 | Brechin City |
East Fife | 1 – 1 | Dundee United |
Forfar Athletic | 0 – 2 | Celtic |
Kilmarnock | 3 – 2 | Arbroath |
Partick Thistle | 0 – 0 | Falkirk |
Raith Rovers | 0 – 1 | Hamilton Academical |
St Johnstone | 0 – 0 | Berwick Rangers |
Stirling Albion | 0 – 1 | Greenock Morton |
Stranraer | 1 – 5 | St Mirren |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 3 – 4 | St Johnstone |
Falkirk | 4 – 3 | Partick Thistle |
Dundee United | 2 – 1 | East Fife |
Vòng Bốn
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Greenock Morton | 3 – 0 | Meadowbank Thistle |
Celtic | 3 – 0 | St Mirren |
Ayr United | 0 – 0 | Hamilton Academical |
Dundee | 2 – 0 | Kilmarnock |
Dundee United | 2 – 0 | Airdrieonians |
Motherwell | 4 – 2 | Falkirk |
Rangers | 5 – 0 | Cowdenbeath |
St Johnstone | 2 – 1 | Hibernian |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Hamilton Academical | 2 – 3 | Ayr United |
Tứ kết
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Celtic | 2 – 0 | Rangers |
Motherwell | 0 – 0 | Greenock Morton |
St Johnstone | 5 – 2 | Ayr United |
Dundee United | 3 – 1 | Dundee |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Greenock Morton | 1 – 1 (4 – 5 pen.) |
Motherwell |
Bán kết
sửaMotherwell | 0 – 0 | Celtic |
---|---|---|
Khán giả: 41,765
Dundee United | 2 – 1 | St Johnstone |
---|---|---|
John Clark Duncan Ferguson |
Harry Curran |
Khán giả: 16,560
Đấu lại
sửaMotherwell | 4 – 2 | Celtic |
---|---|---|
Dougie Arnott (2) Colin O'Neill Stevie Kirk |
Tom Boyd (og) Anton Rogan |
Khán giả: 31,371
Chung kết
sửaXem thêm
sửaBản mẫu:Bóng đá Scotland 1990–91 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1990–91