Cetraxate
Cetraxate (INN) là một loại thuốc tiêu hóa đường uống có tác dụng bảo vệ tế bào.[1][2]
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Oral |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C17H23NO4 |
Khối lượng phân tử | 305.36 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
|
Tham khảo
sửa- ^ Kurebayashi Y, Ikeda T, Osada Y (tháng 1 năm 1988). “Cytoprotective action of cetraxate against HCl.ethanol-induced gastric lesion in rats”. Jpn. J. Pharmacol. 46 (1): 17–25. doi:10.1254/jjp.46.17. PMID 3367546.
- ^ Ishimori A, Yamagata S, Taima T (1979). “Effect of p-hydroxyphenyl-propionic ester of tranexamic acid hydrochloride (Cetraxate) on peptic ulcer. Multi-center clinical study”. Arzneimittelforschung. 29 (10): 1625–32. PMID 391240.