Chữ Rune
Kí tự German cổ đại
(Đổi hướng từ Chữ rune)
Chữ Rune là loại chữ được người Viking ở Scandinavia sử dụng. Đây là loại chữ chỉ sử dụng nét thẳng. Nó có 24 ký tự (như bảng chữ cái Anh hiện đại nhưng không có w, j, x, k, u). Đến thế kỷ X, bảng giảm xuống còn 16 ký tự. Việc này làm cho chữ v có thể đọc thành u, v, oo,... Đến thế kỷ XX, một số người vẫn còn tin vào chữ rune dành cho thần lùn Viking. Hiện loại chữ cũng như tiếng Na Uy cổ vẫn chưa được giải chi tiết.
Chữ Rune | |
---|---|
Thể loại | |
Thời kỳ | Elder Futhark từ thế kỷ thứ II của Công Nguyên |
Hướng viết | Trái sang phải, boustrophedon |
Các ngôn ngữ | Nhóm ngôn ngữ German |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | |
Hậu duệ | Younger Futhark, Anglo-Saxon futhorc |
ISO 15924 | |
ISO 15924 | Runr, 211 |
Unicode | |
U+16A0–U+16FF[1] | |
Tham khảo
sửaSách tham khảo
sửa- Bammesberger, A. and G. Waxenberger (eds), Das fuþark und Seine Einzelsprachlichen Weiterentwicklungen, Walter de Gruyter (2006), ISBN 3-11-019008-7.
- Blum, Ralph. (1932. The Book of Runes - A Handbook for the use of Ancient Oracle: The Viking Runes,Oracle Books, St. Martin's Press, New York, ISBN 0-312-00729-9.
- Brate, Erik (1922). Sveriges Runinskrifter, (online text Lưu trữ 2006-12-05 tại Wayback Machine in Swedish)
- Düwel, Klaus (2001). Runenkunde, Verlag J.B. Metzler (In German).
- Foote, P. G., and Wilson, D. M. (1970), p. 401. The Viking Achievement, Sidgwick & Jackson: Luân Đôn, UK, ISBN 0-283-97926-7
- Jacobsen, Lis; Moltke, Erik (1941–42). Danmarks Runeindskrifter. Copenhagen: Ejnar Munksgaards Forlag.
- Looijenga, J. H. (1997). Runes Around the North Sea and on the Continent AD 150-700, dissertation, Groningen University.
- MacLeod, Mindy, and Mees, Bernard (2006). Runic Amulets and Magic Objects. Boydell Press: Woodbridge, UK; Rochester, NY, ISBN 1843832054.
- Markey, T. L. (2001). “A Tale of the Two Helmets: Negau A and B.”. Journal of Indo-European Studies. 29: 69–172.
- McKinnell, John and Rudolf Simek, with Klaus Düwel (2004). Runes, Magic, and Religion: A Sourcebook. Wien: Fassbaender, ISBN 3900538816.
- Mees, Bernard (200). "The North Etruscan Thesis of the Origin of the Runes." Arkiv for nordisk fililogi 115: 33–82.
- Odenstedt, Bengt (1990). On the Origin and Early History of the Runic Script, Uppsala, ISBN 9185352209.
- Page, Raymond I. (1999). An Introduction to English Runes Lưu trữ 2021-02-22 tại Wayback Machine, The Boydell Press, Woodbridge. ISBN 0-85115-946-X.
- Prosdocimi, A. L. (2003–4). Sulla Formazione Dell'alfabeto Runico. Promessa di Novità Documentali Forse Decisive. Archivio per l'Alto Adige. XCVII–XCVIII:427–440
- Robinson, Orrin W. (1992). Old English and its Closest Relatives: A Survey of the Earliest Germanic Languages Stanford University Press. ISBN 0-8047-1454-1
- Spurkland, Terje (2005). Norwegian Runes and Runic Inscriptions, Boydell Press. ISBN 1-84383-186-4
- Stoklund, M. (2003). The first runes - the literary language of the Germani in The Spoils of Victory - the North in the Shadow of the Roman Empire Nationalmuseet (?)
- Thorsson, Edred; Flowers, Stephen (1987). Runelore: a Handbook of Esoteric Runology. United States: Samuel Weiser, Inc. ISBN 0-87728-667-1.
- Werner, Carl-Gustav (2004). The Allrunes Font and PackagePDF.
- Williams, Henrik (1996). “The Origin of the Runes”. Amsterdamer Beiträge zur älteren Germanistik. 45: 211–18.
- Williams, Henrik (2004). “Reasons for Runes”. Trong Houston, Stephen D. (biên tập). The First Writing: Script Invention as History and Process. Cambridge University Press. tr. 262–273. ISBN 0-521-83861-4.
Bảng Unicode Rune Official Unicode Consortium code chart: Runic Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+16Ax | ᚠ | ᚡ | ᚢ | ᚣ | ᚤ | ᚥ | ᚦ | ᚧ | ᚨ | ᚩ | ᚪ | ᚫ | ᚬ | ᚭ | ᚮ | ᚯ |
U+16Bx | ᚰ | ᚱ | ᚲ | ᚳ | ᚴ | ᚵ | ᚶ | ᚷ | ᚸ | ᚹ | ᚺ | ᚻ | ᚼ | ᚽ | ᚾ | ᚿ |
U+16Cx | ᛀ | ᛁ | ᛂ | ᛃ | ᛄ | ᛅ | ᛆ | ᛇ | ᛈ | ᛉ | ᛊ | ᛋ | ᛌ | ᛍ | ᛎ | ᛏ |
U+16Dx | ᛐ | ᛑ | ᛒ | ᛓ | ᛔ | ᛕ | ᛖ | ᛗ | ᛘ | ᛙ | ᛚ | ᛛ | ᛜ | ᛝ | ᛞ | ᛟ |
U+16Ex | ᛠ | ᛡ | ᛢ | ᛣ | ᛤ | ᛥ | ᛦ | ᛧ | ᛨ | ᛩ | ᛪ | ᛫ | ᛬ | ᛭ | ᛮ | ᛯ |
U+16Fx | ᛰ | ᛱ | ᛲ | ᛳ | ᛴ | ᛵ | ᛶ | ᛷ | ᛸ |
Bảng Unicode chữ Italia cổ Official Unicode Consortium code chart: Old Italic Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+1030x | 𐌀 | 𐌁 | 𐌂 | 𐌃 | 𐌄 | 𐌅 | 𐌆 | 𐌇 | 𐌈 | 𐌉 | 𐌊 | 𐌋 | 𐌌 | 𐌍 | 𐌎 | 𐌏 |
U+1031x | 𐌐 | 𐌑 | 𐌒 | 𐌓 | 𐌔 | 𐌕 | 𐌖 | 𐌗 | 𐌘 | 𐌙 | 𐌚 | 𐌛 | 𐌜 | 𐌝 | 𐌞 | 𐌟 |
U+1032x | 𐌠 | 𐌡 | 𐌢 | 𐌣 | 𐌭 | 𐌮 | 𐌯 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chữ Rune. |
Wikiversity tiếng Anh có tài liệu giáo dục và khoa học kỹ thuật về: Rune Yoga |
Wikiversity tiếng Anh có tài liệu giáo dục và khoa học kỹ thuật về: Rune Yoga |
- Nytt om Runer (runology journal), Na Uy: UIO.
- Bibliography of Runic Scholarship, Galinn grund, Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2008, truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
- Gamla Runinskrifter, Thụy Điển: Christer hamp.
- Gosse, Edmund (1911). . Encyclopædia Britannica (ấn bản thứ 11).
- Forgotten Scripts for use in gaming (runology Gaming), Hoa Kỳ: Afternight
- “Maeshowe: The Application of RTI to Norse Runes (Data Paper)”, Internet Archaeology, 2018.
- Old Norse Online by Todd B. Krause and Jonathan Slocum, free online lessons at the Linguistics Research Center at the Đại học Texas tại Austin, contains a lesson on runic inscriptions