Cymru Alliance 1990–91
Cymru Alliance 1990–91 là mùa giải đầu tiên của Cymru Alliance từ khi thành lập vào năm 1990. Đội giành chức vô địch là Flint Town United.
Mùa giải | 1990–91 |
---|---|
Vô địch | Flint Town United |
1991–92 → |
Bảng xếp hạng
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flint Town United (C) | 26 | 22 | 1 | 3 | 77 | 24 | +53 | 67 |
2 | Caersws | 26 | 19 | 3 | 4 | 66 | 26 | +40 | 60 |
3 | Connah's Quay Nomads | 26 | 16 | 3 | 7 | 54 | 36 | +18 | 51 |
4 | Lex XI | 26 | 14 | 6 | 6 | 59 | 41 | +18 | 48 |
5 | Conwy United | 26 | 12 | 6 | 8 | 54 | 34 | +20 | 42 |
6 | CPD Porthmadog | 26 | 12 | 5 | 9 | 65 | 40 | +25 | 41 |
7 | Welshpool Town | 26 | 11 | 7 | 8 | 54 | 40 | +14 | 40 |
8 | Mostyn Town | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 60 | −23 | 31 |
9 | Holywell Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 29 | 40 | −11 | 24 |
10 | Llanidloes Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 51 | −27 | 24 |
11 | Carno | 26 | 7 | 2 | 17 | 26 | 56 | −30 | 23 |
12 | Mold Alexandra | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 66 | −39 | 23 |
13 | Gresford Athletic | 26 | 4 | 8 | 14 | 28 | 53 | −25 | 20 |
14 | Penrhyncoch | 26 | 4 | 5 | 17 | 27 | 59 | −32 | 17 |
Nguồn: Cymru Alliance
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Cymru Alliance Lưu trữ 2009-08-22 tại Wayback Machine