Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Caribe 2012

bài viết danh sách Wikimedia

Cúp bóng đá Caribe 2012 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Antigua và Barbuda từ 7–16 tháng 12.

Bảng A

sửa

Antigua và Barbuda

sửa

Huấn luyện viên:   Rolston Williams

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
18 1TM Molvin James 4 tháng 5, 1989 (35 tuổi) 21 0   Antigua Barracuda FC
21 1TM Keita de Castro 23 tháng 5, 1981 (43 tuổi) 13 0   Antigua Barracuda FC
1 1TM Brentton Muhammad 11 tháng 9, 1990 (33 tuổi) 0 0   Florida Institute of Technology
17 2HV George Dublin (Captain) 11 tháng 2, 1977 (47 tuổi) 59 4   Antigua Barracuda FC
4 2HV Karanja Mack 24 tháng 8, 1987 (36 tuổi) 28 0   Antigua Barracuda FC
20 2HV Akeem Thomas 5 tháng 1, 1990 (34 tuổi) 24 1   Antigua Barracuda FC
5 2HV Marvin McCoy 2 tháng 10, 1988 (35 tuổi) 6 0   Wycombe Wanderers
19 2HV Luke Blakely 13 tháng 7, 1988 (35 tuổi) 6 0   Antigua Barracuda FC
3 2HV Zaine Francis-Angol 30 tháng 6, 1993 (30 tuổi) 4 0   Motherwell
22 2HV Hazeley Pyle 7 tháng 10, 1993 (30 tuổi) 1 0   Antigua Barracuda FC
6 3TV Mikele Leigertwood 12 tháng 11, 1982 (41 tuổi) 11 1   Reading
14 3TV Randolph Burton 14 tháng 1, 1987 (37 tuổi) 37 12   Antigua Barracuda FC
13 3TV Tamarley Thomas 28 tháng 7, 1983 (40 tuổi) 32 8   Antigua Barracuda FC
11 3TV Quinton Griffith 27 tháng 2, 1992 (32 tuổi) 26 2   Antigua Barracuda FC
15 3TV Lawson Robinson 19 tháng 10, 1986 (37 tuổi) 19 1   Antigua Barracuda FC
10 3TV Keiran Murtagh 29 tháng 10, 1988 (35 tuổi) 10 1   Macclesfield
7 3TV Kimoi Alexander 13 tháng 11, 1985 (38 tuổi) 9 1   Antigua Barracuda FC
16 4 Peter Byers 20 tháng 10, 1984 (39 tuổi) 48 33   Antigua Barracuda FC
9 4 Stefan Smith 11 tháng 8, 1989 (34 tuổi) 11 0   Antigua Barracuda FC
23 4 Dexter Blackstock 20 tháng 5, 1986 (38 tuổi) 4 1   Nottingham Forrest
12 4 Moses Ashikodi 27 tháng 6, 1987 (36 tuổi) 2 0   Ebbsfleet United
8 4 Elvis Thomas 2 tháng 6, 1994 (30 tuổi) 3 0   Antigua Barracuda FC

Cộng hòa Dominica

sửa

Huấn luyện viên:   Clemente Hernández

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Miguel Lloyd (1983-10-23)23 tháng 10, 1983 (29 tuổi)   Árabe Unido
1TM Wellington Agramonte (1989-02-12)12 tháng 2, 1989 (23 tuổi)   Deportivo Pantoja
2HV Eduardo Acevedo Cruz (1985-12-10)10 tháng 12, 1985 (26 tuổi)   Rudar Prijedor
2HV César García (1993-03-13)13 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Puerto Rico Islanders
2HV Hansley Martinez (1991-03-03)3 tháng 3, 1991 (21 tuổi)
2HV César Ledesma (1990-06-04)4 tháng 6, 1990 (22 tuổi)   Biel-Bienne
2HV Carlos Martinez (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (18 tuổi)   FC Barcelona
3TV Heinz Barmettler (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (25 tuổi)   FC Vaduz
3TV Rafael Flores (1991-04-24)24 tháng 4, 1991 (21 tuổi)   Tempête
3TV Kerbi Rodriguez (1989-06-01)1 tháng 6, 1989 (23 tuổi)   Modriča
3TV Jimmy Reyes
3TV Manuel Perez (1980-01-22)22 tháng 1, 1980 (32 tuổi)
3TV Pedro Antonio Núñez (1989-09-05)5 tháng 9, 1989 (23 tuổi)
3TV Johan Cruz (1987-10-08)8 tháng 10, 1987 (25 tuổi)
3TV Jose Ruiz
4 Jonathan Faña Frias (1987-04-11)11 tháng 4, 1987 (25 tuổi)   Puerto Rico Islanders
4 Javier Santana (1988-10-16)16 tháng 10, 1988 (24 tuổi)   FC Tuggen
4 Domingo Peralta (1986-07-28)28 tháng 7, 1986 (26 tuổi)
4 Solangel Miliano

Martinique

sửa

Huấn luyện viên:   Patrick Cavelan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Kévin Olimpa (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (24 tuổi)   Girondins de Bordeaux
1TM Emmanuel Vermignon (1989-01-20)20 tháng 1, 1989 (23 tuổi)   Club Colonial
1TM Loïc Chauvet (1988-04-30)30 tháng 4, 1988 (24 tuổi)   Golden Star
2HV Jordy Delem (1993-03-18)18 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Club Franciscain
2HV Stanley Anglio   RC Rivière-Pilote
2HV William Séry (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (26 tuổi)   Raon L'Etape
2HV Sébastien Crétinoir (1986-02-12)12 tháng 2, 1986 (26 tuổi)   Club Colonial
2HV Jacky Berdix (1979-08-29)29 tháng 8, 1979 (33 tuổi)   Golden Star
2HV Romain Bannais (1985-10-18)18 tháng 10, 1985 (27 tuổi)   Club Franciscain
2HV Nicolas Zaïre (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (27 tuổi)   RC Rivière-Pilote
2HV Gaël Germany (1983-05-10)10 tháng 5, 1983 (29 tuổi)   Arles-Avignon
3TV Fabrice Reuperné (1975-09-18)18 tháng 9, 1975 (37 tuổi)   Golden Star
3TV Stéphane Abaul (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (21 tuổi)   Club Franciscain
3TV Daniel Hérelle (1988-10-17)17 tháng 10, 1988 (24 tuổi)   Club Colonial
3TV Nicolas Mirza   Quevilly
3TV Lionel Ravi (1985-11-18)18 tháng 11, 1985 (27 tuổi)   Club Franciscain
4 Kévin Parsemain (1988-02-13)13 tháng 2, 1988 (24 tuổi)   RC Rivière-Pilote
4 Steeve Gustan (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (27 tuổi)   CS Bélimois
4 Djenhaël Maingé   Club Franciscain
4 Anthony Angély   Essor Prêchotain
4 Josué Joseph-Rose   Essor Prêchotain
4 Frédéric Piquionne (1978-12-08)8 tháng 12, 1978 (33 tuổi)   West Ham
4 Steven Lécéfel   Rhyl

Trinidad và Tobago

sửa

Huấn luyện viên:   Hutson Charles

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jan-Michael Williams 26 tháng 10, 1984 (39 tuổi) 43 0   W Connection
21 1TM Marvin Phillip 1 tháng 8, 1984 (39 tuổi) 39 0   Central FC

2 2HV Aubrey David 11 tháng 10, 1990 (33 tuổi) 3 1   Caledonia AIA
4 2HV Curtis Gonzales 26 tháng 1, 1989 (35 tuổi) 5 0   Defence Force
5 2HV Carlyle Mitchell 8 tháng 8, 1987 (36 tuổi) 10 0   Vancouver Whitecaps FC
6 2HV Kareem Moses 11 tháng 2, 1990 (34 tuổi) 4 0   North East Stars
17 2HV Daneil Cyrus 15 tháng 12, 1990 (33 tuổi) 18 0   W Connection
20 2HV Seon Power 2 tháng 2, 1984 (40 tuổi) 35 2   North East Stars

3 3TV Joevin Jones 3 tháng 8, 1991 (32 tuổi) 19 0   W Connection
7 3TV Hughtun Hector 16 tháng 10, 1984 (39 tuổi) 25 7   Sông Lam Nghệ An
8 3TV Ataullah Guerra 14 tháng 10, 1987 (36 tuổi) 14 2   Caledonia AIA
10 3TV Kevin Molino 17 tháng 6, 1990 (34 tuổi) 10 2   Orlando City
11 3TV Kevon Carter 14 tháng 10, 1983 (40 tuổi) 19 4   Defence Force
12 3TV Lester Peltier 13 tháng 9, 1988 (35 tuổi) 16 5   Slovan Bratislava
16 3TV Keyon Edwards 29 tháng 12, 1983 (40 tuổi) 3 0   Caledonia AIA
18 3TV Densill Theobald 27 tháng 6, 1982 (41 tuổi) 83 2   Caledonia AIA

9 4 Devorn Jorsling 27 tháng 12, 1983 (40 tuổi) 32 17   Defence Force
13 4 Richard Roy 10 tháng 10, 1987 (36 tuổi) 7 1   Defence Force
14 4 Willis Plaza 3 tháng 8, 1987 (36 tuổi) 5 4   Sông Lam Nghệ An
15 4 Jamal Gay 9 tháng 2, 1989 (35 tuổi) 13 8   Caledonia AIA

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   Chandler González

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Odelin Molina (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (38 tuổi)   FC Villa Clara
2 2HV Jorge Luis Clavelo (1982-08-08)8 tháng 8, 1982 (30 tuổi)   FC Villa Clara
3 2HV Carlos Francisco (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (22 tuổi)   Santiago de Cuba
4 4 Jorge Luis Corrales (1991-05-20)20 tháng 5, 1991 (21 tuổi)   FC Pinar del Río
5 3TV Marcel Hernandez (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (23 tuổi)   Ciudad de La Habana
6 3TV Jaime Colomé (1979-06-30)30 tháng 6, 1979 (33 tuổi)   Ciudad de La Habana
7 3TV Aliannis Urgellés (1985-06-25)25 tháng 6, 1985 (27 tuổi)   FC Guantánamo
8 3TV Alberto Gómez (1988-02-12)12 tháng 2, 1988 (24 tuổi)   FC Guantánamo
9 2HV Renay Malblanche (1991-08-08)8 tháng 8, 1991 (21 tuổi)   FC Holguín
10 4 Ariel Martínez (1986-05-09)9 tháng 5, 1986 (26 tuổi)   Sancti Spíritus
11 4 Yaudel Lahera (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (21 tuổi)   Ciudad de La Habana
15 4 Alexei Zuaznabar (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (27 tuổi)   Cienfuegos
13 4 Adonis Ramos (1985-06-28)28 tháng 6, 1985 (27 tuổi)   Granma
14 2HV Adrián Diz (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi)   Ciudad de La Habana
12 2HV José Macías (1991-05-10)10 tháng 5, 1991 (21 tuổi)   Ciudad de La Habana
16 1TM Julio Ramos (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (22 tuổi)   Las Tunas
17 2HV Roberto Linares (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (26 tuổi)   Villa Clara
18 2HV Yoel Colomé (1982-10-15)15 tháng 10, 1982 (30 tuổi)   Ciudad de La Habana

Guyane thuộc Pháp

sửa

Huấn luyện viên:   François Louis-Marie

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
Laurent Petchy
Gary Marigard
Samuel Sophie
Marvin Torvic
Marc Edwige
Serge Lespérance
Albert Ajaiso
Rhudy Evens
Lesly Malouda (1983-11-16)16 tháng 11, 1983 (29 tuổi)   Dijon FC
Gary Pigrée
Jean-Claude Darcheville
Marc-Frédéric Habran
Stanley Ridel

Haiti

sửa

Huấn luyện viên:   Israel Blake Cantero

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Frandy Montrevil
3 2HV Mechak Jerome
15 3TV Peter Germain
8 2HV Judelin Aveska
4 2HV Olrish Saurel
6 3TV Vaniel Sirin
2 2HV Jean Sony
13 3TV Monuma Constant
23 3TV Pascal Milien
9 4 Leonel Saint-Preux
10 4 Peguero Jean Philippe
12 2HV Frantz Bertin
19 4 Fritznel Louis
17 3TV Wiselet Saint-Louis
16 2HV Jean Garry Rubin
14 3TV Jean Marc Alexandre
7 4 Brunel Fucien
18 1TM Johny Placide
21 1TM Peterson Occénat

Jamaica

sửa

[1] [2] [3] Huấn luyện viên:   Theodore Whitmore

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
13 1TM Dwayne Miller 14 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 27 0   Syrianska
21 1TM Jacomeno Barrett 3 tháng 12, 1984 (39 tuổi) 3 0   Montego Bay United
- 1TM Duwayne Kerr 16 tháng 1, 1987 (37 tuổi) 6 0   Strømmen

6 2HV Lovel Palmer 30 tháng 8, 1984 (39 tuổi) 24 0   Portland Timbers
- 2HV Xavean Virgo 25 tháng 10, 1985 (38 tuổi) 16 1   Boys' Town
22 2HV Shavar Thomas 29 tháng 1, 1981 (43 tuổi) 43 0   Montreal Impact
3 2HV Dicoy Williams 7 tháng 10, 1986 (37 tuổi) 9 0   Toronto FC
- 2HV Montrose Phinn 25 tháng 11, 1987 (36 tuổi) 2 0   Harbour View
- 2HV Alvas Powell 18 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 0 0   Portmore United

16 3TV Demar Phillips 23 tháng 9, 1983 (40 tuổi) 45 8   Aalesund
20 3TV Andre Campbell 14 tháng 4, 1989 (35 tuổi) 5 0   Waterhouse
23 3TV Ewan Grandison 28 tháng 1, 1991 (33 tuổi) 2 0   Portmore United
7 3TV Jason Morrison 7 tháng 6, 1984 (40 tuổi) 28 1   Aalesund
- 3TV Rohan Reid 11 tháng 3, 1981 (43 tuổi) 2 0   Arnett Gardens
16 3TV Jermaine Hue 15 tháng 6, 1978 (46 tuổi) 36 12   Harbour View
- 3TV Keammar Daley 18 tháng 2, 1988 (36 tuổi) 21 2   Preston North End
- 3TV Ricardo Gardner 25 tháng 9, 1978 (45 tuổi) 109 9   Bolton Wanderers
- 3TV Lamar Nelson 19 tháng 8, 1991 (32 tuổi) 0 1   Arnett Gardens F.C.

9 4 Ryan Johnson 26 tháng 11, 1984 (39 tuổi) 21 8   Toronto FC
10 4 Omar Cummings 13 tháng 7, 1982 (41 tuổi) 30 7   Colorado Rapids
- 4 Tremaine Stewart 5 tháng 1, 1988 (36 tuổi) 6 1   Aalesund
- 4 Darren Mattocks 2 tháng 9, 1990 (33 tuổi) 2 0   Vancouver Whitecaps
- 4 Jermaine 'Tuffy' Anderson 22 tháng 2, 1979 (45 tuổi) 0 0   Waterhouse

Tham khảo

sửa
  1. ^ http://jamaica-gleaner.com/gleaner/20121123/sports/sports6.html
  2. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
  3. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.

Bản mẫu:Cúp bóng đá Caribe