Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1960

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1960 diễn ra ở Hàn Quốc.

 Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Wui Hye-deok & Kim Yong-sik

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Ham Heung-Chul (1930-11-17)17 tháng 11, 1930 (29 tuổi)   Provost Marshal Headquarters
1TM Park Sang-Hoon 1931   Marine Corps
2HV Cha Tae-Sung (1934-10-08)8 tháng 10, 1934 (26 tuổi)   C.I.C.
2HV Kim Hong-Bok (1935-03-04)4 tháng 3, 1935 (25 tuổi)   Provost Marshal Headquarters
2HV Lee Eun-Sung (1937-10-14)14 tháng 10, 1937 (23 tuổi)   Yonsei University
3TV Kim Chan-Ki (1932-12-30)30 tháng 12, 1932 (27 tuổi)   Provost Marshal Headquarters
3TV Kim Seon-Hui   Korea University
3TV Son Myung-Sub   C.I.C.
4 Yoo Gwang-Joon (1932-03-07)7 tháng 3, 1932 (28 tuổi)   Quartermaster Corps
4 Chung Soon-Chun (1940-01-15)15 tháng 1, 1940 (20 tuổi)   C.I.C.
4 Moon Jung-Shik (1930-06-23)23 tháng 6, 1930 (30 tuổi)   C.I.C.
4 Choi Jung-Min (1930-11-17)17 tháng 11, 1930 (29 tuổi)   C.I.C.
4 Lee Soon-Myung   C.I.C.
4 Cho Yoon-Ok (1940-02-25)25 tháng 2, 1940 (20 tuổi)   C.I.C.
4 Woo Sang-Kwon (1928-02-02)2 tháng 2, 1928 (32 tuổi)   Provost Marshal Headquarters
4 Yoo Pan-Son   Kyunghee University
4 Park Kyung-Hwa (1939-06-02)2 tháng 6, 1939 (21 tuổi)   Yonsei University

 Israel sửa

Huấn luyện viên:   Gyula Mándi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Ya'akov Hodorov (1927-06-16)16 tháng 6, 1927 (33 tuổi) 23 0   Hapoel Tel Aviv
1TM Ya'akov Vissoker (1930-09-05)5 tháng 9, 1930 (30 tuổi) 2 0   Hapoel Petah Tikva
2HV Amatzia Levkovich (1937-12-27)27 tháng 12, 1937 (22 tuổi) 14 0   Hapoel Tel Aviv
2HV Dov Atzmon 0 0   Hapoel Jerusalem
2HV Mordechai Benbenishti (1938-03-01)1 tháng 3, 1938 (22 tuổi) 3 0   Hapoel Jerusalem
2HV Zvi Moisescu (1939-08-13)13 tháng 8, 1939 (21 tuổi) 3 0   Maccabi Netanya
3TV Avraham Klemi 0 0   Maccabi Jaffa
3TV Avraham Menchel (1935-12-12)12 tháng 12, 1935 (24 tuổi) 13 4   Maccabi Haifa
3TV Gideon Tish (1939-10-13)13 tháng 10, 1939 (21 tuổi) 16 0   Hapoel Tel Aviv
3TV Yosef Goldstein (1932-03-29)29 tháng 3, 1932 (28 tuổi) 20 1   Maccabi Tel Aviv
4 Aharon Amar 1937 (aged 23) 8 0   Maccabi Haifa
4 Amnon Aronskind 0 0   Maccabi Tel Aviv
4 Nahum Stelmach (1936-07-19)19 tháng 7, 1936 (24 tuổi) 23 13   Hapoel Petah Tikva
4 Rafi Levi (1938-02-22)22 tháng 2, 1938 (22 tuổi) 14 10   Maccabi Tel Aviv
4 Shlomo Levi (1934-06-01)1 tháng 6, 1934 (26 tuổi) 0 0   Hapoel Haifa
4 Shlomo Nahari (1934-10-17)17 tháng 10, 1934 (25 tuổi) 8 1   Hapoel Petah Tikva
4 Yehoshua Glazer (1927-12-29)29 tháng 12, 1927 (32 tuổi) 32 15   Maccabi Tel Aviv

 Việt Nam Cộng hòa sửa

Huấn luyện viên:   Lê Hữu Đức

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Trần Văn Đực
Phạm Tri Sang
Phạm Văn Von
Nguyễn Ngoc San
Nguyễn Văn Kít
Trần Ta
Hữu Dam Lang
Đố Quang Thách
Trần Văn Nhung
Nguyễn Văn Quang
Trần Văn Don
Nguyễn Văn Tu

 Trung Hoa Dân Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Lee Wai Tong (李惠堂)

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Lui Woon Suen (雷煥璇)
2HV Law Pak (羅北) (1933-05-25)25 tháng 5, 1933 (27 tuổi)
Lee Kwok Wah (李國華)
3TV Chan Fai Hung (陳輝洪) (1932-05-05)5 tháng 5, 1932 (28 tuổi)
2HV Ng Wai Man (吳偉文) (1932-11-03)3 tháng 11, 1932 (27 tuổi)
3TV Kwok Yu (郭有) (1927-10-24)24 tháng 10, 1927 (32 tuổi)
Wong Chi Keung (黃志強)
3TV Lau Tim (劉添) (1934-01-01)1 tháng 1, 1934 (26 tuổi)
Ho Ying Fun (何應芬) 1920
4 Yiu Cheuk Yin (姚卓然) (1928-07-03)3 tháng 7, 1928 (32 tuổi)   Tung Wah
Chow Man Che
4 Lo Kwok Tai (羅國泰) (1929-08-25)25 tháng 8, 1929 (31 tuổi)
4 Szeto Man (司徒文) (1930-12-16)16 tháng 12, 1930 (29 tuổi)
Wung Pui Xo (翁培佐)
Lau Woon Vheng (劉煥清)
Luk Man Wai (陸文渭)
Yang Wai Tou (楊偉韜)

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa