Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000 diễn ra ở Liban từ 12 đến 29 tháng 10 năm 2000.

Bảng A sửa

  Iran sửa

Huấn luyện viên:   Jalal Talebi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mehdi Vaezi (1975-01-19)19 tháng 1, 1975 (25 tuổi)   Bahman
2 3TV Mehdi Mahdavikia (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (23 tuổi)   Hamburger SV
3 2HV Mehdi Hasheminasab (1973-01-27)27 tháng 1, 1973 (27 tuổi)   Esteghlal
5 2HV Sohrab Bakhtiarizadeh (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Erzurumspor
6 3TV Karim Bagheri (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (26 tuổi)   Charlton Athletic
7 3TV Hamed Kavianpour (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi)   Persepolis
8 3TV Sattar Hamedani (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi)   Esteghlal
9 3TV Hamid Reza Estili (1967-04-01)1 tháng 4, 1967 (33 tuổi)   Persepolis
10 4 Ali Daei (c) (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (31 tuổi)   Hertha BSC Berlin
11 4 Khodadad Azizi (1971-06-22)22 tháng 6, 1971 (29 tuổi)   San Jose Earthquakes
12 1TM Parviz Broumand (1972-09-11)11 tháng 9, 1972 (28 tuổi)   Esteghlal
13 3TV Davoud Seyed Abbasi (1977-02-20)20 tháng 2, 1977 (23 tuổi)   Moghavemat Sepasi
14 3TV Mohammad Navazi (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Esteghlal
15 3TV Esmail Halali (1973-08-13)13 tháng 8, 1973 (27 tuổi)   Persepolis
16 4 Vahid Hashemian (1976-07-21)21 tháng 7, 1976 (24 tuổi)   Hamburger SV
17 3TV Alireza Emamifar (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Persepolis
18 3TV Dariush Yazdani (1977-06-06)6 tháng 6, 1977 (23 tuổi)   Esteghlal
19 3TV Ali Karimi (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (21 tuổi)   Persepolis
20 2HV Behrouz Rahbarifar (1971-07-17)17 tháng 7, 1971 (29 tuổi)   Persepolis
22 1TM Davoud Fanaei (1976-02-19)19 tháng 2, 1976 (24 tuổi)   Persepolis
25 3TV Mehrdad Minavand (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (24 tuổi)   Sturm Graz
28 2HV Mohammad Reza Mahdavi (1972-12-17)17 tháng 12, 1972 (27 tuổi)   Esteghlal

  Iraq sửa

Huấn luyện viên:   Milan Živadinović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hashim Khamis (1966-07-01)1 tháng 7, 1966 (34 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
2 2HV Haidar Mahmoud (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Al-Zawra'a
3 2HV Sadiq Saadoun (1972-06-12)12 tháng 6, 1972 (28 tuổi)   Talaba
4 2HV Abdul-Jabar Hashim (1970-07-01)1 tháng 7, 1970 (30 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
5 2HV Hamza Hadi (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi)   Al-Quwa Al-Jawiya
6 2HV Ziyad Tariq (1977-08-02)2 tháng 8, 1977 (23 tuổi)   Al-Shorta
7 3TV Adnan Mohammad (1972-07-01)1 tháng 7, 1972 (28 tuổi)   Shabab Al-Sahel
8 4 Husham Mohammed (1974-05-10)10 tháng 5, 1974 (26 tuổi)   Al-Zawra'a
9 4 Ahmed Abdul-Jabar (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (22 tuổi)   Al-Zawra'a
10 3TV Abbas Obeid (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (26 tuổi)   Pohang Steelers
11 4 Sabah Jeayer (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (30 tuổi)   Talaba
12 1TM Emad Hashim (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (31 tuổi)   Al-Shorta
13 3TV Abbas Rahim (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (21 tuổi)   Al-Zawra'a
14 3TV Essam Hamad (1973-07-01)1 tháng 7, 1973 (27 tuổi)   Al-Zawra'a
15 4 Qahtan Chathir (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (27 tuổi)   Al-Karkh
16 2HV Haidar Obeid (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (21 tuổi)   Al-Karkh
17 3TV Ahmed Hussein   Al-Zawra'a
18 2HV Ahmed Kadhim (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (24 tuổi)   Al-Zawra'a
20 4 Hussam Fawzi (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Dubai
21 1TM Amer Abdul-Wahab (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (31 tuổi)   Al-Zawra'a
22 2HV Mahir Habib (1977-06-19)19 tháng 6, 1977 (23 tuổi)   Al-Shorta
25 3TV Abdul-Wahab Abu Al-Hail (1976-12-21)21 tháng 12, 1976 (23 tuổi)   Al-Ahli Saida

  Liban sửa

Huấn luyện viên:   Josip Skoblar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ali Fakih (1967-04-12)12 tháng 4, 1967 (33 tuổi)   Hekmeh
2 3TV Korken Yenkibarian (1964-03-10)10 tháng 3, 1964 (36 tuổi)   Homenmen Beirut
3 2HV Youssef Mohamad (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi)   Safa
4 3TV Jadir (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (26 tuổi)   Al-Ansar
5 2HV Ahmad Al-Naamani (1979-10-12)12 tháng 10, 1979 (21 tuổi)   Safa
6 3TV Jamal Taha (1966-11-23)23 tháng 11, 1966 (33 tuổi)   Al-Ansar
7 2HV Abbas Chahrour (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (28 tuổi)   Nejmeh
8 4 Fouad Hijazi (1973-06-27)27 tháng 6, 1973 (27 tuổi)   Hekmeh
9 4 Haitham Zein (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (21 tuổi)   Tadamon Sour
10 3TV Moussa Hojeij (1974-06-08)8 tháng 6, 1974 (26 tuổi)   Nejmeh
11 4 Newton (1976-07-24)24 tháng 7, 1976 (24 tuổi)   Al-Ansar
12 4 Gilberto dos Santos (1975-08-27)27 tháng 8, 1975 (25 tuổi)   Al-Akhaa Al-Ahli Aley
13 2HV Marcílio (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (23 tuổi)   Al-Akhaa Al-Ahli Aley
14 4 Wartan Ghazarian (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (31 tuổi)   Hekmeh
15 3TV Luís Fernandez (1971-01-03)3 tháng 1, 1971 (29 tuổi)   Shabab Al-Sahel
17 4 Faisal Antar (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (21 tuổi)   Tadamon Sour
18 2HV Mohamed Halawi (1977-04-05)5 tháng 4, 1977 (23 tuổi)   Nejmeh
19 3TV Michael Reda (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (27 tuổi)   Melbourne Knights
20 3TV Roda Antar (1980-09-12)12 tháng 9, 1980 (20 tuổi)   Tadamon Sour
21 1TM Wahid El Fattal (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (22 tuổi)   Nejmeh
22 1TM Ahmed Sakr (1970-04-07)7 tháng 4, 1970 (30 tuổi)   Homenmen Beirut
23 3TV Nasrat Al Jamal (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi)   Tadamon Sour

  Thái Lan sửa

Huấn luyện viên:   Peter Withe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wirat Wangchan (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi)   Sinthana
2 2HV Tanongsak Prajakkata (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (24 tuổi)   BEC Tero Sasana
3 2HV Niweat Siriwong (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (23 tuổi)   Gombak United
5 2HV Choketawee Promrut (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi)   Thai Farmers Bank
6 3TV Anurak Srikerd (1975-01-15)15 tháng 1, 1975 (25 tuổi)   BEC Tero Sasana
7 2HV Chukiat Noosarung (1971-06-25)25 tháng 6, 1971 (29 tuổi)   Raj Pracha-Nonthaburi
8 3TV Therdsak Chaiman (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   BEC Tero Sasana
10 3TV Tawan Sripan (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi)   Sembawang Rangers
11 3TV Thawatchai Damrong-Ongtrakul (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (26 tuổi)   Sembawang Rangers
12 3TV Surachai Jaturapattarapong (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi)   Stock Exchange of Thái Lan
14 4 Worrawoot Srimaka (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (28 tuổi)   BEC Tero Sasana
15 2HV Witthaya Nabthong
16 2HV Surachai Jirasirichote (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi)   Sinthana Bangkok
17 2HV Dusit Chalermsan (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi)   BEC Tero Sasana
18 1TM Pansa Meesatham (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   BEC Tero Sasana
19 4 Pipat Thonkanya (1979-01-04)4 tháng 1, 1979 (21 tuổi)   UCOM Rajapacha
20 4 Seksan Piturat (1976-01-02)2 tháng 1, 1976 (24 tuổi)   BEC Tero Sasana
22 1TM Kittisak Rawangpa (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (24 tuổi)   Sinthana Bangkok
23 4 Sutee Suksomkit (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (20 tuổi)   Thai Farmers Bank
24 2HV Thanunchai Baribarn (1972-10-03)3 tháng 10, 1972 (28 tuổi)   Sinthana Bangkok
25 2HV Panupong Chimpook

Bảng B sửa

  Trung Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Bora Milutinović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ou Chuliang (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (32 tuổi) 18   Yunnan Hongta
2 2HV Zhang Enhua (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (27 tuổi) 52   Dalian Shide
4 2HV Wu Chengying (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (25 tuổi) 18   Shanghai Shenhua
5 2HV Fan Zhiyi (1969-11-06)6 tháng 11, 1969 (30 tuổi) 80   Crystal Palace F.C.
6 3TV Li Ming (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (29 tuổi) 54   Dalian Shide
8 4 Li Tie (1977-09-18)18 tháng 9, 1977 (23 tuổi) 44   Liaoning Fushun Tegang
9 3TV Ma Mingyu (c) (1970-02-04)4 tháng 2, 1970 (30 tuổi) 58   Perugia
10 4 Su Maozhen (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (28 tuổi) 32   Shandong Luneng
11 4 Xie Hui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (25 tuổi) 3   Alemannia Aachen
12 4 Qu Shengqing (1975-06-05)5 tháng 6, 1975 (25 tuổi) 8   Liaoning Fushun Tegang
13 2HV Chen Gang (1972-03-09)9 tháng 3, 1972 (28 tuổi) 6   Qingdao Hainiu
14 2HV Li Weifeng (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi) 20   Shenzhen Ping'an Kejian
15 3TV Shen Si (1973-05-01)1 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 18   Shanghai Shenhua
16 3TV Xu Yang (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi) 5   Beijing Guoan
18 3TV Li Xiaopeng (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (25 tuổi) 2   Shandong Luneng Taishan
19 3TV Qi Hong (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (24 tuổi) 11   Shanghai Shenhua
20 4 Yang Chen (1974-01-17)17 tháng 1, 1974 (26 tuổi) 12   Eintracht Frankfurt
21 2HV Xu Yunlong (1979-02-17)17 tháng 2, 1979 (21 tuổi) 5   Beijing Guoan
22 1TM Jiang Jin (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (31 tuổi) 23   Tianjin Teda Dingxin
23 1TM Fu Bin (1969-05-06)6 tháng 5, 1969 (31 tuổi) 2   Chongqing Longxin
27 3TV Shao Jiayi (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (20 tuổi) 1   Beijing Guoan
29 3TV Huang Yong (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (22 tuổi) 15   Bayi Football Team

  Indonesia sửa

Huấn luyện viên:   Nandar Iskandar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hendro Kartiko (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (27 tuổi)   PSM Makassar
3 2HV Aji Santoso (1970-04-06)6 tháng 4, 1970 (30 tuổi)   PSM Makassar
4 2HV Ismed Sofyan (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (21 tuổi)   Persiraja Banda Aceh
5 2HV Bejo Sugiantoro (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (23 tuổi)   Persebaya Surabaya
6 2HV Eko Pujiantoro (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (24 tuổi)   Pelita Jaya
8 3TV Matheus Seto Nurdiyantoro (1974-04-14)14 tháng 4, 1974 (26 tuổi)   Pelita Jaya
9 3TV Uston Nawawi (1977-09-06)6 tháng 9, 1977 (23 tuổi)   Persebaya Surabaya
10 4 Kurniawan Dwi Yulianto (1976-07-03)3 tháng 7, 1976 (24 tuổi)   PSM Makassar
11 3TV Bima Sakti (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (24 tuổi)   PSM Makassar
12 3TV Eduard Ivakdalam (1974-12-19)19 tháng 12, 1974 (25 tuổi)   Persipura Jayapura
13 1TM I Komang Putra Adnyana (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (28 tuổi)   PSIS Semarang
14 2HV Djet Donald La'ala (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi)   PKT Bontang
15 3TV Yaris Riyadi (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (27 tuổi)   Persib Bandung
16 3TV Imran Nahumaruri (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (21 tuổi)   Persita Tangerang
17 3TV I Pute Gede Santosa (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (26 tuổi)   Arema Malang
18 2HV Ardi Warsidi (1979-08-22)22 tháng 8, 1979 (21 tuổi)   Persita Tangerang
19 2HV Nur'Alim (1973-12-27)27 tháng 12, 1973 (26 tuổi)   Persija Jakarta
20 4 Bambang Pamungkas (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (20 tuổi)   Persija Jakarta
21 4 Rochy Putiray (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (30 tuổi)   Instant-Dict
22 4 Gendut Doni Christiawan (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (21 tuổi)   Sriwijaya
23 2HV Slamet Riyadi (1981-11-15)15 tháng 11, 1981 (18 tuổi)   PSMS Medan
30 1TM Sahari Gultom (1978-11-06)6 tháng 11, 1978 (21 tuổi)   PSMS Medan

  Kuwait sửa

Huấn luyện viên:   Dušan Uhrin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Shebab Kankune (1981-04-28)28 tháng 4, 1981 (19 tuổi)   Kazma
2 2HV Osama Hussain (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (30 tuổi)   Al-Arabi
3 2HV Jamal Mubarak (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (26 tuổi)   Tadamon
4 3TV Ali Asel (1976-09-28)28 tháng 9, 1976 (24 tuổi)   Al-Salmiya
5 2HV Nouhair Al Shemari (1976-07-12)12 tháng 7, 1976 (24 tuổi)   Qadsia
6 2HV Husain Al-Khodari (1972-02-07)7 tháng 2, 1972 (28 tuổi)   Al-Salmiya
7 3TV Bader Al Halabeej (1967-12-19)19 tháng 12, 1967 (32 tuổi)   Kazma
8 4 Saleh Al-Buraiki (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (23 tuổi)   Al-Salmiya
9 4 Bashar Abdullah (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi)   Al-Salmiya
10 3TV Naser Al Sohi (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   Tadamon
11 3TV Abdullah Wabran (1971-02-07)7 tháng 2, 1971 (29 tuổi)   Tadamon
12 2HV Falah Farhan
13 3TV Ahmad Al-Mutairi (1974-02-13)13 tháng 2, 1974 (26 tuổi)   Kazma
14 4 Khalaf Al-Mutairi (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (21 tuổi)   Al Jahra
15 4 Salma Hadi
16 3TV Naser Al-Omran (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (23 tuổi)   Kazma
17 2HV Esam Sekin (1971-07-02)2 tháng 7, 1971 (29 tuổi)   Kazma
18 4 Ahmed Musa Mirza (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (23 tuổi)   Al-Arabi
19 4 Faraj Laheeb Saied (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (22 tuổi)   Al Kuwait
20 4 Jassem Al Houwaidi (1972-10-28)28 tháng 10, 1972 (27 tuổi)   Al-Salmiya
21 1TM Falah Al Majidi (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (29 tuổi)   Kazma
22 1TM Ahmed Jasem (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (25 tuổi)   Al-Arabi

  Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Huh Jung-moo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lee Woon-Jae (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (27 tuổi) 9   Suwon Samsung Bluewings
2 2HV Kang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (28 tuổi) 44   Bucheon SK
3 2HV Ha Seok-Ju (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (32 tuổi) 88   Vissel Kobe
4 3TV Park Jin-sub (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi) 23   Suwon Samsung Bluewings
5 2HV Lee Lim-Saeng (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (28 tuổi) 24   Bucheon SK
6 3TV Yoo Sang-Chul (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (29 tuổi) 76   Yokohama F. Marinos
7 2HV Kim Tae-Young (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (29 tuổi) 52   Chunnam Dragons
8 3TV Yoon Jung-Hwan (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (27 tuổi) 29   Cerezo Osaka
9 4 Seol Ki-Hyeon (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi) 10   Royal Antwerp
10 3TV Noh Jung-Yoon (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (29 tuổi) 39   Cerezo Osaka
11 4 Lee Dong-Gook (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (21 tuổi) 13   Pohang Steelers
12 3TV Lee Young-Pyo (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (23 tuổi) 16   Anyang LG Cheetahs
15 2HV Lee Min-Sung (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (27 tuổi) 39   Suwon Samsung Bluewings
16 3TV Kim Sang-Sik (1976-12-17)17 tháng 12, 1976 (23 tuổi) 7   Seongnam Ilhwa Chunma
17 2HV Choi Sung-Yong (1975-12-25)25 tháng 12, 1975 (24 tuổi) 45   Vissel Kobe
18 1TM Kim Yong-Dae (1979-10-11)11 tháng 10, 1979 (21 tuổi) 8   Yonsei University
20 2HV Hong Myung-Bo (c) (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (31 tuổi) 108   Kashiwa Reysol
21 1TM Kim Hae-Woon (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (26 tuổi) 0   Seongnam Ilhwa Chunma
23 3TV Park Ji-Sung (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (19 tuổi) 9   Kyoto Purple Sanga
24 2HV Park Jae-hong (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (21 tuổi) 9   Myongji University
28 4 Choi Chul-Woo (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (22 tuổi) 7   Ulsan Hyundai Horangi
30 2HV Sim Jae-Won (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi) 10   Busan I'Cons

Bảng C sửa

  Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên:   Philippe Troussier

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yoshikatsu Kawaguchi (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi)   Yokohama F. Marinos
3 2HV Naoki Matsuda (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (23 tuổi)   Yokohama F. Marinos
4 2HV Ryuzo Morioka (c) (1975-10-07)7 tháng 10, 1975 (25 tuổi)   Shimizu S-Pulse
6 2HV Toshihiro Hattori (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Jubilo Iwata
8 3TV Shigeyoshi Mochizuki (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (27 tuổi)   Kyoto Purple Sanga
9 4 Akinori Nishizawa (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi)   Cerezo Osaka
10 3TV Hiroshi Nanami (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (27 tuổi)   F.B.C. Unione Venezia
11 3TV Atsuhiro Miura (1974-06-24)24 tháng 6, 1974 (26 tuổi)   Yokohama F. Marinos
12 3TV Hiroaki Morishima (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (28 tuổi)   Cerezo Osaka
13 4 Atsushi Yanagisawa (1977-05-27)27 tháng 5, 1977 (23 tuổi)   Kashima Antlers
14 3TV Shunsuke Nakamura (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (22 tuổi)   Yokohama F. Marinos
15 3TV Daisuke Oku (1976-02-07)7 tháng 2, 1976 (24 tuổi)   Jubilo Iwata
17 3TV Junichi Inamoto (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (21 tuổi)   Gamba Osaka
19 4 Tatsuhiko Kubo (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
20 1TM Daijiro Takakuwa (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (27 tuổi)   Kashima Antlers
21 1TM Takashi Shimoda (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (24 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
22 2HV Yuji Nakazawa (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (22 tuổi)   Verdy Kawasaki
24 3TV Tomokazu Myojin (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (22 tuổi)   Kashiwa Reysol
26 2HV Keiji Kaimoto (1972-11-26)26 tháng 11, 1972 (27 tuổi)   Vissel Kobe
27 4 Hideaki Kitajima (1978-05-23)23 tháng 5, 1978 (22 tuổi)   Kashiwa Reysol
29 4 Naohiro Takahara (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (21 tuổi)   Jubilo Iwata
30 3TV Shinji Ono (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (21 tuổi)   Urawa Reds

  Qatar sửa

Huấn luyện viên:   Džemal Hadžiabdić

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Amer Al Kaabi (1971-03-01)1 tháng 3, 1971 (29 tuổi)   Al Ittihad
4 2HV Saoud Fath (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (20 tuổi)   Al Itthihad
5 3TV Abdulnasser Al Obaidly (1972-10-02)2 tháng 10, 1972 (28 tuổi)   Al Sadd
6 4 Dahi Saad Al Naemi (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (22 tuổi)   Al Sadd
7 4 Abdullah Al Ishaq (1976-12-07)7 tháng 12, 1976 (23 tuổi)   Al Ahli
8 2HV Saad Al-Shammari (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (20 tuổi)   Al Ittihad
9 4 Mohammed Salem Al Enazi (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (23 tuổi)   Yimpaş Yozgatspor
10 3TV Fahad Al Kuwari (1973-08-18)18 tháng 8, 1973 (27 tuổi)   Al Sadd
11 4 Adel Al Mulla (1970-12-07)7 tháng 12, 1970 (29 tuổi)   Al Rayyan
12 2HV Ahmed Khalid Salih
13 3TV Raed Yaquoub (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (25 tuổi)   Al Rayyan
14 3TV Abdulaziz Hassan (1973-02-27)27 tháng 2, 1973 (27 tuổi)   Qatar SC
15 2HV Yousef Adam (1972-09-12)12 tháng 9, 1972 (28 tuổi)   Al Ittihad
16 4 Mohammed Gholam (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (19 tuổi)   Qatar SC
17 3TV Jassim Al Tamini (1971-02-14)14 tháng 2, 1971 (29 tuổi)   Al Sadd
18 3TV Yasser Nazmi (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Qatar SC
19 3TV Abdul Rahman Mahmoud (1976-12-27)27 tháng 12, 1976 (23 tuổi)
21 1TM Hussain Al-Romaihi (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Qatar SC
23 3TV Adel Jadou (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (19 tuổi)   Al Sadd
25 4 Waleed Hamzah (1982-09-07)7 tháng 9, 1982 (18 tuổi)   Al Arabi
26 1TM Salman A. Al-Ansari (1983-06-13)13 tháng 6, 1983 (17 tuổi)   Al Rayyan
27 2HV Meshal Mubarak Budawood (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (18 tuổi)   Qatar SC

  Ả Rập Xê Út sửa

Huấn luyện viên:   Milan Máčala and   Nasser Al-Johar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Al-Deayea (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (28 tuổi)   Al-Hilal
2 2HV Mohammed Shliya Al-Jahani (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Al-Ahli
3 2HV Mohammed Al-Khilaiwi (1971-08-21)21 tháng 8, 1971 (29 tuổi)   Al-Ittihad
4 2HV Abdullah Zubromawi (1973-11-15)15 tháng 11, 1973 (26 tuổi)   Al-Ahli
5 4 Tariq Al-Muwallid (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (20 tuổi)   Al-Ittihad
6 3TV Omar Al-Ghamdi (1979-04-11)11 tháng 4, 1979 (21 tuổi)   Al-Hilal
8 3TV Mohammed Noor (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (22 tuổi)   Al-Ittihad
9 4 Sami Al-Jaber (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (27 tuổi)   Wolverhampton Wanderers
11 4 Obeid Al-Dossary (1975-10-02)2 tháng 10, 1975 (25 tuổi)   Al-Ahli
12 2HV Ahmed Dokhi (1976-10-25)25 tháng 10, 1976 (23 tuổi)   Al-Hilal
13 2HV Saleh Al-Saqri (1979-01-23)23 tháng 1, 1979 (21 tuổi)   Al-Ittihad
14 4 Marzouk Al-Otaibi (1975-11-07)7 tháng 11, 1975 (24 tuổi)   Al-Ittihad
16 2HV Fouzi Al-Shehri (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (20 tuổi)   Al-Ahli
17 3TV Abdullah Al-Waked (1975-09-29)29 tháng 9, 1975 (25 tuổi)   Al-Shabab
18 3TV Nawaf Al-Temyat (1976-06-28)28 tháng 6, 1976 (24 tuổi)   Al-Hilal
19 4 Hamzah Idris (1972-10-08)8 tháng 10, 1972 (28 tuổi)   Al-Ittihad
20 3TV Mohammad Al-Shalhoub (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (19 tuổi)   Al-Hilal
21 1TM Tisir Al-Antaif (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (26 tuổi)   Al-Ahli
22 1TM Mohammed Al-Khojali (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (27 tuổi)   Al-Nassr
23 3TV Ahmad Khaleel (1970-07-29)29 tháng 7, 1970 (30 tuổi)   Al-Riyadh
28 4 Abdullah Jumaan Al-Dosari (1977-11-10)10 tháng 11, 1977 (22 tuổi)   Al-Hilal
29 4 Talal Al-Meshal (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (22 tuổi)   Al-Ahli

  Uzbekistan sửa

Huấn luyện viên:   Yuri Sarkisyan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pavel Bugalo (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   Alania Vladikavkaz
2 2HV Bakhtier Ashurmatov (1976-03-25)25 tháng 3, 1976 (24 tuổi)   Pakhtakor
3 2HV Andrei Fyodorov (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi)   Rubin Kazan
4 3TV Mirdzhalal Kasymov (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (30 tuổi)   Kryliya Sovetov
5 2HV Sergey Lushan (1973-06-14)14 tháng 6, 1973 (27 tuổi)   Rostselmash Rostov
7 3TV Otabek Shamuradov (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (26 tuổi)   Neftchi Farg'ona
8 3TV Nikolay Shirshov (1974-06-22)22 tháng 6, 1974 (26 tuổi)   Rostselmash Rostov
9 3TV Mukhtar Kurbanov (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (25 tuổi)   Pakhtakor Tashkent
10 4 Maksim Shatskikh (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (22 tuổi)   Dynamo Kiev
11 4 Andrei Akopyants (1977-08-27)27 tháng 8, 1977 (23 tuổi)   Rostselmash Rostov
12 2HV Davranjon Faiziev (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (24 tuổi)   CSKA Moscow
14 2HV Abdimajit Tairov (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   Neftchi Farg'ona
15 3TV Sergey Lebedev (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (31 tuổi)   Neftchi Farg'ona
16 1TM Nariman Osmanov (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (22 tuổi)   Temiryulchi Kokand
17 2HV Fevzi Davletov (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (28 tuổi)   Dustlik Tashkent
18 3TV Alexander Khvostunov (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (26 tuổi)   Kryliya Sovetov
20 1TM Georgiy Zabirov (1974-06-01)1 tháng 6, 1974 (26 tuổi)   Neftchi Farg'ona
23 4 Nagmetulla Kutibayev (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Turon Nukus
24 4 Umid Isogov (1978-12-22)22 tháng 12, 1978 (21 tuổi)   Neftchi Farg'ona
25 4 Rustam Durmonov (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (31 tuổi)   Neftchi Farg'ona
26 4 Igor Shkvirin (1963-04-29)29 tháng 4, 1963 (37 tuổi)   Pakhtakor
27 3TV Shukhratjon Rakhmonqulov (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi)   Navbahor Namangan

Tham khảo sửa