Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1992
bài viết danh sách Wikimedia
Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Bảng A
sửaHuấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Bảng B
sửaHuấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:Juan Santisteban
# | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
TM | Javier López Vallejo | 25 tháng 9, 1975 (16 tuổi) | CA Osasuna B | |
TM | Manu | 6 tháng 1, 1977 (15 tuổi) | FC Barcelona | |
HV | Luis Carlos Cuartero | 17 tháng 8, 1975 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |
HV | Quique Campos | 5 tháng 9, 1975 (16 tuổi) | Celta Vigo | |
HV | Luis González Jiménez | Peña Athletic Bilbao | ||
HV | José Merinero Pachón | Real Madrid | ||
TV | Iván de la Peña | 6 tháng 5, 1976 (16 tuổi) | Barcelona | |
TV | José Félix Guerrero | 23 tháng 8, 1975 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
TV | Íñigo | 18 tháng 8, 1975 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |
TV | Bruno | 16 tháng 9, 1975 (16 tuổi) | Sporting Gijon | |
TV | Daniel Amieva | 24 tháng 3, 1976 (16 tuổi) | Real Oviedo | |
TV | Fernando Morán | 24 tháng 4, 1976 (16 tuổi) | Real Madrid | |
TV | Álvaro Benito | 10 tháng 12, 1976 (15 tuổi) | Real Madrid | |
TĐ | Loren | 26 tháng 10, 1975 (16 tuổi) | RCD Mallorca | |
TĐ | Iván Pérez | 29 tháng 1, 1976 (16 tuổi) | Real Madrid | |
TĐ | Álvaro Pérez | 13 tháng 10, 1975 (16 tuổi) | Athletic Bilbao |
Bảng C
sửaHuấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Bảng D
sửaHuấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên: