Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2009

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2009 tổ chức ở Trinidad và Tobago from March 6–15, 2009.

Canada

sửa

Huấn luyện viên: Tony Fonseca  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Adam Street (1991-07-07)7 tháng 7, 1991 (17 tuổi) 0 0   West Ham United
2 2HV Eddy Sidra (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (20 tuổi) 0 0   Energie Cottbus
3 2HV Alex Surprenant (1989-09-04)4 tháng 9, 1989 (19 tuổi) 9 0   Montreal Impact
4 2HV Nana Attakora-Gyan (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (20 tuổi) 20 0   Toronto FC
5 2HV Adam Straith (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (18 tuổi) 7 1   Energie Cottbus
6 3TV Philippe Davies (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (18 tuổi) 10 0   Vancouver Whitecaps FC
7 3TV Shaun Saiko (1989-11-13)13 tháng 11, 1989 (19 tuổi) 6 1   Middlesbrough
8 3TV Michael Pereira (1989-09-03)3 tháng 9, 1989 (19 tuổi) 0 0   Providence College
9 4 Marcus Haber (1989-01-11)11 tháng 1, 1989 (20 tuổi) 21 1   Vancouver Whitecaps FC
10 3TV Kennedy Owusu-Ansah (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (19 tuổi) 0 0   Hertha Berlin
11 4 Igor Pisanjuk (1989-10-24)24 tháng 10, 1989 (19 tuổi) 5 2   Ferencvárosi
12 3TV Brandon Bonifacio (1989-07-29)29 tháng 7, 1989 (19 tuổi) 5 0   SC Cambuur
13 3TV Fabrice Lassonde (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (20 tuổi) 0 0   Ingolstadt 04
14 3TV Derek Gaudet (1989-05-14)14 tháng 5, 1989 (19 tuổi) 7 0 Unattached
15 2HV Paris Nakajima-Farran (1989-08-11)11 tháng 8, 1989 (19 tuổi) 11 0   Næstved
16 4 Kyle Porter (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (19 tuổi) 7 0   Energie Cottbus
17 4 Randy Edwini-Bonsu (1990-04-20)20 tháng 4, 1990 (18 tuổi) 5 3   Vancouver Whitecaps FC
18 1TM Julien Latendresse-Levesque (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (18 tuổi) 0 0   Vancouver Whitecaps FC
19 4 Teal Bunbury[1] (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 2 1   University of Akron
20 3TV Ethan Gage (1991-05-08)8 tháng 5, 1991 (17 tuổi) 11 0   Vancouver Whitecaps FC

Costa Rica

sửa
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Esteban Alvarado (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Universidad de Costa Rica
2 2HV José Mena (1989-02-02)2 tháng 2, 1989 (20 tuổi)   Deportivo Saprissa
3 2HV Kenner Gutierrez (1989-06-09)9 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   LD Alajuelense
4 2HV Juan Monge (1990-04-25)25 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Deportivo Saprissa
5 2HV Derrick Johnson (1989-07-28)28 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Brujas FC
6 2HV Ricardo Blanco (1989-05-12)12 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Deportivo Saprissa
7 4 Marco Ureña (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (19 tuổi)   LD Alajuelense
8 3TV David Guzmán (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Deportivo Saprissa
9 4 Jorge Castro (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (18 tuổi)   Deportivo Saprissa
10 3TV Carlos Hernandez (1989-08-29)29 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   C.S. Herediano
11 3TV Diego Madrigal (1989-03-19)19 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Universidad de Costa Rica
12 2HV Cristian Gamboa (1989-10-24)24 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Liberia Mia
13 3TV Allen Guevara (1989-04-16)16 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Liberia Mia
14 2HV Bryan Oviedo (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Deportivo Saprissa
15 4 Javier Escoe (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (17 tuổi)   Deportivo Saprissa
16 3TV Diego Estrada (1989-05-25)25 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   LD Alajuelense
17 4 Josué Martínez (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Deportivo Saprissa
18 1TM Minor Álvarez (1989-11-14)14 tháng 11, 1989 (19 tuổi)   Deportivo Saprissa
19 2HV José Daniel Varela Muñóz (1990-04-30)30 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Brujas FC
20 3TV Esteban Luna (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   Deportivo Saprissa

El Salvador

sửa

Huấn luyện viên: Norberto Huezo  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Diego Cuellar (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (18 tuổi) Unattached
1TM Óscar Arroyo (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   FAS
2HV Andrés Menéndez (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Nejapa
2HV César López Unattached
2HV Xavier García (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Luis Ángel Firpo
2HV Juan Carlos Alas (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Alianza
2HV Nelson Rivera (1991-06-24)24 tháng 6, 1991 (17 tuổi)   Juventud Independiente
2HV Gilberto Baires (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Atlético Marte
2HV Irza Romel Santos   Municipal Limeño
2HV Alexander Mendoza (1990-06-04)4 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Vendaval Apopa
3TV Irving Flores (1989-09-09)9 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Águila San Isidro
3TV Jorge Morán (1989-10-10)10 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Isidro Metapán
3TV Fabricio Alfaro (1990-11-03)3 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Unattached
3TV William Maldonado (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   FAS
3TV Diego Chavarría   Santa Tecla
3TV Jaime Alas (1989-07-30)30 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   River Plate
3TV Herbert Sosa (1990-01-11)11 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   Alianza
4 Léster Blanco (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   Chalatenango
4 Ricardo Orellana (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (18 tuổi)   Luis Ángel Firpo
4 Andrés Flores (1990-08-31)31 tháng 8, 1990 (18 tuổi) Unattached

Honduras

sửa

Huấn luyện viên: Emilio Umanzor  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Francisco Reyes (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Olimpia
2 2HV Porfirio Boquín (1989-12-22)22 tháng 12, 1989 (19 tuổi)   Hispano
3 3TV Angel Castro (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (18 tuổi)   Olimpia
4 3TV Wilmer Crisanto (1989-06-24)24 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Victoria
5 2HV José Fonseca (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Olimpia
6 2HV Esdras Padilla (1989-09-04)4 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Motagua
7 3TV Mario Martínez (1989-07-30)30 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Real España
8 3TV Reiniery Mayorquín (1989-07-13)13 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Marathón
9 4 Julio Canales (1989-07-01)1 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Real Juventud
10 3TV Erick Andino (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Olimpia
11 4 Roger Rojas (1990-06-09)9 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Olimpia
12 1TM José Mendoza (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Platense
13 3TV Ronald Martínez (1990-07-26)26 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   Motagua
14 3TV Christian Altamirano (1989-11-26)26 tháng 11, 1989 (19 tuổi)   Deportes Savio
15 4 Anthony Lozano (1993-04-25)25 tháng 4, 1993 (15 tuổi)   Olimpia
16 2HV Johnny Leverón (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Motagua
17 3TV Erick Zepeda (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Platense
18 3TV Julio Ocampo (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Real Juventud
19 4 José Valladares (1989-07-16)16 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Motagua
20 3TV Alfredo Mejía (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Real España

Jamaica

sửa

Huấn luyện viên: Donovan Duckie  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gariece McPherson (1989-05-14)14 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Portmore United
3 2HV Keithy Simpson (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Sporting Central Academy
4 2HV Andre Darby (1989-05-05)5 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Portmore United
5 3TV Andre Steele (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Harbour View
6 2HV Levaughn Williams (1989-10-03)3 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Sporting Central Academy
7 3TV Evan Taylor (1989-01-25)25 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   Reno
8 3TV Kaydian Wynter (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   Sporting Central Academy
9 4 Alanzo Adlam (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Sporting Central Academy
10 3TV Romário Campbell (1990-06-22)22 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Harbour View
11 3TV Davion Thorpe (1989-09-06)6 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Reno
12 2HV Damaine Thompson (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Bamboo United
13 1TM Andre Blake (1990-11-21)21 tháng 11, 1990 (18 tuổi)   Sporting Central Academy
14 4 Andre Clennon (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Waterhouse
15 2HV Andrae Campbell (1989-03-14)14 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Portmore United
16 2HV Christopher Banner (1990-03-03)3 tháng 3, 1990 (19 tuổi)   Sporting Central Academy
17 3TV Shamar Shelton (1989-09-20)20 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Harbour View
18 3TV John-Ross Doyley (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   Portmore United
19 4 Dever Orgill (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC
20 2HV Brenton Griffiths (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (18 tuổi)   Portmore United
21 4 Ricky Sappleton (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (19 tuổi)   Leicester City

México

sửa

Huấn luyện viên: Juan Carlos Chávez  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Angel Centeno (1989-08-16)16 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Deportivo Toluca
2 2HV Néstor Vidrio (1989-03-22)22 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Atlas
3 2HV Oswaldo Alanis (1989-03-18)18 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Tecos UAG
4 2HV Christian Sánchez (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Atlas
5 2HV Juan Antonio Ocampo (1990-06-11)11 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Guadalajara
6 2HV Daniel Montes (1989-05-10)10 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Guadalajara
7 3TV Arnhold Rivas (1989-06-13)13 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Tecos UAG
8 4 Marco Fabián (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Guadalajara
9 4 Javier Cortés (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Universidad Nacional
10 4 Antonio Salazar (1989-02-07)7 tháng 2, 1989 (20 tuổi)   Guadalajara
11 4 Julio Nava (1989-12-29)29 tháng 12, 1989 (19 tuổi)   Guadalajara
12 1TM Liborio Sánchez (1989-10-09)9 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Guadalajara
13 3TV David Cabrera (1989-09-07)7 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Universidad Nacional
14 4 Néstor Calderón (1989-02-14)14 tháng 2, 1989 (20 tuổi)   Deportivo Toluca
15 4 Axel Velázquez (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Atlas
16 2HV Luis Fernando Silva (1989-03-23)23 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Monarcas Morelia
17 3TV Jesús Dueñas (1989-03-16)16 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Tigres de la UANL
18 2HV César Martínez (1989-02-06)6 tháng 2, 1989 (20 tuổi)   Monterrey
19 2HV Carlos Alberto Gutiérrez (1990-02-03)3 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   Atlas
20 3TV Luis Pérez Martínez (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Necaxa

Trinidad & Tobago

sửa

Huấn luyện viên:   Zoran Vraneš

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Glenroy Samuel (1990-04-15)15 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   United Petrotrin
2 2HV Aubrey David (1990-10-11)11 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Unattached
3 2HV Curtis Gonzales (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   Defence Force
4 2HV Sheldon Bateau (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (18 tuổi)   San Juan Jabloteh
5 2HV Akeem Adams (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (17 tuổi)   W Connection FC
6 3TV Leston Paul (1990-03-10)10 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Cic College
7 4 Kevin Molino (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   San Juan Jabloteh
8 3TV Sean de Silva (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   College of Charleston
9 3TV Juma Clarence (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   United Petrotrin
10 3TV Daniel Joseph (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   San Juan Jabloteh
11 4 Trent Lougheed (1989-08-12)12 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   United Petrotrin
12 2HV Robert Primus (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (18 tuổi)   San Juan Jabloteh
13 2HV Marvin Manswell (1989-03-25)25 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   W Connection FC
14 3TV Jean Luc Rochford (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (18 tuổi)   Joe Public FC
15 2HV Uriah Bentick (1989-02-05)5 tháng 2, 1989 (20 tuổi)   Caledonia AIA
16 3TV Marcus Joseph (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (17 tuổi)   United Petrotrin
17 2HV Nicholas Walker (1990-01-23)23 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   St. Anns Rangers
18 2HV Daneil Cyrus (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Unattached
19 4 Qian Grosvenor (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   St. Anthony’s College
21 1TM Andre Marchan (1990-08-11)11 tháng 8, 1990 (18 tuổi)   W Connection FC

Hoa Kỳ

sửa

Đội hình chính thức của Hoa Kỳ được công bố vào ngày 23 tháng 2 năm 2009.[2]

Huấn luyện viên: Thomas Rongen  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sean Johnson (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   University of Central Florida
2 2HV Kyle Davies (1989-04-11)11 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Southampton
3 2HV Anthony Wallace (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   FC Dallas
4 2HV Sheanon Williams (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Unattached
5 2HV Aaron Maund (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (18 tuổi)   University of Notre Dame
6 2HV Amobi Okugo (1991-03-13)13 tháng 3, 1991 (17 tuổi)   San Juan Lightning Crew
7 3TV Danny Cruz (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   Houston Dynamo
8 3TV Jared Jeffrey (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Club Brugge
9 4 Perica Marošević (1989-05-05)5 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   FC Dallas
10 3TV Dilly Duka (1989-09-15)15 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Rutgers University
11 2HV Jorge Flores (1989-09-16)16 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Chivas USA
12 3TV Bryan Arguez (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   Hertha Berlin
13 4 Tony Taylor[3] (1989-07-13)13 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Jacksonville University
14 4 Sam Garza (1989-10-17)17 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   University of Denver
15 3TV Brian Ownby (1990-07-16)16 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   University of Virginia
16 4 Billy Schuler (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   University of North Carolina at Chapel Hill
18 1TM Josh Lambo (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (18 tuổi)   FC Dallas
22 2HV Gale Agbossoumonde (1991-11-17)17 tháng 11, 1991 (17 tuổi) Unattached
23 3TV Brek Shea (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (19 tuổi)   FC Dallas
24 1TM Brian Perk (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   University of California, Los Angeles

Tham khảo

sửa
  1. ^ Capped for Hoa Kỳ
  2. ^ Rongen Names 20-Player Roster for Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2009, Chicago: USSF, 23 tháng 2 năm 2009, Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2009, truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2009
  3. ^ Capped for Panama

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe