Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá nữ U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2012

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2012, tổ chức ở Panama. 8 đội tham gia giải đấu phải đăng ký đội hình 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.

Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó. Số trận, câu lạc bộ và tuổi của cầu thủ được tính đến ngày 1 tháng 3 năm 2012 – ngày khai mạc giải đấu.

Bảng A

sửa

  Canada

sửa

Huấn luyện viên:   Andrew Olivieri

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sabrina D'Angelo (1993-11-05)5 tháng 11, 1993 (18 tuổi)   South Carolina
2 3TV Kylie Davis (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (17 tuổi)   Memphis
3 2HV Nicole HIll (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (19 tuổi)   Georgia
4 2HV Rachel Melhado (1992-09-24)24 tháng 9, 1992 (19 tuổi)   Louisville
5 2HV Shelina Zadorsky (c) (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (19 tuổi)   Michigan
6 3TV Jaclyn Sawicki (1992-11-14)14 tháng 11, 1992 (19 tuổi)   Victoria
7 3TV Constance de Chantal-Dumont (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (19 tuổi)   Champlain College Saint-Lambert
8 3TV Danica Wu (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (19 tuổi)   Ohio State
9 3TV Catherine Charron-Delage (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (19 tuổi)   Laval Comets
10 3TV Christabel Oduro (1992-11-01)1 tháng 11, 1992 (19 tuổi)   Memphis
11 4 Jenna Richardson (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (19 tuổi)   Oregon State
12 3TV Nicole Setterlund (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Washington State
13 4 Amélia Pietrangelo (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (18 tuổi)   Rutgers
15 3TV Vanessa Legault-Cordisco (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (19 tuổi)   Marquette
16 4 Diamond Simpson (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (18 tuổi)   Hamilton FC Rage
17 4 Nkem Ezurike (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (19 tuổi)   Michigan
18 1TM Dayle Colpitts (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (19 tuổi)   Virginia Tech
19 3TV Olivia Colosimo (1992-04-11)11 tháng 4, 1992 (19 tuổi)   Butler
20 2HV Lauren Granberg (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi)   Ohio State
21 2HV Christine Exeter (1992-09-03)3 tháng 9, 1992 (19 tuổi)   Louisville

  México

sửa

Huấn luyện viên:   Roberto Medina

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Cecilia Santiago (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (17 tuổi)   Club Santos Laguna
2 2HV Arianna Romero (1992-07-29)29 tháng 7, 1992 (19 tuổi)
3 2HV Bianca Sierra (1992-06-25)25 tháng 6, 1992 (19 tuổi)
4 2HV Christina Murillo (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi)
5 3TV Ashley Kotero (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (19 tuổi)
6 2HV Olivia Jimenez (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (20 tuổi)
7 3TV Lydia Nayeli Rangel (c) (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi)
8 2HV Ariana Martinez (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (20 tuổi)
9 4 Tanya Samarzich (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (17 tuổi)
10 3TV Natalia Gomez-Junco (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi)
11 4 Chrystal Martinez (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (18 tuổi)
12 2HV Rosa Merida (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (18 tuổi)
13 4 Briana Lopez (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (19 tuổi)
14 4 Maria Fernanda Pina (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (18 tuổi)
15 2HV Alejandra Amador (1993-09-14)14 tháng 9, 1993 (18 tuổi)
16 2HV Cristina Ferral (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (19 tuổi)
17 3TV Yamile Franco (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (19 tuổi)
18 3TV Eliza Mariel Gutierrez (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (17 tuổi)
19 3TV Maria Andrea Sanchez (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi)
20 4 Daniela Solis (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (18 tuổi)

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   Jose Luis Elejalde

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Dainelis Moreno (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (20 tuổi)
2 3TV Tayde Aguilar (1994-11-21)21 tháng 11, 1994 (17 tuổi)
3 2HV Indira Manzano (1993-10-11)11 tháng 10, 1993 (18 tuổi)
4 4 Milagros Ramirez (1995-06-22)22 tháng 6, 1995 (16 tuổi)
5 2HV Yarisleidy Mena (1994-02-17)17 tháng 2, 1994 (18 tuổi)
6 2HV Esmeralda Marcos (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (18 tuổi)
7 3TV Solayne Gutierrez (1993-08-17)17 tháng 8, 1993 (18 tuổi)
8 4 Yanet Tamayo (1994-12-06)6 tháng 12, 1994 (17 tuổi)
9 3TV Maria Perez (1992-09-07)7 tháng 9, 1992 (19 tuổi)
11 3TV Rachel Pelaez (1993-05-05)5 tháng 5, 1993 (18 tuổi)
12 1TM Maisú León (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (19 tuổi)
14 4 Maidoni Goitizolo (1992-05-29)29 tháng 5, 1992 (19 tuổi)
15 2HV Odette Bayeaux (1992-11-15)15 tháng 11, 1992 (19 tuổi)
16 3TV Roxana Galan (1995-01-24)24 tháng 1, 1995 (17 tuổi)
17 2HV Regla de la Ponce (1995-09-23)23 tháng 9, 1995 (16 tuổi)
18 4 Yoanna Calderon (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (17 tuổi)
1TM Katherina Montesino (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (20 tuổi)
2HV Wendy Martinez (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (17 tuổi)
2HV Laura García (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (18 tuổi)
2HV Chaveli de la Caridad Butros (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi)
3TV Laura Moreno Marques (1993-09-18)18 tháng 9, 1993 (18 tuổi)

  Guatemala

sửa

Huấn luyện viên:   Benjamín Monterroso

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 2HV Noemy Franco (1994-11-26)26 tháng 11, 1994 (17 tuổi) 0 0   Unifut
3 2HV Marilyn Rivera (c) (1992-02-19)19 tháng 2, 1992 (20 tuổi) 13 0   Unifut
5 4 Londy Waleska Barrios (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (19 tuổi) 13 0   Unifut
6 2HV Jeymi Hernández (1993-12-02)2 tháng 12, 1993 (18 tuổi) 2 0   Muniguate
7 2HV Gabriela Elizabeth Mejía (1993-08-08)8 tháng 8, 1993 (18 tuổi) 0 0   Unifut
9 3TV Mia Espino (1994-09-06)6 tháng 9, 1994 (17 tuổi)
10 3TV Yoseline Razuleu (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (17 tuổi) 0 0   Vancouver Island Wave
11 4 Carmen García-Gallont (1993-07-26)26 tháng 7, 1993 (18 tuổi) 3 0
12 1TM Stephanie Castellón (1992-08-27)27 tháng 8, 1992 (19 tuổi) 5 0   Houston Baptist University
13 2HV Clahyri Calderón (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (17 tuổi) 0 0   Deportivo Xela
14 3TV María Isabel Argueta (1993-03-23)23 tháng 3, 1993 (18 tuổi) 0 0   Profutbol
15 2HV Marlen Véliz (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (19 tuổi) 1 0   Unifut
16 4 Rocío Velásquez (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (19 tuổi) 0 0   Deportivo Xela
17 4 Marleny Marroquín (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (19 tuổi) 0 0   Guastatoya
18 3TV Daniela Andrade (1992-04-04)4 tháng 4, 1992 (19 tuổi) 1 0   Univ. of South Florida
20 4 Idania Betzaida Pérez (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (19 tuổi) 9 4   Jutiapanecas
2HV Ana Virginia Hernández (1994-11-14)14 tháng 11, 1994 (17 tuổi) 0 0   Pares
3TV Cynthia Gabriela López (1993-08-23)23 tháng 8, 1993 (18 tuổi) 14 0   Unifut
4 María Amanda Monterroso (1993-11-30)30 tháng 11, 1993 (18 tuổi) 15 5   Unifut

  Panama

sửa

Huấn luyện viên:   Luis Tejada

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Anyuri Montenegro (1993-07-26)26 tháng 7, 1993 (18 tuổi)   Estrellas Chiricanas
2 2HV Natalia Mills (1993-03-22)22 tháng 3, 1993 (18 tuổi)   Navy Bay
3 2HV Onelys Alvarado (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (18 tuổi)   Veraguas Nva Generacion
4 3TV Yomira Sanford (1995-09-22)22 tháng 9, 1995 (16 tuổi)   CAI La Chorrera
5 3TV Leslie Fareaux (1992-06-20)20 tháng 6, 1992 (19 tuổi)   Navy Bay
6 3TV Leyda Camacho (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (19 tuổi)   Navy Bay
7 2HV Yerenis De Leon (1995-02-23)23 tháng 2, 1995 (17 tuổi)   Navy Bay
8 3TV Yaniska Garcia (1992-06-21)21 tháng 6, 1992 (19 tuổi)   Navy Bay
9 4 Angela Evans (c) (1993-07-21)21 tháng 7, 1993 (18 tuổi)   Olympic SD
10 4 Marta Cox (1997-07-20)20 tháng 7, 1997 (14 tuổi)   Chorrillo FC
11 3TV Yvamara Rodriguez (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (19 tuổi)   Kwantlen Univ
12 1TM Dayton Wetherby (1994-09-05)5 tháng 9, 1994 (17 tuổi)   Brandon Flames
13 3TV Marggie Moreno (1993-08-10)10 tháng 8, 1993 (18 tuổi)   Chorrillo FC
14 3TV Yessenia Zorilla (1993-10-27)27 tháng 10, 1993 (18 tuổi)   CAI La Chorrera
15 2HV Astrid Diaz (1995-02-14)14 tháng 2, 1995 (17 tuổi)
16 2HV Katherine Gonzalez (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (14 tuổi)   Estrellas Chiricanas
17 3TV Mayra Jordan (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (17 tuổi)   Veraguas Nva Generacion
18 3TV Yanis Sanjur (1995-05-09)9 tháng 5, 1995 (16 tuổi)
19 4 Eimy Quintero (1994-11-15)15 tháng 11, 1994 (17 tuổi)   CAI La Chorrera
20 4 Karla Riley (1997-09-18)18 tháng 9, 1997 (14 tuổi)

  Hoa Kỳ

sửa

Huấn luyện viên:   Steve Swanson

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Bryane Heaberlin (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (18 tuổi)   North Carolina
2 2HV Mollie Pathman (c) (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (19 tuổi)   Duke
3 2HV Cari Roccaro (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (17 tuổi)   Albertson Fury
4 2HV Crystal Dunn (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (19 tuổi)   North Carolina
5 2HV Kassey Kallman (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (19 tuổi)   Florida State
6 3TV Morgan Brian (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Virginia
7 4 Kealia Ohai (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (20 tuổi)   North Carolina
8 3TV Julie Johnston (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (19 tuổi)   Santa Clara
9 4 Chioma Ubogagu (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (19 tuổi)   Stanford
10 3TV Mandy Laddish (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (19 tuổi)   Notre Dame
11 4 Lindsey Horan (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (17 tuổi)   Colorado Rush
12 3TV Vanessa DiBernardo (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (19 tuổi)   Illinois
13 4 Micaela Capelle (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (19 tuổi)   Portland
14 4 Katie Stengel (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (20 tuổi)   Wake Forest
15 3TV Samantha Mewis (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi)   UCLA
16 3TV Sarah Killion (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (19 tuổi)   UCLA
17 2HV Olivia Brannon (1993-02-08)8 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Virginia
18 1TM Abby Smith (1993-10-04)4 tháng 10, 1993 (18 tuổi)   Dallas Texans
19 2HV Stephanie Amack (1994-12-23)23 tháng 12, 1994 (17 tuổi)   Mustang Blast
20 4 Maya Hayes (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (19 tuổi)   Penn State

Tham khảo

sửa