Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi 2007

bài viết danh sách Wikimedia
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi 2007
2005
2009

Bảng A

sửa
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Destin Onka Malonga (1988-03-18)18 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
2 Yann Haries Kombo Melo (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (17 tuổi)   ACNFF
3 Yan Vera Ahoungou Mbissa (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
4 Jules Fred Albin Ondjola (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
5 Gracia Gastherie Ikouma Epogo (1989-12-24)24 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Club 57
6 Oxence Dorian Mbani Madzou (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   ACNFF
7 Presten Hermann Lakolo (1989-04-13)13 tháng 4, 1989 (17 tuổi)   ACNFF
8 3TV Delvin N'Dinga (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Auxerre
9 Ermejea Chirel Ngakosso (1990-10-30)30 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   ACNFF
10 2HV Cecil Filanckembo (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
11 4 Franchel Ibara (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   Étoile du Congo
12 4 Fabrice N'Guessi (1988-02-27)27 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   La Mancha
13 3TV Harris Tchilimbou (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
14 Jacques Stevie Loparimi E. (1988-07-11)11 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Olyampic
15 2HV Mimille Okiélé (1988-04-17)17 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   CARA Brazzaville
16 Rufin Vanesla Diampamba (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Club 57
17 2HV Kaster Mereck (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   ACNFF
18 Saide Nkounga Kimbongu (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   ACNFF
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 Jean Y. Andre Andy (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Cf Seny F.
2 Hamed Herve Diomande (1988-06-17)17 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   ASEC Mimosas
3 N'Doua Patrick I. Kouakou (1988-03-20)20 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   ASEC Mimosas
4 Romaric Kablan (1988-04-12)12 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Stella Club d'Adjamé
5 Ange Negus Gnaleko (1987-12-30)30 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Guingamp
6 Assane Karaboualy (1987-03-13)13 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   Toulouse
7 4 Abdul Moustapha Ouedraogo (1988-06-09)9 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   ASEC Mimosas
8 4 Koffi Mechac (1989-09-24)24 tháng 9, 1989 (17 tuổi)   AS Denguélé
9 Kouassi Koffi (1989-11-17)17 tháng 11, 1989 (17 tuổi)   Domoraud
10 4 Koro Issa Ahmed Koné (1988-07-05)5 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Grasshopper Zürich
11 3TV Martial Yao (1989-10-04)4 tháng 10, 1989 (17 tuổi)   ASEC Mimosas
12 3TV Konan Serge Kouadio (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   ASEC Mimosas
13 2HV Zié Diabaté (1989-03-02)2 tháng 3, 1989 (17 tuổi)   IFER
14 Karamoko Toure (1987-11-22)22 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Étoile du Sahel
15 3TV Aboubacar Mé Diomandé (1988-05-07)7 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   ASEC Mimosas
16 1TM Ibrahim Koné (1989-12-05)5 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   CF Excellence
17 3TV Xavier Kouassi (1989-12-28)28 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Domoraud
18 2HV Adama Traoré (1990-02-03)3 tháng 2, 1990 (16 tuổi)   EF Yéo Martial
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Amadou Séré (1987-12-30)30 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Rail Club du Kadiogo
2 3TV Soungalo Ouattara (1987-12-31)31 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Étoile Filante
3 Cheik Omar Sanogo (1987-10-10)10 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   ASFA Yennenga
4 Matrin Kafando D (1988-04-24)24 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   US Forces Armées
5 Jean Noel Lingani (1988-12-12)12 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Étoile Filante
6 2HV Bakary Koné (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Étoile Filante
7 4 Issiaka Ouédraogo (1988-08-19)19 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   US Forces Armées
8 4 Youssouf Sanou (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   RC Bobo Dioulasso
9 4 Boubacar Kébé (1987-05-10)10 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   Libourne-St-Seurin
10 3TV Salif Dianda (1987-12-17)17 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Hellas Verona
11 4 Amara Konaté (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi)   Marseille
12 3TV Charles Kaboré (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Libourne-St-Seurin
13 3TV Drissa Dabré (1989-04-24)24 tháng 4, 1989 (17 tuổi)   Atalanta
14 4 Alain Traoré (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Auxerre
15 3TV Adama Guira (1988-04-24)24 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   RC Bobo Dioulasso
16 Boubacar Ouedraogo (1988-08-05)5 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   US Ouagadougou
17 Adama Sabo (1988-03-13)13 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   ASFA Yennenga
18 2HV Yobie Bassoule (1988-12-24)24 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Juventus
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 Joseph Gómez (1987-12-25)25 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Wallidan Fc
2 Pierre Gomez (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (17 tuổi)   Hawks Fc
3 Furmus Mendy (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Gpa
4 Alagie Amadou Ngum (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Gamtel
5 Ken Jammeh (1987-11-18)18 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Hawks Fc
6 Mandou Bojang (1988-11-18)18 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Gpa
7 Demba Sanyang (1987-11-27)27 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Steve Biko Fc
8 Habib Kunta (1988-03-08)8 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Steve Biko
9 Pa Modou Jagne (1989-12-26)26 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Gpa
10 Pa Landing Conateh (1987-10-10)10 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Real
11 Ebrima Sohna (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Wallidan Fc
12 Kenny Mansally (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (17 tuổi)   Real Fc
13 Ousman Jallow (1988-10-21)21 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Raja Casablanca
14 Sainey Nyassi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (17 tuổi)   Gpa
15 Tijan Jaiteh (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Brann Fc
16 Christopher Allen (1989-12-19)19 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Gamtel Fc
17 Sanna Nyassi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (17 tuổi)   Gpa
18 Saja Leigh (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Satde De Mali

Bảng B

sửa
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Thomas Olufemi (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (17 tuổi)   Nasarawa United
2 2HV Sodiq Suraj (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Sunshine Stars F.C.
3 2HV Elderson Echiéjilé (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Bendel Insurance
4 4 Muideen Oyewole (1987-12-03)3 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Prime F.C.
5 4 Ezekiel Bala (1987-04-08)8 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Lyn Fotball
6 2HV Nnaemeka Anyanwu (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   Enugu Rangers
7 3TV Emmanuel Sarki[1] (1987-12-26)26 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Westerlo
8 3TV Friday Iyam (1989-12-01)1 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Kaduna United
9 3TV Nduka Ozokwo (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Enugu Rangers
10 3TV Solomon Owello (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Niger Tornadoes
11 4 Mohammed Salihu Danjuma (1989-08-02)2 tháng 8, 1989 (17 tuổi)   Barcelona
12 1TM Moses Ocheje (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   Lobi Stars
13 3TV Blessing Okardi (1988-11-05)5 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Ocean Boys
14 4 Joseph Bala (1988-07-27)27 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Sec Fc
15 2HV Tijani Akanbi (1988-12-21)21 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Wikki Tourists
16 2HV Frederick Odebe (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Lobi Stars
17 4 Simon Zenke (1988-12-24)24 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Strasbourg
18 2HV Ayodeji Brown (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Enugu Rangers
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ahmed Adel Abd El-Moneam (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Al-Ahly
2 2HV Mohamed Samir (1987-11-05)5 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Al-Ahly
3 Ayman Mohamady Ibrahim (1987-01-28)28 tháng 1, 1987 (19 tuổi)   Zamalek
4 Ibrahim Yehia (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Ismaily
5 3TV Mostafa Shebeita (1987-05-10)10 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   Al-Ahly
6 2HV Ramy Sabry (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   ENNPI
7 Mostafa Talaat Elzamzamy (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Al-Ahly
8 Shawky El Said (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   El Shams
9 2HV Ahmed Elmohamady (1987-09-09)9 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   ENPPI
10 4 Sherif Ashraf (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Al-Ahly
11 4 Ahmed Hassan Mekky (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Haras El hodood
12 Omar Mohamed Rabie (1988-08-18)18 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Al-Ahly
13 Mohamed Reda Abd El Baky Mahmoud (1987-01-18)18 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Al-Ahly
14 Ahmed Gomaa (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   ENPPI
15 Sameh Abd Elfadil (1987-03-22)22 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   ENPPI
16 1TM Mohamed El Shenawy (1988-12-18)18 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Al-Ahly
17 Ahmed Abd Elrahman Kamel (1987-07-07)7 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Al-Ahly
18 Salah Ahmed Mohamed Ahmed (1987-09-08)8 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   ENPPI
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jules Goda (1989-05-30)30 tháng 5, 1989 (17 tuổi)   Bastia
2 Jackson Eyinga Nna (1987-02-04)4 tháng 2, 1987 (19 tuổi)   Coton S
3 2HV Nicolas N'Koulou (1990-03-27)27 tháng 3, 1990 (16 tuổi)   Kadji Sports
4 Hermann Yanka Nana (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Dynamo
5 4 Mbilla Etame (1988-06-22)22 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Union Douala
6 2HV Bondoa Adiaba (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Dreams de Douala
7 3TV Alexandre Morfaw (1987-08-31)31 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Nantes
8 4 Léonard Kweuke (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Cintra Yaoundé
9 4 Benjamin Moukandjo (1988-11-12)12 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Kadji Sports
10 Max Lamber Pehn (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Ceteedla
11 4 Jude Kongnyuy (1988-07-02)2 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Young Sports
12 2HV Charley Fomen (1989-07-09)9 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   Mount Cameroon
13 4 Yves Djidda (1988-07-14)14 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Astres FC
14 3TV Georges Mandjeck (1988-12-09)9 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Kadji Sports
15 Armand Ndjama (1988-04-16)16 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Fc Soch
16 1TM Francois Beyokol (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (17 tuổi)   Cintra Yaoundé
17 4 David Eto'o (1987-06-13)13 tháng 6, 1987 (19 tuổi)   Créteil
18 3TV Alex Song (1987-09-09)9 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Arsenal
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 Jacob Banda (1988-02-11)11 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Zesco United
2 Peter Malama (1988-04-11)11 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Nchanga
3 Joseph Zimba (1988-08-01)1 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   National Assembly
4 Dennis Banda (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Green Buffaloes
5 Henry Nyambe Mulenga (1987-08-27)27 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Forest Rangers
6 Himonde Hichani (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Lusaka Dynamos
7 Richard Phiri (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Chambishi
8 William Njobvu (1987-03-04)4 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   Lusaka Dynamos
9 Simon Lupiya (1988-02-02)2 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Red Arrows
10 Clifford Mulenga (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Tuks Academy
11 Fwayo Tembo (1989-05-02)2 tháng 5, 1989 (17 tuổi)   National Assembly
12 Sebastian Mwansa (1988-09-21)21 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Green Buffaloes
13 Musatwe Simutowe (1987-03-06)6 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   Zamtel
14 Goodson Kachinga (1988-04-04)4 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Chambishi
15 Yoram Mwila (1990-10-09)9 tháng 10, 1990 (16 tuổi)   Chiparamba A.
16 Danny Munyao (1987-12-11)11 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Lusaka Dynamos
17 Reuben Tembo (1988-12-28)28 tháng 12, 1988 (18 tuổi)   Kabwe Warriors
18 Agripa Mbewe (1987-01-30)30 tháng 1, 1987 (19 tuổi)   Nakambala

Tham khảo

sửa
  1. ^ Capped for Haiti

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi