Danh sách cầu thủ tham dự vòng loại giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2007 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Vòng loại giải vô địch bóng đá U-20 thế giới khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2007 tổ chức ở PanamaMéxico từ 7 tháng 1 đến 25 tháng 2 năm 2007.[1]

Bảng A

sửa

Guatemala

sửa

Huấn luyện viên:   Rodrigo Kenton

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Reyes (1987-09-08)8 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Antigua
2 2HV Dor Yasur (1987-05-09)9 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   American University
3 2HV Ricardo Sandoval (1987-04-25)25 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Sacachispas
4 3TV Cristian Noriega (1987-03-20)20 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   Municipal
5 3TV Jean Howell (1988-03-13)13 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Municipal
6 2HV Jaime Vides (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Municipal
7 3TV Julián Priego (1987-09-23)23 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Municipal
8 3TV Marco Ponce (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Municipal
9 4 Minor López (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (19 tuổi)   Xelajú
10 4 Marco Ciani (1987-03-07)7 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   Comunicaciones
11 4 Edward Santeliz (1987-06-18)18 tháng 6, 1987 (19 tuổi)   Suchitepéquez
14 2HV Rafael Morales (1988-04-06)6 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Antigua
15 3TV Manuel León (1987-09-23)23 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Municipal
16 4 Jonathan López (1988-05-10)10 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   Malacateco
17 4 Christian Mena (1987-01-26)26 tháng 1, 1987 (19 tuổi)   Suchitepéquez
18 2HV Allan Secada (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Comunicaciones
19 4 Abner Trigueros (1987-12-27)27 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Comunicaciones
20 4 David Aroche (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (16 tuổi)   Municipal
21 2HV Pablo Solórzano (1988-03-01)1 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Jalapa
22 1TM Carlos Rodríguez (1987-09-02)2 tháng 9, 1987 (19 tuổi)   Marquense

Haiti

sửa

Huấn luyện viên:   Claudio Frean

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Peterson Occénat (1989-12-03)3 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   FHF
2 2HV Pascal Scifaite (1987-01-19)19 tháng 1, 1987 (19 tuổi)   FHF
3 2HV Abdias D’Aout (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   FHF
4 2HV Symson Exume (1988-10-04)4 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   FHF
5 2HV Judelin Aveska (1987-10-21)21 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   FHF
6 2HV Junior Natoux (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   FHF
7 4 Etienne Yveson (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   FHF
8 4 Adelt Maddy (1988-02-12)12 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   FHF
9 4 Desroches Samuel (1987-10-18)18 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   FHF
10 3TV Brisly Renaud (1989-04-20)20 tháng 4, 1989 (17 tuổi)   FHF
11 3TV Roberts Saintilus (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   FHF
14 3TV Peterson Joseph (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (16 tuổi)   FHF
15 3TV Junior Saul (1988-01-18)18 tháng 1, 1988 (18 tuổi)   FHF
16 4 Sony Norde (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   FHF
17 4 Augustin Walson (1988-07-20)20 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   FHF
18 2HV Vaniel Sirin (1989-10-26)26 tháng 10, 1989 (17 tuổi)   FHF
19 3TV Jean Dieulemps (1987-02-07)7 tháng 2, 1987 (19 tuổi)   FHF
22 1TM Andy Collinet (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   FHF

Panama

sửa

Huấn luyện viên:   Julio Dely Valdés

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Guillermo Murillo (1987-11-04)4 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   San Francisco
2 2HV Eric Vásquez (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Chorrillo
3 2HV Luis Ovalle (1988-09-07)7 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Sporting 89
4 4 Josué Brown (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Atlético Veragüense
5 2HV Marvin Mitchell (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (19 tuổi)   Arabe Unido
6 3TV Francisco Castañeda (1988-11-23)23 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Tauro
7 3TV Javier González (1988-06-20)20 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Alianza
8 3TV Luis Jaramillo (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Chepo
9 4 Gabriel Torres (1988-10-31)31 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   San Francisco
10 3TV Nelson Barahona (1987-11-22)22 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Arabe Unido
11 3TV Armando Cooper (1987-11-26)26 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Arabe Unido
12 1TM Luis Mejía (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (15 tuổi)   Tauro
13 3TV Pablo González (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (17 tuổi) No club
14 2HV Christian Vergara (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi) No club
15 2HV Miguel González (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Atlético Veragüense
16 3TV Fernando Barber (1987-03-12)12 tháng 3, 1987 (19 tuổi) No club
17 2HV Antonio Leslie (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Arabe Unido
18 4 Davis Wallace (1988-07-31)31 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Tauro
19 3TV Celso Polo (1987-03-19)19 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   San Francisco
20 3TV Manuel Aparicio (1987-12-01)1 tháng 12, 1987 (19 tuổi) No club

Hoa Kỳ

sửa

Huấn luyện viên:   Thomas Rongen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Chris Seitz (1987-03-12)12 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   University of Maryland
2 2HV Tim Ward (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (19 tuổi)   Columbus Crew
3 3TV Bryan Arguez (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (18 tuổi)   West Kendal Optomists
4 2HV Amaechi Igwe (1988-05-20)20 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   Santa Clara Broncos
5 2HV Nathan Sturgis (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Los Angeles Galaxy
6 2HV Quavas Kirk (1988-04-13)13 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   Los Angeles Galaxy
7 3TV Danny Szetela (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (19 tuổi)   Columbus Crew
8 3TV Robbie Rogers (1987-05-12)12 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   Heerenveen
9 4 Johann Smith (1987-04-25)25 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Bolton Wanderers
10 3TV Jonathan Villanueva (1988-03-30)30 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   University of Virginia
11 3TV Freddy Adu (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (17 tuổi)   Real Salt Lake
12 4 Jozy Altidore (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (17 tuổi)   New York Red Bulls
13 2HV Ofori Sarkodie (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Ấn Độna University
14 2HV Anthony Wallace (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (17 tuổi)   Brandon FC
15 4 Sal Zizzo (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   UCLA Bruins
16 2HV Julian Valentin (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (19 tuổi)   Wake Forest Demon Deacons
17 4 Preston Zimmerman (1988-11-21)21 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Hamburger SV
18 1TM Brian Perk (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (17 tuổi)   UCLA Bruins
19 3TV Tony Beltran (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   UCLA Bruins
20 4 Andre Akpan (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Harvard University

Bảng B

sửa

Costa Rica

sửa

Huấn luyện viên:   Geovanni Alfaro

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Alfonso Quesada (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Cádiz
2 2HV Brayan Jiménez (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Saprissa
3 2HV Rudy Dawson (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   Alajuelense
4 2HV Giancarlo González (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Alajuelense
5 3TV Esteban Rodríguez (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (18 tuổi)   Alajuelense
6 3TV José Cubero (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (19 tuổi)   Herediano
7 3TV José Luis Cordero (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (19 tuổi) No club
8 3TV Celso Borges (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   Saprissa
9 4 César Elizondo (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Saprissa
10 3TV Luis Pérez (1987-03-17)17 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   Pérez Zeledón
11 4 Jean Carlos Solórzano (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Alajuelense
12 4 Jonathan McDonald (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi) No club
13 2HV Enmanuel Esquivel (1987-01-26)26 tháng 1, 1987 (19 tuổi)   San Carlos
14 2HV Pablo Herrera (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (19 tuổi)   Alajuelense
15 3TV Orlando González (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (18 tuổi)   Carmelita
16 2HV Leslie Ramos (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (18 tuổi)   Alajuelense
17 2HV David Myrie (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Cádiz
18 1TM Esteban Alvarado (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (17 tuổi)   Saprissa
19 4 Ricardo García (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Puntarenas
20 2HV Kendall Waston (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Saprissa

Jamaica

sửa

Huấn luyện viên:   Dean Weatherly

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Dwayne Miller (1987-07-14)14 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Harbour View
3 4 Andre Fagan (1987-07-16)16 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Fraser
4 3TV Joel Senior (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Howard University
5 3TV Norman Bailey (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Meadhaven United
7 3TV Ricardo Cousins (1987-08-07)7 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Portmore United
8 2HV Nicholas Beckett (1987-12-11)11 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Harbour View
9 2HV Eric Vernan (1987-07-04)4 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Portmore United
10 3TV James Thomas (1988-12-20)20 tháng 12, 1988 (18 tuổi) No club
11 2HV Dawyne Smith (1988-03-07)7 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Meadhaven United
12 4 Keammar Daley (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Jamaica Collage
13 1TM Duwayne Kerr (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (20 tuổi)   Reno
14 3TV Omar Persad (1987-03-21)21 tháng 3, 1987 (19 tuổi) No club
15 2HV Michael Binns (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Portmore United
16 3TV Edward Campbell (1988-10-15)15 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Village United
17 2HV Troy Smith (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Village United
18 4 Draion McNain (1988-11-28)28 tháng 11, 1988 (18 tuổi)   Reno
19 3TV Joel Grant (1987-08-26)26 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Aldershot Town
20 2HV Montrose Phinn (1987-11-27)27 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Harbour View
22 4 Alanzo Adlam (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (17 tuổi)   Harbour View
23 3TV Andrae Campbell (1989-03-14)14 tháng 3, 1989 (17 tuổi)   Portmore United

México

sửa

Huấn luyện viên:   Jesús Ramírez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Alfonso Blanco (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Pachuca
2 2HV Patricio Araujo (1988-01-30)30 tháng 1, 1988 (18 tuổi)   Guadalajara
3 2HV Efraín Juárez (1988-02-22)22 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   Barbate
4 2HV Christian Sánchez (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (17 tuổi)   Atlas
5 2HV Héctor Moreno (1988-01-07)7 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   Pumas
6 3TV Omar Esparza (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (18 tuổi)   Guadalajara
7 3TV Jorge Hernández (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Barbate
8 3TV Martín González (1987-05-11)11 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   Tecos
9 4 Carlos Vela (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (17 tuổi)   Salamanca
10 4 Giovani Dos Santos (1989-05-11)11 tháng 5, 1989 (17 tuổi)   Barcelona
11 3TV Javier Hernández (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Guadalajara
12 1TM Rodolfo Cota (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (19 tuổi)   Indios
13 2HV Osmar Mares (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (19 tuổi)   Santos Laguna
14 2HV Marco Iván Pérez (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (19 tuổi)   Pachuca
15 2HV Alejandro Castro (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (19 tuổi)   Cruz Azul
16 3TV Adrián Aldrete (1988-06-14)14 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Monarcas Morelia
17 4 José Daniel Guerrero (1987-11-18)18 tháng 11, 1987 (19 tuổi)   Atlante
18 3TV César Villaluz (1988-07-18)18 tháng 7, 1988 (18 tuổi)   Cruz Azul
19 3TV Christian Bermúdez (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (19 tuổi)   Atlante
20 4 Enrique Esqueda (1988-04-19)19 tháng 4, 1988 (18 tuổi)   América

Saint Kitts và Nevis

sửa

Huấn luyện viên:   Lester Morris

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Alexis Richards (1987-10-31)31 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Garden Hotspurs
2 2HV Patrece Liburd (1988-03-01)1 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Nottingham Forest
3 2HV Javin Matthew (1988-08-30)30 tháng 8, 1988 (18 tuổi)   Village Superstars
4 2HV Akil Mason (1987-10-30)30 tháng 10, 1987 (19 tuổi)   Parsons
5 2HV Rovan Wigley (1988-02-11)11 tháng 2, 1988 (18 tuổi)   St. Peters
7 3TV Tiran Hanley (1988-03-22)22 tháng 3, 1988 (18 tuổi)   Washington Archibald HS
8 3TV Kevin Banjamin (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (17 tuổi)   Cayon Rockets
9 2HV Kareem Harris (1988-01-06)6 tháng 1, 1988 (19 tuổi)   St. Peters
10 4 Aaron Moses-Garvey (1989-09-06)6 tháng 9, 1989 (17 tuổi)   Birmingham City
11 3TV Gerard Williams (1988-06-04)4 tháng 6, 1988 (18 tuổi)   Old Road
12 3TV Tyron Amory (1989-12-25)25 tháng 12, 1989 (17 tuổi)   Derby County
13 2HV Tishan Hanley (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi)   Watts
14 3TV Kelvin Taylor (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   Tabernadle
15 3TV Orlando Mitchum (1987-05-19)19 tháng 5, 1987 (19 tuổi)   Washington Archibald HS
16 2HV Shawn Boothe (1988-09-25)25 tháng 9, 1988 (18 tuổi)   Tamworth
17 4 Matthew Berkeley (1987-08-03)3 tháng 8, 1987 (19 tuổi)   Gretna
18 3TV Irandy Byron (1989-01-25)25 tháng 1, 1989 (17 tuổi)   Washington Archibald HS
19 4 Jolston Wattley (1988-12-23)23 tháng 12, 1988 (18 tuổi) No club
22 1TM Kervin Benjamin (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (17 tuổi)   Conaree
26 2HV Mudassa Howe (1988-10-22)22 tháng 10, 1988 (18 tuổi)   Washington Archibald HS

Tham khảo

sửa
  1. ^ Steve.torres. “CONCACAF 2007 Under-20 Tournament Recap” (PDF). Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2009.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe