Danh sách di sản văn hóa Tây Ban Nha được quan tâm ở hạt Anoia (tỉnh Barcelona)

bài viết danh sách Wikimedia

Danh sách di sản văn hóa Tây Ban Nha được quan tâm ở hạt Anoia (tỉnh Barcelona).

Di tích theo thành phố

sửa

Argençola (Argençola)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Argensola Di tích
Lâu đài
Argensola
41°35′52″B 1°26′34″Đ / 41,597912°B 1,44283°Đ / 41.597912; 1.44283 (Castillo de Argensola) RI-51-0005178 08-11-1988
 
Castillo de Argensola
 
Lâu đài Clariana Di tích
Lâu đài
Argensola
41°35′11″B 1°30′02″Đ / 41,58652°B 1,500502°Đ / 41.58652; 1.500502 (Castillo de Clariana) RI-51-0005179 08-11-1988
 
Castillo de Clariana
 
Tháp Contrast Di tích
Tháp
Argensola
41°34′52″B 1°26′01″Đ / 41,581108°B 1,433557°Đ / 41.581108; 1.433557 (Torre de Contrast) RI-51-0005180 08-11-1988
 
Torre de Contrast
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Queralt Di tích
Lâu đài
Bellprat
41°30′49″B 1°27′30″Đ / 41,513608°B 1,458375°Đ / 41.513608; 1.458375 (Castillo de Queralt) RI-51-0005200 08-11-1988
 
Castillo de Queralt
 

El Bruc (El Bruc)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Guardia Di tích
Kiến trúc phòng thủ
Lâu đài
Bruch
41°36′31″B 1°46′26″Đ / 41,608482°B 1,773777°Đ / 41.608482; 1.773777 (Castillo de Guardia) RI-51-0005210 08-11-1988
 
Castillo de Guardia
 
Monumento para conmemorar Batalla Bruch Di tích Bruch
41°35′01″B 1°46′41″Đ / 41,58349°B 1,777983°Đ / 41.58349; 1.777983 (Monumento para conmemorar la Batalla del Bruch) RI-51-0000130 27-02-1914
 
Monumento para conmemorar la Batalla del Bruch
 

Cabrera de Igualada (Cabrera d'Anoia)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Cabrera Igualada Di tích
Kiến trúc phòng thủ
Lâu đài
Cabrera de Igualada
41°30′46″B 1°41′42″Đ / 41,512836°B 1,695032°Đ / 41.512836; 1.695032 (Castillo de Cabrera de Igualada) RI-51-0005214 08-11-1988
 
Castillo de Cabrera de Igualada
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Casal Ferrera Di tích
Kiến trúc phòng thủ
Calaf
41°43′33″B 1°29′47″Đ / 41,725941°B 1,496487°Đ / 41.725941; 1.496487 (Casal de Ferrera) RI-51-0005220 08-11-1988
 
Casal de Ferrera
 
Lâu đài Calaf Di tích
Lâu đài
Calaf
41°44′02″B 1°30′35″Đ / 41,733761°B 1,509657°Đ / 41.733761; 1.509657 (Castillo de Calaf) RI-51-0005218 08-11-1988
 
Castillo de Calaf
 
Cổng và Tường thành Calaf Di tích
Kiến trúc phòng thủ
Tường thành
Calaf
41°44′00″B 1°30′36″Đ / 41,733448°B 1,510089°Đ / 41.733448; 1.510089 (Puerta y Murallas de Calaf) RI-51-0005219 08-11-1988
 
Puerta y Murallas de Calaf
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Calonge Segarra Di tích
Lâu đài
Calonge de Segarra
41°45′51″B 1°28′51″Đ / 41,76419°B 1,48076°Đ / 41.76419; 1.48076 (Castillo de Calonge de Segarra) RI-51-0005229 08-11-1988
 
Castillo de Calonge de Segarra
 
Lâu đài Castelltort Di tích
Lâu đài
Calonge de Segarra
41°43′08″B 1°28′07″Đ / 41,719009°B 1,468536°Đ / 41.719009; 1.468536 (Castillo de Castelltort) RI-51-0005231 08-11-1988
 
Castillo de Castelltort
 
Lâu đài Mirambell Di tích
Lâu đài
Calonge de Segarra
41°43′52″B 1°29′21″Đ / 41,731007°B 1,489299°Đ / 41.731007; 1.489299 (Castillo de Mirambell) RI-51-0005230 08-11-1988
 
Castillo de Mirambell
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Castellfollit Riubregós Di tích
Lâu đài
Castellfollit de Riubregós
41°46′35″B 1°26′13″Đ / 41,776428°B 1,43699°Đ / 41.776428; 1.43699 (Castillo de Castellfollit de Riubregós) RI-51-0005361 08-11-1988
 
Castillo de Castellfollit de Riubregós
 
Nhà thờ Santa María Di tích
Nhà thờ
Castellfollit de Riubregós
41°46′49″B 1°26′06″Đ / 41,780331°B 1,434917°Đ / 41.780331; 1.434917 (Iglesia de Santa María) RI-51-0004472 18-02-1981
 
Iglesia de Santa María
 
Tháp Ballester Di tích
Tháp
Castellfollit de Riubregós
41°46′40″B 1°26′08″Đ / 41,777718°B 1,435443°Đ / 41.777718; 1.435443 (Torre del Ballester) RI-51-0005362 08-11-1988
 
Torre del Ballester
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Castellolí Di tích
Lâu đài
Castellolí
41°35′19″B 1°42′30″Đ / 41,588593°B 1,708341°Đ / 41.588593; 1.708341 (Castillo de Castellolí) RI-51-0005365 08-11-1988
 
Castillo de Castellolí
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Copóns Di tích
Lâu đài
Copóns
RI-51-0005463 08-11-1988  
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Nhà thờ Santa María (Igualada) Di tích
Nhà thờ
Igualada
41°34′43″B 1°37′05″Đ / 41,578747°B 1,618048°Đ / 41.578747; 1.618048 (Basílica de Santa María) RI-51-0006924 14-12-1992
 
Basílica de Santa María
 
Nhà hoang Santiago Sesoliveres Di tích
Nhà thờ
Igualada
41°35′13″B 1°35′11″Đ / 41,586842°B 1,586347°Đ / 41.586842; 1.586347 (Ermita de Santiago de Sesoliveres) RI-51-0004168 15-04-1975
 
Ermita de Santiago de Sesoliveres
 
Recinto amurallado Igualada Di tích
Tường thành
Igualada
41°34′40″B 1°37′03″Đ / 41,577854°B 1,617522°Đ / 41.577854; 1.617522 (Recinto amurallado de Igualada) RI-51-0005505 08-11-1988
 
Recinto amurallado de Igualada
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Jorba Di tích
Lâu đài
Jorba
41°36′07″B 1°32′45″Đ / 41,602081°B 1,545934°Đ / 41.602081; 1.545934 (Castillo de Jorba) RI-51-0005506 08-11-1988
 
Castillo de Jorba
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Mas Martí Di tích
Lâu đài
La Llacuna
41°29′02″B 1°33′36″Đ / 41,483855°B 1,55994°Đ / 41.483855; 1.55994 (Castillo de Mas Martí) RI-51-0005510 08-11-1988
 
Castillo de Mas Martí
 
Lâu đài Vilademager Di tích
Lâu đài
La Llacuna
41°28′22″B 1°33′01″Đ / 41,472809°B 1,550276°Đ / 41.472809; 1.550276 (Castillo de Vilademager) RI-51-0005507 08-11-1988
 
Castillo de Vilademager
 
Los Castellots Di tích
La Llacuna
41°29′03″B 1°33′31″Đ / 41,484213°B 1,558596°Đ / 41.484213; 1.558596 (Los Castellots) RI-51-0005509 08-11-1988  
Recinto tăng cường (Salada) Di tích
Tường thành
La Llacuna
41°28′22″B 1°31′57″Đ / 41,472645°B 1,532539°Đ / 41.472645; 1.532539 (Recinto fortificado (La Salada)) RI-51-0005508 08-11-1988
 
Recinto fortificado (La Salada)
 
Roca Roja Khu khảo cổ La Llacuna
RI-55-0000329 16-10-1991  
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Claramunt Di tích
Lâu đài
La Pobla de Claramunt
41°33′18″B 1°40′10″Đ / 41,554951°B 1,669398°Đ / 41.554951; 1.669398 (Castillo de Claramunt) RI-51-0005593 08-11-1988
 
Castillo de Claramunt
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Masquefa Di tích
Lâu đài
Masquefa
41°30′33″B 1°48′31″Đ / 41,509105°B 1,808685°Đ / 41.509105; 1.808685 (Castillo de Masquefa) RI-51-0005537 08-11-1988  
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Riquer Di tích
Lâu đài
Montmaneu
41°36′20″B 1°23′31″Đ / 41,605453°B 1,392072°Đ / 41.605453; 1.392072 (Castillo de Riquer) RI-51-0005553 08-11-1988  
Tháp Panadella Di tích
Tháp
Montmaneu
41°37′10″B 1°24′07″Đ / 41,61935°B 1,401957°Đ / 41.61935; 1.401957 (Torre de la Panadella) RI-51-0005552 08-11-1988
 
Torre de la Panadella
 

Òdena (Òdena)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Ódena Di tích
Lâu đài
Ódena
41°36′22″B 1°38′22″Đ / 41,605988°B 1,639326°Đ / 41.605988; 1.639326 (Castillo de Ódena) RI-51-0005563 17-12-1992
 
Castillo de Ódena
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Orpí Di tích
Lâu đài
Orpí
41°31′08″B 1°34′32″Đ / 41,518791°B 1,575454°Đ / 41.518791; 1.575454 (Castillo de Orpí) RI-51-0005578 08-11-1988
 
Castillo de Orpí
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Freixe Di tích
Lâu đài
Piera
41°28′49″B 1°44′27″Đ / 41,480328°B 1,740957°Đ / 41.480328; 1.740957 (Castillo de Freixe) RI-51-0005589 08-11-1988
 
Castillo de Freixe
 
Lâu đài Ventosa (Castellet hay Lâu đài Bedorc) Di tích
Lâu đài
Piera
41°30′06″B 1°43′59″Đ / 41,501804°B 1,733055°Đ / 41.501804; 1.733055 (Castillo de la Ventosa) RI-51-0005590 08-11-1988
 
Castillo de la Ventosa
 
Lâu đài Piera (Lâu đài Fontanet) Di tích
Lâu đài
Piera
41°30′57″B 1°44′30″Đ / 41,515949°B 1,741663°Đ / 41.515949; 1.741663 (Castillo de Piera) RI-51-0005588 08-11-1988
 
Castillo de Piera
 

Prats del Rey (Els Prats de Rei)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Puigdemager Di tích
Lâu đài
Prats del Rey
41°43′38″B 1°33′01″Đ / 41,72736°B 1,550241°Đ / 41.72736; 1.550241 (Castillo de Puigdemager) RI-51-0002389 21-02-1989
 
Castillo de Puigdemager
 
Tháp Manresana Di tích
Tháp
Prats del Rey
41°41′48″B 1°33′07″Đ / 41,696758°B 1,552049°Đ / 41.696758; 1.552049 (Torre de la Manresana) RI-51-0005603 08-11-1988
 
Torre de la Manresana
 

Pujalt (Els Prats de Rei)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Conill Di tích
Lâu đài
Pujalt
41°43′33″B 1°27′39″Đ / 41,725906°B 1,460881°Đ / 41.725906; 1.460881 (Castillo de Conill) RI-51-0005611 08-11-1988  
Lâu đài Guardapilosa Di tích
Kiến trúc phòng thủ
Lâu đài
Pujalt
41°42′30″B 1°28′17″Đ / 41,708375°B 1,471471°Đ / 41.708375; 1.471471 (Castillo de Guardapilosa) RI-51-0005609 08-11-1988
 
Castillo de Guardapilosa
 
Lâu đài Montesquiu Di tích
Lâu đài
Pujalt
41°41′39″B 1°25′30″Đ / 41,694073°B 1,424883°Đ / 41.694073; 1.424883 (Castillo de Montesquiu) RI-51-0005610 08-11-1988
 
Castillo de Montesquiu
 
Lâu đài Pujalt Di tích
Lâu đài
Pujalt
41°43′03″B 1°25′14″Đ / 41,717518°B 1,42065°Đ / 41.717518; 1.42065 (Castillo de Pujalt) RI-51-0005607 08-11-1988  
Cổng và Tường Pujalt Di tích
Tường thành
Pujalt
41°43′00″B 1°25′17″Đ / 41,716679°B 1,421375°Đ / 41.716679; 1.421375 (Puerta y Muralla de Pujalt) RI-51-0005608 08-11-1988  
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Ardesa Di tích
Lâu đài
Rubió
41°38′07″B 1°34′52″Đ / 41,635171°B 1,58101°Đ / 41.635171; 1.58101 (Castillo de Ardesa) RI-51-0005621 08-11-1988  
Lâu đài Rubió Di tích
Lâu đài
Rubió
41°38′42″B 1°34′13″Đ / 41,645°B 1,57025°Đ / 41.645; 1.57025 (Castillo de Rubió) RI-51-0005620 08-11-1988
 
Castillo de Rubió
 

Salavinera (Sant Pere Sallavinera)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Boixadors Di tích
Kiến trúc phòng thủ
Lâu đài
Salavinera
41°46′14″B 1°34′29″Đ / 41,770438°B 1,574714°Đ / 41.770438; 1.574714 (Castillo de Boixadors) RI-51-0005670 08-11-1988
 
Castillo de Boixadors
 
Lâu đài Llavinera Di tích
Kiến trúc phòng thủ
Lâu đài
Salavinera
41°44′08″B 1°33′19″Đ / 41,735683°B 1,55522°Đ / 41.735683; 1.55522 (Castillo de la Llavinera) RI-51-0005671 08-11-1988
 
Castillo de la Llavinera
 

San Martín de Tous (Sant Martí de Tous)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Roqueta Di tích
Lâu đài
San Martín de Tous
41°31′43″B 1°29′05″Đ / 41,528629°B 1,484798°Đ / 41.528629; 1.484798 (Castillo de la Roqueta) RI-51-0005657 08-11-1988  
Lâu đài Tous Di tích
Lâu đài
San Martín de Tous
41°33′34″B 1°31′32″Đ / 41,559406°B 1,525423°Đ / 41.559406; 1.525423 (Castillo de Tous) RI-51-0005656 08-11-1988
 
Castillo de Tous
 

San Martín Sasgayolas (Sant Martí Sesgueioles)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Vilallonga Di tích
Lâu đài
San Martín Sasgayolas
41°42′08″B 1°30′28″Đ / 41,70233°B 1,50787°Đ / 41.70233; 1.50787 (Castillo de Vilallonga) RI-51-0005654 08-11-1988  
Tường thành San Martín Sasgayolas Di tích
Tường thành
San Martín Sasgayolas
41°42′09″B 1°29′17″Đ / 41,702545°B 1,488087°Đ / 41.702545; 1.488087 (Murallas de San Martín Sasgayolas) RI-51-0005655 08-11-1988  

Santa Margarida de Montbui (Santa Margarida de Montbui)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Montbuy (Lâu đài Tossa) Di tích
Lâu đài
Santa Margarita de Montbuy
41°33′19″B 1°34′47″Đ / 41,555206°B 1,579858°Đ / 41.555206; 1.579858 (Castillo de Montbuy) RI-51-0005693 08-11-1988
 
Castillo de Montbuy
 
Lâu đài Ocelló (Lâu đài Saio) Di tích
Lâu đài
Santa Margarita de Montbuy
41°34′39″B 1°33′44″Đ / 41,577617°B 1,562328°Đ / 41.577617; 1.562328 (Castillo de Ocelló) RI-51-0005695 08-11-1988  
Nhà Grande (Edificación Fortificada) Di tích
Lâu đài
Santa Margarita de Montbuy
41°33′24″B 1°36′20″Đ / 41,556709°B 1,605591°Đ / 41.556709; 1.605591 (La Casa Grande) RI-51-0005694 08-11-1988
 
La Casa Grande
 

Santa María de Miralles (Santa Maria de Miralles)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Miralles (Santa María Miralles) Di tích
Lâu đài
Santa María de Miralles
41°31′07″B 1°31′05″Đ / 41,518696°B 1,518189°Đ / 41.518696; 1.518189 (Castillo de Miralles) RI-51-0005703 08-11-1988
 
Castillo de Miralles
 

Torre de Claramunt (La Torre de Claramunt)

sửa
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Tháp Claramunt Di tích
Lâu đài
Torre de Claramunt
41°32′02″B 1°39′30″Đ / 41,533974°B 1,658198°Đ / 41.533974; 1.658198 (Castillo de Torre de Claramunt) RI-51-0005745 08-11-1988
 
Castillo de Torre de Claramunt
 
Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Montfalcó Gros Di tích
Lâu đài
Veciana
41°39′27″B 1°27′15″Đ / 41,657528°B 1,454124°Đ / 41.657528; 1.454124 (Castillo de Montfalcó el Gros) RI-51-0005757 08-11-1988  
Lâu đài Segur Di tích
Lâu đài
Veciana
41°41′00″B 1°28′08″Đ / 41,683224°B 1,468914°Đ / 41.683224; 1.468914 (Castillo de Segur) RI-51-0005758 08-11-1988  
Lâu đài Veciana Di tích
Lâu đài
Veciana
41°39′22″B 1°29′17″Đ / 41,656223°B 1,488151°Đ / 41.656223; 1.488151 (Castillo de Veciana) RI-51-0005756 08-11-1988  
Molinos Segur hay Roda (Edificio fortificado) Di tích
Veciana
41°40′53″B 1°30′04″Đ / 41,681366°B 1,501058°Đ / 41.681366; 1.501058 (Molinos de Segur o de la Roda) RI-51-0005759 08-11-1988  

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa