Danh sách di sản văn hóa Tây Ban Nha được quan tâm ở hạt Baix Penedès (tỉnh Tarragona)

bài viết danh sách Wikimedia


Danh sách di sản văn hóa Tây Ban Nha được quan tâm ở hạt Baix Penedès (tỉnh Tarragona)

Di tích theo thành phố sửa

A sửa

Albinyana (Albinyana) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Albiñana Di tích
Lâu đài
Albiñana
41°14′29″B 1°28′32″Đ / 41,24131°B 1,47551°Đ / 41.24131; 1.47551 (Castillo de Albiñana) RI-51-0006549 08-11-1988  
Hang Vallmajor[1] Khu khảo cổ
Cueva
Albiñana
41°14′17″B 1°28′30″Đ / 41,238054°B 1,474989°Đ / 41.238054; 1.474989 (Cueva de Vallmajor) RI-55-0000501 09-10-1995  

Arbós (L'Arboç) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Nhà thờ San Julián Arbós Di tích
Nhà thờ
Arbós
41°16′04″B 1°36′15″Đ / 41,267897°B 1,604202°Đ / 41.267897; 1.604202 (Iglesia de San Julián) RI-51-0012083 23-10-2007
 
Iglesia de San Julián
 
Tháp Papiol Di tích
Tháp
Arbós
41°17′01″B 1°36′13″Đ / 41,283578°B 1,603492°Đ / 41.283578; 1.603492 (Torre del Papiol) RI-51-0006575 08-11-1988  

B sửa

Banyeres del Penedès (Banyeres del Penedès) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Nhà Murada Di tích
Tháp
Bañeras
41°16′26″B 1°31′43″Đ / 41,273828°B 1,5286°Đ / 41.273828; 1.5286 (La Casa Murada) RI-51-0006582 08-11-1988
 
La Casa Murada
 
Lâu đài Bañeras hay Guardia Banyeres
(Lâu đài Banyeres)
Di tích
Lâu đài
Bañeras
41°16′52″B 1°34′43″Đ / 41,281242°B 1,578588°Đ / 41.281242; 1.578588 (La Guardia de Banyeres) RI-51-0006581 08-11-1988
 
La Guardia de Banyeres
 

Bellvey (Bellvei) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Mas Muga Di tích
Lâu đài
Bellvey
41°13′14″B 1°34′22″Đ / 41,220634°B 1,572648°Đ / 41.220634; 1.572648 (Mas de la Muga) RI-51-0006589 08-11-1988
 
Mas de la Muga
 
Tháp Bellvey
(Can Roig)
Di tích
Tháp
Bellvey
41°14′28″B 1°34′36″Đ / 41,241006°B 1,576564°Đ / 41.241006; 1.576564 (Torre de Bellvey) RI-51-0006590 08-11-1988
 
Torre de Bellvey
 

C sửa

Calafell sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Nhà Vieja Segur Di tích
Calafell
RI-51-0006602 08-11-1988  
Lâu đài Calafell Di tích
Lâu đài
Calafell
41°12′06″B 1°34′06″Đ / 41,20155°B 1,568314°Đ / 41.20155; 1.568314 (Castillo de Calafell) RI-51-0006601 08-11-1988
 
Castillo de Calafell
 
Talaia Calafell Di tích
Calafell
41°11′58″B 1°35′27″Đ / 41,199319°B 1,59095°Đ / 41.199319; 1.59095 (La Talaia de Calafell) RI-51-0006604 08-11-1988  
Tháp Viola Di tích
Tháp
Calafell
41°11′48″B 1°34′54″Đ / 41,19673°B 1,581755°Đ / 41.19673; 1.581755 (Torre de Viola) RI-51-0006603 08-11-1988
 
Torre de Viola
 

Cunit sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Cunit Di tích
Lâu đài
Cunit
41°11′50″B 1°37′58″Đ / 41,197222°B 1,632778°Đ / 41.197222; 1.632778 (Castillo de Cunit) RI-51-0006620 08-11-1988
 
Castillo de Cunit
 

L sửa

La Bisbal del Penedès (La Bisbal del Penedès) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Bisbal Panadés Di tích
Lâu đài
La Bisbal del Panadés
41°16′53″B 1°29′12″Đ / 41,281347°B 1,486737°Đ / 41.281347; 1.486737 (Castillo de La Bisbal) RI-51-0006595 08-11-1988
 
Castillo de La Bisbal
 
Tháp Ortigós Di tích
Tháp
La Bisbal del Panadés
41°17′01″B 1°31′06″Đ / 41,283622°B 1,518462°Đ / 41.283622; 1.518462 (Torre de Ortigós) RI-51-0006596 08-11-1988
 
Torre de Ortigós
 
Tháp Santa Cristina Di tích
Tháp
La Bisbal del Panadés
41°16′18″B 1°26′25″Đ / 41,27175°B 1,440292°Đ / 41.27175; 1.440292 (Torre de Santa Cristina) RI-51-0006597 08-11-1988  

Llorenç del Penedès (Llorenç del Penedès) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Lloréns Di tích
Lâu đài
Lloréns
41°17′01″B 1°33′07″Đ / 41,283483°B 1,551891°Đ / 41.283483; 1.551891 (Castillo de Lloréns) RI-51-0006639 08-11-1988
 
Castillo de Lloréns
 

M sửa

Montmell (El Montmell) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Can Ferrer Di tích
Lâu đài
Montmell
41°20′14″B 1°31′54″Đ / 41,337222°B 1,531667°Đ / 41.337222; 1.531667 (Castillo de Can Ferrer) RI-51-0006652 08-11-1988
 
Castillo de Can Ferrer
 
Lâu đài Marmellar Di tích
Lâu đài
Montmell
41°21′32″B 1°33′04″Đ / 41,358842°B 1,551011°Đ / 41.358842; 1.551011 (Castillo de Marmellar) RI-51-0006648 08-11-1988
 
Castillo de Marmellar
 
Lâu đài Mas Mateu Di tích
Lâu đài
Montmell
41°17′19″B 1°24′54″Đ / 41,288556°B 1,414889°Đ / 41.288556; 1.414889 (Castillo de Mas Mateu) RI-51-0006707 08-11-1988  
Lâu đài Montmell Di tích
Lâu đài
Montmell
41°19′51″B 1°27′25″Đ / 41,330858°B 1,457044°Đ / 41.330858; 1.457044 (Castillo de Montmell) RI-51-0006649 08-11-1988  
Tháp Milá Di tích
Tháp
Montmell
41°20′00″B 1°27′49″Đ / 41,333307°B 1,46366°Đ / 41.333307; 1.46366 (Torre Milá) RI-51-0006651 08-11-1988
 
Torre Milá
 
Tháp Vallflor Di tích
Tháp
Montmell
41°20′32″B 1°29′10″Đ / 41,342275°B 1,486181°Đ / 41.342275; 1.486181 (Torreta de Vallflor) RI-51-0006650 08-11-1988  

S sửa

Sant Jaume dels Domenys (Sant Jaume dels Domenys) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài nuevo Giminells Di tích
Lâu đài
San Jaime dels Domenys
41°18′09″B 1°32′27″Đ / 41,30259°B 1,54087°Đ / 41.30259; 1.54087 (Castillo nuevo de Giminells) RI-51-0006713 08-11-1988
 
Castillo nuevo de Giminells
 
Lâu đài viejo Giminells Di tích
Lâu đài
San Jaime dels Domenys
41°18′19″B 1°32′24″Đ / 41,305229°B 1,539982°Đ / 41.305229; 1.539982 (Castillo viejo de Giminells) RI-51-0006712 08-11-1988
 
Castillo viejo de Giminells
 
Masía Valldeflor Di tích
Masía
San Jaime dels Domenys
RI-51-0006715 08-11-1988  
Tháp Lleger Di tích
Tháp
San Jaime dels Domenys
41°17′38″B 1°34′46″Đ / 41,293919°B 1,579353°Đ / 41.293919; 1.579353 (Torre de Lleger) RI-51-0006714 08-11-1988
 
Torre de Lleger
 

Santa Oliva sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài Santa Oliva Di tích
Lâu đài
Santa Oliva
41°15′15″B 1°32′59″Đ / 41,254031°B 1,549823°Đ / 41.254031; 1.549823 (Castillo de Santa Oliva) RI-51-0006720 08-11-1988
 
Castillo de Santa Oliva
 

V sửa

El Vendrell (El Vendrell) sửa

Tên
Dạng
Địa điểm
Tọa độ
 
Số hồ sơ tham khảo?


Ngày nhận danh hiệu?
Hình ảnh
 
Lâu đài San Vicente Calders Di tích
Lâu đài
Vendrell
San Vicente de Calders
41°12′27″B 1°30′59″Đ / 41,207451°B 1,516321°Đ / 41.207451; 1.516321 (Castillo de San Vicente de Calders) RI-51-0006775 08-11-1988
 
Castillo de San Vicente de Calders
 
Corralito Virgilio Di tích
Vendrell
41°12′22″B 1°28′46″Đ / 41,206228°B 1,479497°Đ / 41.206228; 1.479497 (Corralito de Virgilio) RI-51-0006780 08-11-1988  
Mas Bombo Di tích
Tháp
Vendrell
41°13′10″B 1°32′42″Đ / 41,219343°B 1,544869°Đ / 41.219343; 1.544869 (Mas del Bombo) RI-51-0006778 08-11-1988
 
Mas del Bombo
 
Tháp Mas Francas Di tích
Tháp
Vendrell
41°10′46″B 1°29′56″Đ / 41,179406°B 1,49875°Đ / 41.179406; 1.49875 (Torre de Mas Francas) RI-51-0006779 08-11-1988
 
Torre de Mas Francas
 
Tháp Botafocs Di tích
Tháp
Vendrell
41°13′27″B 1°31′47″Đ / 41,224092°B 1,529694°Đ / 41.224092; 1.529694 (Torre del Botafocs) RI-51-0006781 08-11-1988
 
Torre del Botafocs
 
Tháp Cinto Di tích
Tháp
Vendrell
41°12′48″B 1°32′04″Đ / 41,213371°B 1,534499°Đ / 41.213371; 1.534499 (Torre del Cinto) RI-51-0006777 08-11-1988
 
Torre del Cinto
 
Tháp Puig Di tích
Tháp
Vendrell
41°12′57″B 1°32′19″Đ / 41,215917°B 1,538607°Đ / 41.215917; 1.538607 (Torre del Puig) RI-51-0006782 08-11-1988
 
Torre del Puig
 
Tháp Telégrafo Di tích
Tháp
Vendrell
41°11′33″B 1°30′31″Đ / 41,192578°B 1,508711°Đ / 41.192578; 1.508711 (Torre del Telégrafo) RI-51-0006776 08-11-1988
 
Torre del Telégrafo
 

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa