Danh sách khu vực chính quyền địa phương tại Queensland
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách các khu vực chính quyền địa phương (LGA), chính quyền cơ sở cấp dưới của tiểu bang Queensland, Úc. Danh sách được xếp theo phân vùng địa lý của bang. Để xem lịch sử và vai trò của chính quyền các địa phương, vui lòng xem bài Chính quyền địa phương tại Queensland.
Danh sách khu vực chính quyền địa phươngSửa đổi
Tên | Nơi đặt trụ sở hội đồng | Vùng miền | Năm thành lập | Diện tích
(km²) |
Dân số
(2006) |
Chú thích | Map |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brisbane, Thành phốThành phố Brisbane | Brisbane | Đông Nam Queensland | 1924 | 1.367 | 956.129 | Thủ phủ của tiểu bang Queensland Nằm ở trung tâm của vùng đô thị Đông Nam Queensland. Được thành lập từ việc sáp nhập địa giới và chính quyền các thành phố Brisbane và South Brisbane, các thị xã/thị trấn Hamilton, Ithaca, Sandgate, Toowong, Windsor và Wynnum, và các huyện Balmoral, Belmont, Coorparoo, Enoggera, Kedron, Moggill, Sherwood, Stephens, Taringa, một phần Tingalpa, Toombul and một phần Yeerongpilly. | |
Gold Coast, Thành phốThành phố Gold Coast | Surfers Paradise | Đông Nam Queensland | 1948 | 1.358 | 455.419 | ||
Ipswich, Thành phốThành phố Ipswich | Ipswich | Đông Nam Queensland | 1860 | 1.089 | 142.525 | ||
Lockyer Valley, Khu vựcKhu vực Lockyer Valley | Gatton | Đông Nam Queensland | 2008 | 2.273 | 31.138 | ||
Logan, Thành phốThành phố Logan | Logan Central | Đông Nam Queensland | 1978 | 913 | 253,864 | ||
Moreton Bay, Khu vựcKhu vực Moreton Bay | Strathpine | Đông Nam Queensland | 2008 | 2011 | 337,846 | Amalgamation of City of Redcliffe and the shires of Pine Rivers and Caboolture. | |
Redland, Thành phốThành phố Redland | Cleveland | Đông Nam Queensland | 1949 | 7002537000000000000♠537 | 126,964 | ||
Scenic Rim, Khu vựcKhu vực Scenic Rim | Beaudesert | Đông Nam Queensland | 2008 | 7003425600000000000♠4,256 | 34,659 | ||
Somerset, Khu vựcKhu vực Somerset | Esk | Đông Nam Queensland | 2008 | 7003537900000000000♠5,379 | 19,291 | ||
Sunshine Coast, Khu vựcKhu vực Sunshine Coast | Nambour | Đông Nam Queensland | 7003312600000000000♠3,126 | 290,026 | |||
Banana, Khu vựcKhu vực Banana | Biloela | Wide Bay-Burnett | 1879 | 7004285770000000000♠28,577 | 15,773 | ||
Bundaberg, Khu vựcKhu vực Bundaberg | Bundaberg | Wide Bay-Burnett | 2008 | 7003645100000000000♠6,451 | 86,364 | ||
Cherbourg, Quận dân tộcQuận dân tộc Cherbourg | Cherbourg | Wide Bay-Burnett | 1986 | 7001320000000000000♠32 | 1,250 | ||
Fraser Coast, Khu vựcKhu vực Fraser Coast | Hervey Bay | Wide Bay-Burnett | 2008 | 7003712500000000000♠7,125 | 86,747 | ||
Gympie, Khu vựcKhu vực Gympie | Gympie | Wide Bay-Burnett | 2008 | 7003689800000000000♠6,898 | 42,820 | On 15 March 2008, the Shire of Cooloola merged with the Shire of Kilkivan and Division 3 (Theebine/Gunalda areas) of Shire of Tiaro to form the Gympie Region.[1] | |
North Burnett, Khu vựcKhu vực North Burnett | Gayndah | Wide Bay-Burnett | 2008 | 7004197080000000000♠19,708 | 10,668 | ||
South Burnett, Khu vựcKhu vực South Burnett | Kingaroy | Wide Bay-Burnett | 2008 | 7003839900000000000♠8,399 | 29,734 | ||
Goondiwindi, Khu vựcKhu vực Goondiwindi | Goondiwindi | Darling Downs | 2008 | 7004192940000000000♠19,294 | 10,720 | ||
Southern Downs, Khu vựcKhu vực Southern Downs | Warwick | Darling Downs | 2008 | 7003712000000000000♠7,120 | 32,610 | ||
Toowoomba, Khu vựcKhu vực Toowoomba | Toowoomba | Darling Downs | 2008 | 7004129730000000000♠12,973 | 151,283 | ||
Western Downs, Khu vựcKhu vực Western Downs | Dalby | Darling Downs | 2008 | 7004380390000000000♠38,039 | 30,018 | 2008 Amalgamation of Town of Dalby, Shire of Chinchilla, Shire of Murilla, Shire of Tara, Shire of Wambo and Division 2 of Shire of Taroom to form the Dalby Region. Renamed Western Downs Region in August 2009. | |
Central Highlands, Khu vựcKhu vực Central Highlands | Emerald | Trung Queensland | 2008 | 7004598840000000000♠59,884 | 26,824 | ||
Gladstone, Khu vựcKhu vực Gladstone | Gladstone | Trung Queensland | 2008 | 7004104880000000000♠10,488 | 51,351 | ||
Isaac, Khu vựcKhu vực Isaac | Clermont | Trung Queensland | 2008 | 7004588620000000000♠58,862 | 20,443 | ||
Mackay, Khu vựcKhu vực Mackay | Mackay | Trung Queensland | 2008 | 7003762100000000000♠7,621 | 100,260 | ||
Rockhampton, Khu vựcKhu vực Rockhampton | Rockhampton | Trung Queensland | 2008 | 7004183610000000000♠18,361 | 103,297 | ||
Woorabinda, Quận dân tộcQuận dân tộc Woorabinda | Woorabinda | Trung Queensland | 1986 | 7002391000000000000♠391 | 1,035 | ||
Burdekin, QuậnQuận Burdekin | Ayr | Bắc Queensland | 1888 | 7003505200000000000♠5,052 | 17,020 | ||
Charters Towers, Khu vựcKhu vực Charters Towers | Charters Towers | Bắc Queensland | 2008 | 7004683880000000000♠68,388 | 12,280 | ||
Hinchinbrook, QuậnQuận Hinchinbrook | Ingham | Bắc Queensland | 1879 | 7003281100000000000♠2,811 | 12,260 | ||
Palm Island, Quận dân tộcQuận dân tộc Palm Island | Palm Island | Bắc Queensland | 1986 | 7001710000000000000♠71 | 1,984 | ||
Townsville, Thành phốThành phố Townsville | Townsville | Bắc Queensland | 2008 | 7003373300000000000♠3,733 | 164,008 | ||
Whitsunday, Khu vựcKhu vực Whitsunday | Bowen | Bắc Queensland | 2008 | 7004238560000000000♠23,856 | 30,719 | ||
Aurukun, QuậnQuận Aurukun | Aurukun | Viễn Bắc Queensland | 1978 | 7003737500000000000♠7,375 | 1,044 | ||
Cairns, Khu vựcKhu vực Cairns | Cairns | Viễn Bắc Queensland | 2008 | 7003412800000000000♠4,128 | 142,723 | ||
Cassowary Coast, Khu vựcKhu vực Cassowary Coast | Innisfail | Viễn Bắc Queensland | 2008 | 7003470100000000000♠4,701 | 30,843 | ||
Cook, QuậnQuận Cook | Cooktown | Viễn Bắc Queensland | 1919 | 7005106188000000000♠106,188 | 3,464 | ||
Hopevale, Hopevale | Hopevale | Viễn Bắc Queensland | 1986 | 7003111800000000000♠1,118 | 914 | ||
Kowanyama, Quận dân tộcQuận dân tộc Kowanyama | Kowanyama | Viễn Bắc Queensland | 1987 | 7003257600000000000♠2,576 | 1,021 | ||
Lockhart River, Lockhart River | Lockhart River | Viễn Bắc Queensland | 1987 | 7003354500000000000♠3,545 | 642 | ||
Mapoon, Quận dân tộcQuận dân tộc Mapoon | Mapoon | Viễn Bắc Queensland | 2002 | 7002530000000000000♠530 | 214 | ||
Napranum, Quận dân tộcQuận dân tộc Napranum | Napranum | Viễn Bắc Queensland | 1989 | 7003199500000000000♠1,995 | 813 | ||
Northern Peninsula Area, Khu vựcKhu vực Northern Peninsula Area | Bamaga | Viễn Bắc Queensland | 2008 | 7003103000000000000♠1,030 | 2,175 | ||
Pormpuraaw, Quận dân tộcQuận dân tộc Pormpuraaw | Pormpuraaw | Viễn Bắc Queensland | 1987 | 7003443300000000000♠4,433 | 600 | ||
Tablelands, Khu vựcKhu vực Tablelands | Malanda | Viễn Bắc Queensland | 2008 | 7004649990000000000♠64,999 | 42,145 | ||
Torres, QuậnQuận Torres | Thursday Island | Viễn Bắc Queensland | 1974 | 7002886000000000000♠886 | 3,233 | ||
Torres Strait Island, Khu vựcKhu vực Torres Strait Island | Thursday Island | Viễn Bắc Queensland | 2008 | 7002489000000000000♠489 | 4,434 | ||
Weipa, Weipa | Weipa | Viễn Bắc Queensland | 1963 | 7001109000000000000♠10.9 | 2,830 | Administered under own Act by Rio Tinto Alcan | |
Wujal Wujal, Quận dân tộcQuận dân tộc Wujal Wujal | Wujal Wujal | Viễn Bắc Queensland | 1987 | 7001110000000000000♠11 | 379 | ||
Yarrabah, Quận dân tộcQuận dân tộc Yarrabah | Yarrabah | Viễn Bắc Queensland | 1986 | 7002158000000000000♠158 | 2,322 | ||
Burke, QuậnQuận Burke | Burketown | Tây Bắc | 1885 | 7004401260000000000♠40,126 | 481 | ||
Carpentaria, QuậnQuận Carpentaria | Normanton | Tây Bắc | 1883 | 7004643730000000000♠64,373 | 2,290 | ||
Cloncurry, QuậnQuận Cloncurry | Cloncurry | Tây Bắc | 1884 | 7004481130000000000♠48,113 | 3,834 | ||
Croydon, QuậnQuận Croydon | Croydon | Tây Bắc | 1887 | 7004295780000000000♠29,578 | 319 | ||
Doomadgee, Quận dân tộcQuận dân tộc Doomadgee | Doomadgee | Tây Bắc | 1987 | 7003186200000000000♠1,862 | 1,236 | ||
Etheridge, QuậnQuận Etheridge | Georgetown | Tây Bắc | 1882 | 7004393320000000000♠39,332 | 851 | ||
Flinders, QuậnQuận Flinders | Hughenden | Tây Bắc | 1882 | 7004415380000000000♠41,538 | 1,974 | ||
McKinlay, QuậnQuận McKinlay | Julia Creek | Tây Bắc | 1891 | 7004408800000000000♠40,880 | 1,013 | ||
Mornington, QuậnQuận Mornington | Gununa | Tây Bắc | 1978 | 7003123200000000000♠1,232 | 1,044 | ||
Mount Isa, Thành phốThành phố Mount Isa | Mount Isa | Tây Bắc | 1914 | 7004433490000000000♠43,349 | 21,201 | ||
Richmond, Shire ofShire of Richmond | Richmond | Tây Bắc | 1910 | 7004266020000000000♠26,602 | 1,148 | ||
Barcaldine, Khu vựcKhu vực Barcaldine | Barcaldine | Trung Tây | 2008 | 7004536770000000000♠53,677 | 3,503 | ||
Barcoo, QuậnQuận Barcoo | Jundah | Trung Tây | 1885 | 7004620010000000000♠62,001 | 450 | ||
Blackall-Tambo, Khu vựcKhu vực Blackall-Tambo | Blackall | Trung Tây | 2008 | 7004304510000000000♠30,451 | 2,069 | ||
Boulia, QuậnQuận Boulia | Boulia | Trung Tây | 1887 | 7004611020000000000♠61,102 | 547 | ||
Diamantina, QuậnQuận Diamantina | Bedourie | Trung Tây | 1879 | 7004948230000000000♠94,823 | 304 | ||
Longreach, Khu vựcKhu vực Longreach | Longreach | Trung Tây | 2008 | 7004406380000000000♠40,638 | 4,664 | ||
Winton, QuậnQuận Winton | Winton | Trung Tây | 1886 | 7004539350000000000♠53,935 | 1,544 | ||
Balonne, QuậnQuận Balonne | St George | Tây Nam | 1883 | 7004311500000000000♠31,150 | 5,627 | ||
Bulloo, QuậnQuận Bulloo | Thargomindah | Tây Nam | 1880 | 7004738070000000000♠73,807 | 457 | ||
Maranoa, Khu vựcKhu vực Maranoa | Roma | Tây Nam | 2008 | 7004588300000000000♠58,830 | 12,648 | Đổi tên từ Roma, năm 2009 | |
Murweh, QuậnQuận Murweh | Charleville | Tây Nam | 1879 | 7004407420000000000♠40,742 | 5,026 | ||
Paroo, QuậnQuận Paroo | Cunnamulla | Tây Nam | 1879 | 7004477140000000000♠47,714 | 2,114 | ||
Quilpie, QuậnQuận Quilpie | Quilpie | Tây Nam | 1930 | 7004676330000000000♠67,633 | 1,049 |
Tham khảoSửa đổi
Liên kết ngoàiSửa đổi
- Shires of Australia at statoids.com
- “Local Government Association of Queensland”. Local Government Association of Queensland. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2011.
Bài này chưa được xếp vào thể loại nào cả. Mời bạn xếp chúng vào thể loại phù hợp. (tháng 7 2020) |