Danh sách lãnh đạo quốc gia Belarus
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách chi tiết các nhà lãnh đạo quốc gia Belarus từ thời kỳ độc lập đầu tiên, năm 1918, bao gồm cả tổng thống trước và sau khi thuộc Liên Xô, và các nhà lãnh đạo Xô viết, những lãnh đạo không phải là Tổng thống, không phải là những nguyên thủ Quốc gia.
Lãnh đạo Belarus từ 1918 sửa
Cộng hòa Nhân dân Belarus (1918–1920) sửa
STT | Chủ tịch | Bắt đầu | Kết thúc | Đảng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ tịch Rada | ||||||
1 | Jan Sierada | 9/3/1918 | 5/1918 | Đại hội Xã hội chủ nghĩa Belarus | ||
Khuyết (5/1918 – 1/1/1919) | ||||||
Chủ tịch Chính phủ Xô viết lâm thời cách mạng công nông | ||||||
2 | Zmicier Zhylunovich | 1/1/1919 | 4/2/1919 | Độc lập/không đảng phái | ||
Chủ tịch Ủy ban Chấp hành Trung ương | ||||||
3 | Aleksandr Myasnikyan | 4/2/1919 | 27/2/1919 | Đảng Cộng sản Belarus | ||
Khuyết (27/2/1919 – 13/12/1919) | ||||||
4 | Pyotra Krecheuski | 13/12/1919 | 4/2/1919 | Độc lập/không đảng phái | ||
Chủ tịch Chính phủ Đối lập | ||||||
(1) | Jan Sierada | 13/12/1919 | 7/1920 | Đại hội Xã hội chủ nghĩa Belarus |
Cộng hòa Nhân dân Belarus ở hải ngoại (từ 1920) sửa
Tổng thống sửa
Tại Vilnius tới năm 1925, sau là Prague, hiện tại là Canada:
- Pyotra Krecheuski (11/1920 – 8/3/1928)
- Vasil Zakharka (8/3/1928 – 6/3/1943)
- Mikola Abramchyk (6/3/1943 – 29/5/1970)
- Vintsent Zhuk-Hryshkyevich (5/1970 – 11/1982)
- Jazep Sazhych (11/1982 – 1997)
- Barys Rahula (1997, quyền)
- Ivonka Survilla (1997–nay)
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia (1920–1991) sửa
Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Belarus sửa
Cộng hòa Belarus (1991–nay) sửa
Chủ tịch Xô viết Tối cao sửa
STT | Chủ tịch | Bắt đầu | Kết thúc | Đảng | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Stanislau Shushkevich | 15/8/1991 | 26/1/1994 | Độc lập/không đảng phái | |
— | Vyacheslav Kuznetsov Quyền chủ tịch |
26/1/1994 | 28/1/1994 | Độc lập/không đảng phái | |
2 | Myechyslaw Hryb | 28/1/994 | 20/7/1994 | Độc lập/không đảng phái |
Tổng thống sửa
STT | Chủ tịch | Bắt đầu | Kết thúc | Bầu cử | Đảng | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alexander Lukashenko | 20/7/1994 | Tại nhiệm | 1994 | Độc lập/không đảng phái | |
2001 | ||||||
2006 | ||||||
2010 | ||||||
2015 |