Danh sách máy bay ném bom

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách máy bay ném bom và không bao gồm khí cầu ném bom, được sắp xếp theo thời kỳ và nhà sản xuất. Máy bay ném bom là máy bay quân sự được thiết kế để tấn công các mục tiêu trên mặt đất hoặc trên biển.

Tên Quốc gia
chế tạo
Loại Kiểu Chuyến bay
đầu tiên
Tình trạng Số lượng
chế tạo
Ghi chú
AEG G.I Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
AEG G.II Đức Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &000000000000002000000020
AEG G.III Đức Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &000000000000002500000025
AEG G.IV Đức Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &0000000000000320000000320
AEG G.V Đức Ném bom hạng nặng 1918 Hoạt động &0000000000000151000000151
AEG N.I Đức Ném bom ban đêm 1918 Hoạt động &000000000000003700000037
AEG R.I Đức Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Aermacchi MB-326 Ý Huấn luyện/cường kích 1957 Hoạt động &0000000000000650000000650 [ghi chú 1]
Aermacchi MB-339 Ý Huấn luyện/cường kích 1976 Hoạt động &0000000000000213000000213+ [ghi chú 1]
Aero A.100 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1933 Hoạt động &000000000000004400000044
Aero A.101 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1934 Hoạt động &0000000000000143000000143
Aero A.11 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1925 Hoạt động &0000000000000440000000440
Aero A.12 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1923 Hoạt động &000000000000009300000093
Aero A.24 Tiệp Khắc Ném bom 1924 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Aero A.30 Tiệp Khắc Ném bom hạng nhẹ 1927 Hoạt động &000000000000002000000020
Aero A.304 Tiệp Khắc Ném bom 1937 Hoạt động &000000000000001900000019
Aero A.42 Tiệp Khắc Ném bom 1929 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Aero L-159 Alca Cộng hòa Séc Huấn luyện/cường kích 1997 Hoạt động &000000000000007200000072
Aichi B7A Nhật Bản Thả ngư lôi/ném bom bổ nhào 1942 Hoạt động &0000000000000114000000114
Aichi D1A Nhật Bản Ném bom bổ nhào 1934 Hoạt động &0000000000000590000000590
Aichi D3A Nhật Bản Ném bom bổ nhào 1938 Hoạt động &00000000000014860000001.486
Aichi M6A Nhật Bản Thả ngư lôi 1943 Hoạt động &000000000000002800000028
Airco DH.10 Amiens Anh Ném bom hạng nặng 1918 Hoạt động &0000000000000258000000258
Airco DH.11 Anh Ném bom 1919 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Airco DH.3 Anh Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Airco DH.4 Anh Ném bom 1916 Hoạt động &00000000000062950000006.295
Airco DH.9 Anh Ném bom 1917 Hoạt động &00000000000040910000004.091
Airco DH.9A Anh Ném bom 1918 Hoạt động &00000000000019970000001.997
Airspeed Oxford Anh Ném bom/huấn luyện 1937 Hoạt động &00000000000085860000008.586
Albatros C.III Đức Ném bom hạng nhẹ 1915 Hoạt động &00000000000022710000002.271 [ghi chú 1]
Albatros C.VII/N.I Đức Ném bom ban đêm 1916 Hoạt động &0000000000000600000000600+
Albatros G.I Đức Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Albatros G.II Đức Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Albatros G.III Đức Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &000000000000004500000045
Amiot 143M Pháp Ném bom hạng trung 1931 Hoạt động &0000000000000138000000138
Amiot 354 Pháp Ném bom hạng trung 1939 Hoạt động &000000000000008600000086 ANBO VIII
ANBO VIII Lithuania Ném bom hạng nhẹ 1939 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
ANF Les Mureaux 110 Pháp Ném bom trinh sát 1931 Hoạt động &0000000000000285000000285
Arado Ar 234 Đức Ném bom trinh sát 1943 Hoạt động &0000000000000210000000210
Archangelski Ar-2 Liên Xô Ném bom bổ nhào 1940 Hoạt động &0000000000000190000000190
Armstrong Whitworth A.W.19 Anh Ném bom đa năng 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Armstrong Whitworth Albemarle Anh Ném bom/vận tải 1940 Hoạt động &0000000000000602000000602
Armstrong Whitworth Atlas Anh Ném bom trinh sát 1925 Hoạt động &0000000000000478000000478
Armstrong Whitworth AW.23 Anh Ném bom hạng nặng 1935 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Armstrong Whitworth F.K.8 Anh Ném bom trinh sát 1916 Hoạt động &00000000000016500000001.650
Armstrong Whitworth Whitley Anh Ném bom/tuần tra hàng hải 1936 Hoạt động &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,814
Avro 504 Anh Ném bom/huấn luyện 1913 Hoạt động &00000000000089700000008.970 [ghi chú 1]
Avro 523 Pike Anh Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Avro 529 Anh Ném bom hạng nặng 1917 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Avro 533 Manchester Anh Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Avro 549 Aldershot Anh Ném bom hạng nặng 1921 Hoạt động &000000000000001700000017
Avro 604 Antelope Anh Ném bom trinh sát 1928 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Avro Anson Anh Tuần tra hàng hải 1935 Hoạt động &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng11,020 [ghi chú 1]
Avro Lancaster Anh Ném bom hạng nặng/tuần tra hàng hải 1941 Hoạt động &00000000000073770000007.377
Avro Lincoln Anh Ném bom hạng nặng 1944 Hoạt động &0000000000000604000000604
Avro Manchester Anh Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &0000000000000209000000209
Avro Shackleton Anh Tuần tra hàng hải 1949 Hoạt động năm 1990 &0000000000000185000000185 [ghi chú 2]
Avro Vulcan Anh Phản lực Ném bom hạng nặng 1952 Hoạt động &0000000000000136000000136
BAC Jet Provost Anh Phản lực Huấn luyện/cường kích 1954 Hoạt động &0000000000000741000000741 [ghi chú 1]
BAC Strikemaster Anh Phản lực Huấn luyện/cường kích 1967 Hoạt động &0000000000000146000000146
BAC TSR-2 Anh Phản lực Ném bom trinh sát 1964 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Beardmore W.B.1 Anh Ném bom 1917 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Beardmore W.B.VI Anh Thả ngư lôi ? Dự án hủy bỏ &00000000000000000000000
Beechcraft XA-38 Grizzly Hoa Kỳ Cường kích 1944 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Bellanca 77-140 Hoa Kỳ Ném bom 1934 Hoạt động &00000000000000040000004
Beriev Be-10 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1956 Hoạt động &000000000000002800000028
Beriev Be-12 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1960 Hoạt động &0000000000000143000000143
Beriev Be-4 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1940 Hoạt động &000000000000004700000047
Beriev Be-6 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1949 Hoạt động &0000000000000123000000123
Beriev MBR-2 Liên Xô Tàu bay tuần tra hàng hải 1931 Hoạt động &00000000000013650000001.365 [ghi chú 3]
Blackburn B-3 Anh Thả ngư lôi 1932 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Blackburn B-48 Firecrest Anh Tiêm kích ném bom 1947 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Blackburn B-7 Anh Ném bom bổ nhào 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Blackburn Baffin Anh Thả ngư lôi 1932 Hoạt động &000000000000009700000097
Blackburn Beagle Anh Thả ngư lôi 1928 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Blackburn Blackburd Anh Thả ngư lôi 1918 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Blackburn Botha Anh Thả ngư lôi 1938 Hoạt động &0000000000000580000000580
Blackburn Buccaneer Anh Cường kích 1958 Hoạt động &0000000000000206000000206
Blackburn Cubaroo Anh Thả ngư lôi 1924 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Blackburn Dart Anh Thả ngư lôi 1921 Hoạt động &0000000000000126000000126
Blackburn Firebrand Anh Thả ngư lôi/tiêm kích 1942 Hoạt động &0000000000000193000000193
Blackburn Iris Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1926 Hoạt động &00000000000000050000005
Blackburn Kangaroo Anh Tuần tra hàng hải/ném bom hạng nặng 1918 Hoạt động &000000000000002000000020
Blackburn Perth Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1933 Hoạt động &00000000000000040000004
Blackburn Ripon Anh Thả ngư lôi 1926 Hoạt động &000000000000009200000092
Blackburn Shark Anh Thả ngư lôi 1933 Hoạt động &0000000000000269000000269
Blackburn Skua Anh Ném bom bổ nhào 1937 Hoạt động &0000000000000192000000192
Blackburn Velos Anh Thả ngư lôi 1925 Hoạt động &000000000000002200000022
Blériot 127 Pháp Ném bom hạng nặng 1926 Hoạt động &000000000000004400000044
Bleriot XI Pháp Ném bom trinh sát 1909 Hoạt động &0000000000000100000000100+
Bloch MB.131 Pháp Ném bom trinh sát 1936 Hoạt động &0000000000000143000000143
Bloch MB.174 Pháp Ném bom trinh sát 1939 Hoạt động &0000000000000225000000225+
Bloch MB.200 Pháp Ném bom hạng nặng 1933 Hoạt động &0000000000000332000000332
Boeing B-17 Flying Fortress Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1935 Hoạt động &000000000001273100000012.731
Boeing B-29 Superfortress/Washington Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1942 Hoạt động &00000000000039700000003.970
Boeing B-47 Stratojet Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1947 Hoạt động &00000000000020320000002.032
Boeing B-50 Superfortress Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1947 Hoạt động &0000000000000370000000370
Boeing B-52 Stratofortress Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1952 Hoạt động &0000000000000744000000744
Boeing XB-54 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1948 Đề án &00000000000000000000000
Boeing Model 306 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1935 Đề án &00000000000000000000000
Boeing P-8 Poseidon Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 2009 Hoạt động &0000000000000150000000150+
Boeing XB-15 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1937 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Boeing XB-38 Flying Fortress Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1943 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Boeing XB-39 Superfortress Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1944 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Boeing XB-56 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1950 Đề án &00000000000000000000000
Boeing XB-59 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1952 Đề án &00000000000000000000000
Boeing XF8B Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1944 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Boeing XPBB Sea Ranger Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1942 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Boeing YB-9 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1931 Hoạt động &00000000000000070000007
Bolkhovitinov DB-A Liên Xô Ném bom hạng nặng 1935 Hoạt động &000000000000001400000014
Boulton & Paul Bolton Anh Ném bom hạng nặng 1922 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Boulton & Paul Bugle Anh Ném bom hạng nặng 1923 Hoạt động &00000000000000070000007
Boulton Paul Bodmin Anh Ném bom hạng nặng 1924 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Boulton Paul Bourges Anh Ném bom hạng nặng 1919 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Boulton Paul Overstrand Anh Ném bom hạng nặng 1933 Hoạt động &000000000000002800000028
Boulton Paul P.32 Anh Ném bom ban đêm 1931 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Boulton Paul Sidestrand Anh Ném bom hạng nặng 1926 Hoạt động &000000000000002000000020
Breda A.14 Ý Ném bom ban đêm 1928 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Breda A.8 Ý Ném bom ban đêm 1927 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Breda Ba.46 Ý Ném bom/vận tải 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Breda Ba.64 Ý Cường kích 1934 Hoạt động &000000000000004200000042
Breda Ba.65 Ý Cường kích 1935 Hoạt động &0000000000000218000000218
Breda Ba.88 Ý Cường kích 1936 Hoạt động &0000000000000149000000149
Breguet 14 Pháp Ném bom trinh sát 1916 Hoạt động &00000000000078000000007.800
Breguet 16 Pháp Ném bom ban đêm 1918 Hoạt động &0000000000000200000000200
Breguet 19 Pháp Ném bom trinh sát 1922 Hoạt động &00000000000027000000002.700+
Breguet 270 Series Pháp Ném bom trinh sát 1929 Hoạt động &0000000000000227000000227+
Breguet 410 Pháp Ném bom 1931 Nguyên mẫu &00000000000000080000008
Breguet 460 Vultur Pháp Ném bom 1935 Nguyên mẫu &00000000000000050000005
Breguet 521 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1933 Hoạt động &000000000000003400000034
Breguet 693 Pháp Cường kích 1938 Hoạt động &0000000000000230000000230
Breguet Alizé Pháp Tuần tra hàng hải 1956 Hoạt động năm 2000 &000000000000008900000089
Breguet Atlantique Pháp Tuần tra hàng hải 1961 Hoạt động &0000000000000115000000115
Breguet Bre.4 Pháp Ném bom 1914 Hoạt động &0000000000000100000000100
Breguet Bre.5 & 6 Pháp Ném bom 1915 Hoạt động &000000000000005000000050+
Breguet Taon Pháp Tiêm kích ném bom 1957 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Breguet Vultur Pháp Cường kích 1951 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Brewster SB2A Buccaneer Hoa Kỳ Ném bom 1941 Hoạt động &0000000000000771000000771
Bristol Beaufighter Anh Tiêm kích ném bom/thả ngư lôi 1939 Hoạt động &00000000000059280000005.928
Bristol Beaufort Anh Thả ngư lôi 1938 Hoạt động &00000000000021290000002.129
Bristol Berkeley Anh Ném bom hạng nặng 1925 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Bristol Blenheim Anh Ném bom hạng trung 1935 Hoạt động &00000000000044220000004.422
Bristol Bombay Anh Ném bom hạng nặng/vận tải 1935 Hoạt động &000000000000005000000050
Bristol Braemar Anh Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Bristol Buckingham Anh Ném bom hạng trung 1943 Hoạt động &0000000000000119000000119 [ghi chú 1]
Bristol TB.8 Anh Ném bom 1913 Hoạt động &000000000000005400000054
Bristol Type 148 Anh Ném bom trinh sát 1937 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
British Aerospace Harrier II Anh Cường kích 1985 Hoạt động &0000000000000143000000143
CAC Woomera Úc Cường kích 1941 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
CAMS 33 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1923 Hoạt động &000000000000002000000020
CAMS 37 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1926 Hoạt động &0000000000000332000000332 [ghi chú 3]
CAMS 55 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1928 Hoạt động &0000000000000112000000112
Canadair CL-41 Tebuan Canada Huấn luyện/cường kích 1960 Hoạt động năm 1986 &000000000000002000000020
Canadair CP-107 Argus Canada Tuần tra hàng hải 1957 Hoạt động năm 1982 &000000000000003300000033
CANSA FC.20bis Ý Ném bom 1941 Nguyên mẫu &00000000000000060000006
CANT Z.1007 Ý Ném bom hạng nặng 1937 Hoạt động &0000000000000660000000660
CANT Z.1018 Ý Ném bom hạng trung 1939 Nguyên mẫu &000000000000001500000015
CANT Z.501 Ý Tàu bay tuần tra hàng hải 1934 Hoạt động &0000000000000200000000200+
CANT Z.506 Ý Tuần tra hàng hải 1935 Hoạt động &0000000000000325000000325+
Caproni A.P.1 Ý Cường kích 1934 Hoạt động &000000000000005600000056
Caproni Ca.1 Ý Ném bom hạng nặng 1914 Hoạt động &0000000000000162000000162
Caproni Ca.101 Ý Ném bom/vận tải 1928 Hoạt động
Caproni Ca.111 Ý Ném bom trinh sát 1932 Hoạt động &0000000000000148000000148
Caproni Ca.2 Ý Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &00000000000000090000009
Caproni Ca.3 Ý Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &0000000000000509000000509
Caproni Ca.310 Ý Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &0000000000000312000000312
Caproni Ca.311 Ý Ném bom trinh sát 1939 Hoạt động &0000000000000335000000335
Caproni Ca.313 Ý Ném bom trinh sát 1939 Hoạt động &0000000000000271000000271
Caproni Ca.314 Ý Thả ngư lôi 1939 Hoạt động &0000000000000407000000407
Caproni Ca.316 Ý Tuần tra hàng hải 1940 Hoạt động &000000000000001400000014
Caproni Ca.355 Ý Ném bom bổ nhào 1941 Đề án &00000000000000010000001
Caproni Ca.4 Ý Ném bom hạng nặng 1917 Hoạt động &000000000000003800000038
Caproni Ca.5 Ý Ném bom hạng nặng 1917 Hoạt động &0000000000000664000000664
Caproni Ca.73 Ý Ném bom/vận tải 1924 Hoạt động
Caproni Ca.90 Ý Ném bom hạng nặng 1929 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
CASA CN-235MPA Tây Ban Nha Tuần tra hàng hải 1983 Hoạt động
Caudron G.4 Pháp Ném bom 1915 Hoạt động &00000000000014210000001.421
Caudron R.4 Pháp Ném bom trinh sát 1915 Hoạt động &0000000000000249000000249
Cessna A-37 Dragonfly Hoa Kỳ Cường kích 1963 Hoạt động &0000000000000577000000577
Chyetverikov ARK-3 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1936 Nguyên mẫu &00000000000000070000007
Chyetverikov MDR-3 Liên Xô Tàu bay tuần tra hàng hải 1932 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Chyetverikov MDR-6 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1937 Hoạt động &000000000000002700000027
Consolidated B-24 Liberator Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &000000000001848200000018.482 [ghi chú 3]
Consolidated B-32 Dominator Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1942 Hoạt động &0000000000000118000000118
Consolidated P2Y Hoa Kỳ Tàu bay tuần tra hàng hải 1929 Hoạt động &000000000000007800000078
Consolidated PB2Y Coronado Hoa Kỳ Tàu bay tuần tra hàng hải 1937 Hoạt động &0000000000000217000000217 [ghi chú 3]
Consolidated PB4Y-2 Privateer Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1943 Hoạt động &0000000000000739000000739
Consolidated PBY Catalina Hoa Kỳ Tàu bay tuần tra hàng hải/lưỡng cư 1935 Hoạt động &00000000000040510000004.051
Vought TBU/Consolidated TBY Sea Wolf Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1941 Hoạt động &0000000000000180000000180
Consolidated XP4Y Corregidor Hoa Kỳ Tàu bay tuần tra hàng hải 1939 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Convair B-36 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1946 Hoạt động &0000000000000384000000384
Convair B-58 Hustler Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1956 Hoạt động &0000000000000116000000116
Convair XB-46 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1947 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Convair YB-60 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1952 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Curtiss A-12 Shrike Hoa Kỳ Cường kích 1933 Hoạt động &000000000000004600000046
Curtiss A-18 Shrike Hoa Kỳ Cường kích 1935 Hoạt động &000000000000001300000013
Curtiss A-8 Hoa Kỳ Cường kích 1931 Hoạt động &000000000000001300000013
Curtiss B-2 Condor Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1929 Hoạt động &000000000000001300000013
Curtiss BF2C Goshawk Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1933 Hoạt động &0000000000000166000000166
Curtiss CS Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1923 Hoạt động &000000000000008300000083
Curtiss F5L Hoa Kỳ Tàu bay tuần tra hàng hải 1918 Hoạt động &0000000000000227000000227
Curtiss A-3/A-4 Falcon Hoa Kỳ Cường kích 1924 Hoạt động &0000000000000155000000155
Curtiss HS Hoa Kỳ Tàu bay tuần tra hàng hải 1917 Hoạt động &00000000000011780000001.178
Curtiss Model H Hoa Kỳ Tàu bay tuần tra hàng hải 1917 Hoạt động &0000000000000478000000478
Curtiss SB2C Helldiver/A-25 Shrike Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1940 Hoạt động &00000000000071400000007.140
Curtiss SBC Helldiver Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1935 Hoạt động &0000000000000257000000257
Curtiss T-32 Condor II Hoa Kỳ Ném bom/vận tải 1933 Hoạt động &000000000000004500000045
Curtiss XA-14 Hoa Kỳ Cường kích 1935 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Curtiss XBTC Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1945 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Curtiss XSB3C Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1941 Đề án &00000000000000000000000
Curtiss YA-10 Shrike Hoa Kỳ Cường kích 1932 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
DAR 10 Bulgaria Ném bom trinh sát 1941 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Dassault Mirage 2000N/2000D Pháp Tấn công hạt nhân 1986 Hoạt động &0000000000000161000000161
Dassault Mirage IV Pháp Ném bom hạng nặng 1959 Hoạt động năm 2005 &000000000000006600000066
Dassault Ouragan Pháp Tiêm kích ném bom 1949 Hoạt động &0000000000000567000000567
Dassault-Breguet Super Étendard Pháp Cường kích 1974 Hoạt động &000000000000008500000085
Dassault/Dornier Alpha Jet Pháp/Đức Cường kích 1973 Hoạt động năm 1997 &0000000000000480000000480 [ghi chú 1]
De Havilland DH.100 Vampire Anh Tiêm kích ném bom 1943 Hoạt động &00000000000032680000003.268 [ghi chú 4]
de Havilland DH.14 Okapi Anh Ném bom hạng nặng 1919 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
de Havilland DH.27 Derby Anh Ném bom hạng nặng 1922 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
de Havilland DH.65 Hound Anh Ném bom trinh sát 1926 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
de Havilland DH.72 Anh Ném bom ban đêm 1931 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
De Havilland DH.98 Mosquito Anh Tiêm kích ném bom 1940 Hoạt động &00000000000077810000007.781 [ghi chú 4]
de Havilland Venom Anh Tiêm kích ném bom 1949 Hoạt động &00000000000014310000001.431 [ghi chú 4]
DFW R.I Đức Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
DFW R.II Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
DFW R.III Đức Ném bom hạng nặng ? Dự án hủy bỏ &00000000000000000000000
Dornier Do P Đức Ném bom hạng nặng 1930 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Dornier Do Y Đức Ném bom 1931 Hoạt động &00000000000000040000004
Dornier Do 11 Đức Ném bom hạng nặng 1932 Hoạt động &0000000000000372000000372
Dornier Do 17 Đức Ném bom 1934 Hoạt động &00000000000021390000002.139
Dornier Do 19 Đức Ném bom hạng nặng 1936 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Dornier Do 215 Đức Ném bom hạng trung 1938 Hoạt động &0000000000000105000000105
Dornier Do 217 Đức Ném bom hạng nặng 1938 Hoạt động &00000000000019250000001.925 [ghi chú 4]
Dornier Do 22 Đức Thả ngư lôi 1935 Hoạt động &000000000000003000000030
Dornier 228 Đức Tuần tra hàng hải 1981 Hoạt động &0000000000000270000000270 [ghi chú 3]
Dornier Do 23 Đức Ném bom hạng nặng 1934 Hoạt động &0000000000000282000000282
Dornier Do 24 Đức Tuần tra hàng hải 1937 Hoạt động &0000000000000279000000279
Dornier Do 28 Đức Tuần tra hàng hải 1959 Hoạt động &000000000000001000000010
Dornier Do 317 Đức Ném bom hạng trung 1943 Nguyên mẫu &00000000000000060000006
Douglas A-1 Skyraider Hoa Kỳ Cường kích 1945 Hoạt động &00000000000031800000003.180
Douglas A-20 Havoc Hoa Kỳ Cường kích 1939 Hoạt động &00000000000074780000007.478 [ghi chú 4]
Douglas A-26 Invader Hoa Kỳ Cường kích 1942 Hoạt động &00000000000024520000002.452
Douglas A-3 Skywarrior Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1956 Hoạt động &0000000000000282000000282
Douglas A-4 Skyhawk Hoa Kỳ Cường kích aircraft 1954 Hoạt động &00000000000029600000002.960
Douglas A2D Skyshark Hoa Kỳ Cường kích 1950 Nguyên mẫu &00000000000000080000008
Douglas B-18 Bolo Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải/Ném bom hạng trung 1935 Hoạt động &0000000000000350000000350
Douglas B-23 Dragon Hoa Kỳ Ném bom/vận tải 1939 Hoạt động &000000000000003800000038 [ghi chú 3]
Douglas B-66 Destroyer Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1954 Hoạt động &000000000000007200000072
Douglas BTD Destroyer Hoa Kỳ Thả ngư lôi/Ném bom bổ nhào 1943 Hoạt động &000000000000003000000030
Douglas DT Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1921 Hoạt động &000000000000009000000090
Douglas SBD Dauntless Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1940 Hoạt động &00000000000059360000005.936
Douglas TBD Devastator Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1935 Hoạt động &0000000000000130000000130
Douglas XB-19 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1941 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Douglas XB-22 Hoa Kỳ Ném bom hạng trung ? Đề án &00000000000000000000000
Douglas XTB2D Skypirate Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1945 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Douglas Y1B-7 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1931 Nguyên mẫu &00000000000000080000008
EADS-CASA C295MP Tây Ban Nha Tuần tra hàng hải 1997 Hoạt động &000000000000008600000086 [ghi chú 3]
Embraer EMB 312 Tucano Brazil Huấn luyện/cường kích 1980 Hoạt động &0000000000000624000000624
Embraer EMB 314 Super Tucano Brazil Huấn luyện/cường kích 1999 Hoạt động &0000000000000158000000158
English Electric Canberra Anh Ném bom trinh sát 1949 Hoạt động &0000000000000949000000949
Fairchild Republic A-10 Thunderbolt II Hoa Kỳ Cường kích 1972 Hoạt động &0000000000000716000000716
Fairey Albacore Anh Thả ngư lôi 1938 Hoạt động &0000000000000800000000800
Fairey Barracuda Anh Thả ngư lôi/Ném bom bổ nhào 1940 Hoạt động &00000000000026070000002.607
Fairey Battle Anh Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &00000000000021850000002.185
Fairey Campania Anh Tuần tra hàng hải 1917 Hoạt động &000000000000006200000062
Fairey Fawn Anh Ném bom trinh sát 1923 Hoạt động &000000000000007500000075
Fairey Ferret Anh Ném bom trinh sát 1925 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Fairey Fox Anh Ném bom trinh sát 1925 Hoạt động
Fairey G.4/31 Anh Ném bom 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Fairey Gannet Anh Tuần tra hàng hải 1949 Hoạt động năm 1978 &0000000000000348000000348
Fairey Gordon Anh Ném bom trinh sát 1931 Hoạt động &0000000000000186000000186
Fairey Hendon Anh Ném bom hạng nặng 1930 Hoạt động &000000000000001500000015
Fairey III Anh Ném bom trinh sát 1917 Hoạt động &0000000000000964000000964
Fairey P.4/34 Anh Ném bom trinh sát 1937 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Fairey Seal Anh Ném bom trinh sát 1930 Hoạt động &000000000000009100000091
Fairey Swordfish Anh Thả ngư lôi 1934 Hoạt động &00000000000023910000002.391
Farman F.140 Super Goliath Pháp Ném bom ban đêm 1924 Hoạt động &00000000000000090000009
Farman F.150 Pháp Ném bom hạng nặng 1926 Nguyên mẫu &00000000000000010000001+
Farman F.160 Pháp Ném bom hạng nặng 1928 Hoạt động &0000000000000250000000250
Farman F.220 Pháp Ném bom hạng nặng 1932 Hoạt động &000000000000008000000080 [ghi chú 3]
Farman F.50 Pháp Ném bom ban đêm 1918 Hoạt động &0000000000000100000000100+
Farman F.60 Goliath Pháp Ném bom hạng nặng 1919 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Felixstowe F.2 Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1917 Hoạt động &0000000000000175000000175
Felixstowe F.3 Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1917 Hoạt động &0000000000000182000000182
Felixstowe F.5 Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1918 Hoạt động &000000000000005300000053
Felixstowe Fury Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1918 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Fiat Br.20 Ý Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &0000000000000500000000500+
Fiat BR Ý Ném bom 1919 Hoạt động &0000000000000250000000250+
Fiat BRG Ý Ném bom 1931 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Fiat G.91 Ý Cường kích 1956 Hoạt động năm 1995 &0000000000000770000000770
Fiat G.91Y Ý Cường kích 1966 Hoạt động năm 1998 &000000000000006700000067
Fiat RS.14 Ý Tuần tra hàng hải 1939 Hoạt động &0000000000000188000000188
Fieseler Fi 167 Đức Thả ngư lôi 1937 Hoạt động &000000000000001400000014
Fieseler Fi 98 Đức Ném bom bổ nhào 1935 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
FMA AeMB.2 Argentina Ném bom trinh sát 1935 Hoạt động &000000000000001600000016
FMA IA 58 Pucará Argentina Cường kích 1969 Hoạt động &0000000000000150000000150+
Focke-Wulf Fw 200 Condor Đức Tuần tra hàng hải/vận tải 1937 Hoạt động &0000000000000276000000276 [ghi chú 3]
Focke-Wulf Fw 300 Đức Ném bom hạng nặng 1941 Đề án &00000000000000000000000
Focke-Wulf Fw 42 Đức Ném bom hạng trung ? Đề án &00000000000000000000000
Focke-Wulf Ta 400 Đức Ném bom hạng nặng 1943 Đề án &00000000000000000000000
Fokker C.V Hà Lan Ném bom trinh sát 1924 Hoạt động &0000000000000955000000955
Fokker C.X Hà Lan Ném bom trinh sát 1934 Hoạt động &000000000000007100000071
Fokker F-27 maritime Hà Lan Tuần tra hàng hải 1955 Hoạt động
Fokker K.I Đức Ném bom 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Fokker T.IV Hà Lan Tuần tra hàng hải/thả ngư lôi 1927 Hoạt động &000000000000003300000033
Fokker T.V Hà Lan Thả ngư lôi 1937 Hoạt động &000000000000001600000016
Fokker T.VIII Hà Lan Thả ngư lôi 1938 Hoạt động &000000000000003600000036
Fokker XB-8 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1929 Nguyên mẫu &00000000000000070000007
Fouga CM.170 Magister Pháp Huấn luyện/cường kích 1952 Hoạt động &0000000000000929000000929
Friedrichshafen FF.41 Đức Ném bom trinh sát 1917 Hoạt động &00000000000000090000009
Friedrichshafen G.I Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Friedrichshafen G.II Đức Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &000000000000003500000035
Friedrichshafen G.III Đức Ném bom hạng nặng 1917 Hoạt động &0000000000000338000000338
Friedrichshafen G.IV Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Friedrichshafen G.V Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
General Dynamics F-111 Hoa Kỳ Ném bom 1967 Hoạt động năm 2010 &0000000000000563000000563
Gloster Goral Anh Ném bom trinh sát 1927 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Gloster TSR.38 Anh Thả ngư lôi 1932 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Gotha G.I Đức Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &000000000000002000000020
Gotha G.II Đức Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &000000000000001100000011
Gotha G.III Đức Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &000000000000002500000025
Gotha G.IV Đức Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &0000000000000230000000230
Gotha G.IX Đức Ném bom hạng nặng 1918 Hoạt động &000000000000009000000090
Gotha G.V Đức Ném bom hạng nặng 1917 Hoạt động &0000000000000205000000205
Gotha G.VI Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Gotha GL.VII Đức Ném bom hạng trung 1918 Hoạt động &000000000000002000000020
Gotha G.VIII Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Gotha G.X Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Grahame-White Ganymede Anh Ném bom hạng nặng 1919 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Great Lakes BG Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1933 Hoạt động &000000000000006100000061
Grigorovich TB-5 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1931 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Grumman A-6 Intruder Hoa Kỳ Cường kích 1960 Hoạt động năm 1997 &0000000000000693000000693
Grumman AF Guardian Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1945 Hoạt động &0000000000000389000000389 [ghi chú 2]
Grumman F9F Panther Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1947 Hoạt động &00000000000013820000001.382
Grumman OV-1 Mohawk Hoa Kỳ Ném bom trinh sát 1959 Hoạt động &0000000000000380000000380
Grumman S-2 Tracker Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1952 Hoạt động &00000000000012840000001.284
Grumman TBF Avenger Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1941 Hoạt động &00000000000098390000009.839
Grumman XTB2F Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1944 Đề án &00000000000000000000000
HAL HF-24 Marut Ấn Độ Tiêm kích ném bom 1961 Hoạt động &0000000000000147000000147
HAL HJT-16 Kiran Ấn Độ Huấn luyện/cường kích 1964 Hoạt động &0000000000000190000000190
Hall XPTBH Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1937 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Handley Page H.P.19 Hanley Anh Thả ngư lôi 1922 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Handley Page H.P.24 Hyderabad Anh Ném bom hạng nặng 1925 Hoạt động &000000000000004400000044
Handley Page H.P.25 Hendon Anh Thả ngư lôi 1924 Nguyên mẫu &00000000000000060000006
Handley Page H.P.28 Handcross Anh Ném bom hạng nặng 1924 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Handley Page H.P.31 Harrow Anh Thả ngư lôi 1926 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Handley Page H.P.33 Hinaidi Anh Ném bom hạng nặng 1927 Hoạt động &000000000000003600000036
Handley Page H.P.34 Hare Anh Ném bom 1928 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Handley Page H.P.43 Anh Ném bom/vận tải 1932 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Handley Page H.P.46 Anh Thả ngư lôi 1932 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Handley Page H.P.47 Anh Thả ngư lôi 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Handley Page H.P.50 Heyford Anh Ném bom hạng nặng 1930 Hoạt động &0000000000000125000000125
Handley Page H.P.51 Anh Ném bom/vận tải 1935 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Handley Page Harrow Anh Ném bom/vận tải 1936 Hoạt động &0000000000000100000000100 [ghi chú 3]
Handley Page Halifax Anh Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &00000000000061780000006.178 [ghi chú 3]
Handley Page Hampden/Hereford Anh Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &00000000000014300000001.430
Handley Page Type O Anh Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &0000000000000600000000600
Handley Page V/1500 Anh Ném bom hạng nặng 1918 Hoạt động &000000000000004100000041
Handley Page Victor Anh Phản lực Ném bom hạng nặng 1952 Hoạt động &000000000000008600000086
Harbin H-5 Liên Xô/Trung Quốc Ném bom hạng trung 1948 Hoạt động &0000000000000319000000319+
Harbin H-7 Trung Quốc Ném bom hạng trung 1965 Đề án
Harbin SH-5 Trung Quốc Tàu bay tuần tra hàng hải 1976 Hoạt động &00000000000000060000006
Hawker Audax Anh Ném bom trinh sát 1931 Hoạt động &0000000000000700000000700+
Hawker Dantorp Anh Thả ngư lôi 1932 Hoạt động &00000000000000020000002
Hawker Hardy Anh Ném bom trinh sát 1934 Hoạt động &000000000000004800000048
Hawker Hart Anh Ném bom trinh sát 1928 Hoạt động &0000000000000992000000992
Hawker Hector Anh Ném bom trinh sát 1936 Hoạt động &0000000000000179000000179
Hawker Henley Anh Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &0000000000000200000000200
Hawker Hind Anh Ném bom trinh sát 1934 Hoạt động &0000000000000528000000528
Hawker Horsley Anh Thả ngư lôi 1925 Hoạt động &0000000000000122000000122
Hawker Hunter Anh Tiêm kích ném bom 1951 Hoạt động &0000000000000278000000278
Hawker Siddeley Harrier Anh Cường kích 1974 Hoạt động &0000000000000900000000900
Hawker Typhoon Anh Tiêm kích ném bom 1940 Hoạt động &00000000000033170000003.317
Hawker-Siddeley Hawk Anh Cường kích 1974 Hoạt động &0000000000000900000000900+ [ghi chú 1]
Hawker-Siddeley Nimrod Anh Tuần tra hàng hải 1967 Hoạt động &000000000000005100000051
Heinkel He 111 Đức Ném bom hạng nặng 1935 Hoạt động &00000000000065080000006.508 [ghi chú 3]
Heinkel He 115 Đức Tuần tra hàng hải 1937 Hoạt động &0000000000000138000000138
Heinkel He 177 Đức Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &00000000000011690000001.169
Heinkel He 274 Đức Ném bom hạng nặng 1945 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Heinkel He 277 Đức Ném bom hạng nặng 1943 Đề án &00000000000000000000000
Heinkel He 45 Đức Ném bom trinh sát 1931 Hoạt động &0000000000000512000000512
Heinkel He 50 Đức Ném bom bổ nhào 1931 Hoạt động &000000000000007800000078
Heinkel He 59 Đức Thả ngư lôi 1931 Hoạt động &0000000000000142000000142
Heinkel He 70 Đức Ném bom hạng trung 1932 Hoạt động &0000000000000324000000324 [ghi chú 3]
Henschel Hs 123 Đức Ném bom bổ nhào 1935 Hoạt động &0000000000000250000000250
Henschel Hs 129 Đức Cường kích 1939 Hoạt động &0000000000000865000000865
Hiro G2H Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1933 Hoạt động &00000000000000080000008
Hiro H1H Nhật Bản Tàu bay tuần tra hàng hải 1927 Hoạt động &000000000000006500000065
Hiro H2H Nhật Bản Tàu bay tuần tra hàng hải 1930 Hoạt động &000000000000001700000017
Hiro H4H Nhật Bản Tàu bay tuần tra hàng hải 1931 Hoạt động &000000000000004700000047
Hispano HA-200 Tây Ban Nha Cường kích 1955 Hoạt động &0000000000000200000000200 [ghi chú 1]
Huff-Daland XB-1 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1927 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
I.Ae. 24 Calquin Argentina Ném bom 1946 Hoạt động &0000000000000101000000101
Ilyushin DB-3 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1935 Hoạt động &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,528
Ilyushin Il-10 & Avia B-33 Liên Xô Cường kích 1944 Hoạt động &00000000000061660000006.166
Ilyushin Il-102 Liên Xô Cường kích 1982 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Ilyushin Il-2 Liên Xô Cường kích 1939 Hoạt động &000000000003618300000036.183
Ilyushin Il-28 Liên Xô Ném bom hạng trung 1948 Hoạt động &00000000000063160000006.316
Ilyushin Il-38 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1967 Hoạt động &000000000000005800000058
Ilyushin Il-4 Liên Xô Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &00000000000052560000005.256
Ilyushin Il-40 Liên Xô Cường kích 1953 Nguyên mẫu &00000000000000070000007
Ilyushin Il-54 Liên Xô Ném bom hạng trung 1955 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Ilyushin Il-6 Liên Xô Ném bom 1943 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Ilyushin Il-8 Liên Xô Cường kích 1943 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Junkers A 35 Đức Ném bom trinh sát 1926 Nguyên mẫu &0000000000000186000000186
Junkers R 42/JuG-1 Đức Ném bom/vận tải 1924 Hoạt động &000000000000005200000052
Junkers Ju 188 Đức Ném bom hạng trung 1940 Hoạt động &00000000000012340000001.234
Junkers Ju 287 Đức Ném bom 1944 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Junkers Ju 288 Đức Ném bom 1940 Nguyên mẫu &000000000000002200000022
Junkers Ju 290 Đức Tuần tra hàng hải/Ném bom hạng nặng 1942 Hoạt động &000000000000006500000065
Junkers Ju 388 Đức Ném bom trinh sát 1943 Hoạt động &0000000000000100000000100
Junkers Ju 390 Đức Tuần tra hàng hải/vận tải 1943 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Junkers Ju 488 Đức Ném bom ? Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Junkers Ju 52 Đức Ném bom/vận tải 1930 Hoạt động năm 1982 &00000000000048450000004.845 [ghi chú 3]
Junkers Ju 86 Đức Ném bom trinh sát 1934 Hoạt động &0000000000000900000000900 [ghi chú 3]
Junkers Ju 87 Đức Ném bom bổ nhào 1935 Hoạt động &00000000000065000000006.500
Junkers Ju 88 Đức Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &000000000001500000000015.000 [ghi chú 4]
Junkers Ju 89 Đức Ném bom hạng nặng 1937 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Junkers K 37 Đức Ném bom hạng nặng 1927 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Junkers K 43 Đức Ném bom/vận tải 1926 Nguyên mẫu &00000000000020000000002.000+ [ghi chú 3]
Junkers K 47 Đức Ném bom bổ nhào 1929 Hoạt động &000000000000002300000023
Kaiser-Fleetwings XBTK Hoa Kỳ Thả ngư lôi/Ném bom bổ nhào 1945 Nguyên mẫu &00000000000000050000005
Kalinin K-7 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1933 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Kawanishi E7K Nhật Bản Ném bom trinh sát 1933 Hoạt động &0000000000000533000000533
Kawanishi H6K Nhật Bản Tàu bay tuần tra hàng hải 1936 Hoạt động &0000000000000215000000215
Kawanishi H8K Nhật Bản Tàu bay tuần tra hàng hải 1941 Hoạt động &0000000000000167000000167
Dornier Do N Đức Ném bom 1928 Hoạt động &000000000000002600000026
Kawasaki Ki-102 Nhật Bản Cường kích 1944 Hoạt động &0000000000000238000000238
Kawasaki Ki-3 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1933 Hoạt động &0000000000000243000000243
Kawasaki Ki-32 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &0000000000000854000000854
Kawasaki Ki-48 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1939 Hoạt động &00000000000019970000001.997
Kawasaki P-1 Nhật Bản Tuần tra hàng hải 2007 Hoạt động &Lỗi biểu thức: Dư toán tử >=60+
Kennedy Giant Anh Ném bom hạng nặng 1917 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Keystone B-3 Hoa Kỳ Ném bom trinh sát 1929 Hoạt động &000000000000003600000036
Keystone B-4 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1930 Hoạt động &000000000000003000000030
Keystone B-5 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1929 Hoạt động &000000000000003000000030
Keystone B-6 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1931 Hoạt động &000000000000004400000044
Kharkov KhAI-5 Liên Xô Ném bom trinh sát 1936 Hoạt động &0000000000000500000000500+
Kyushu Q1W Nhật Bản Tuần tra hàng hải 1943 Hoạt động &0000000000000153000000153
LACAB GR.8 Bỉ Ném bom hạng nặng 1936 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Latécoère 290 Pháp Thả ngư lôi 1931 Hoạt động &000000000000003500000035
Latécoère 298 Pháp Thả ngư lôi 1936 Hoạt động &0000000000000121000000121
Latécoère 302 Pháp Tàu bay thả ngư lôi 1931 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Latécoère 381 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1930 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Latécoère 521 & 523 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1935 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Latécoère 550 Pháp Thả ngư lôi 1933 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Latécoère 570 Pháp Ném bom hạng trung 1939 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Latécoère 582 Pháp Thả ngư lôi 1935 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Latécoère 611 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1939 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Letov Š-16 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1926 Hoạt động &000000000000008900000089
Letov Š-28, 128, 228, 328, 428 & 528 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1929 Hoạt động &0000000000000470000000470
Letov Š-33 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1930 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Letov Š-6 Tiệp Khắc Ném bom trinh sát 1923 Hoạt động &000000000000003500000035
Levasseur PL.107 Pháp Thả ngư lôi 1937 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Levasseur PL.14 Pháp Thả ngư lôi 1929 Hoạt động &000000000000003000000030
Levasseur PL.15 Pháp Thả ngư lôi 1932 Hoạt động &000000000000001700000017
Levasseur PL.2 Pháp Thả ngư lôi 1922 Hoạt động &000000000000001100000011
Levasseur PL.7 Pháp Thả ngư lôi 1928 Hoạt động &000000000000004600000046
Linke-Hofmann R.I Đức Ném bom hạng nặng 1917 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Linke-Hofmann R.II Đức Ném bom hạng nặng 1919 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Lioré et Olivier LeO 20 Pháp Ném bom ban đêm 1927 Hoạt động &0000000000000363000000363
Lioré et Olivier LeO 25 Pháp Ném bom hạng nặng 1928 Hoạt động &000000000000009700000097
Lioré et Olivier LeO 45 Pháp Ném bom hạng trung 1937 Hoạt động &0000000000000561000000561
Lioré et Olivier LeO H-13 Pháp Ném bom ban đêm 1922 Hoạt động &000000000000003000000030
Lockheed F-117 Nighthawk Hoa Kỳ Ném bom (tàng hình) 1981 Hoạt động &000000000000006400000064
Lockheed Hudson Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1938 Hoạt động &00000000000029410000002.941
Lockheed P-3 Orion/CP-140 Aurora/Arcturus Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1959 Hoạt động &0000000000000757000000757
Lockheed P2V Neptune Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1945 Hoạt động &00000000000011320000001.132
Lockheed S-3 Viking Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1972 Hoạt động &0000000000000188000000188
Lockheed Ventura/Harpoon Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1941 Hoạt động &00000000000030100000003.010
Lockheed XB-30 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng - đề án ? Đề án &00000000000000000000000
Lockheed Martin F-35 Lightning II Hoa Kỳ Tiêm kích cường kích (tàng hình) 2015 Hoạt động &0000000000000935000000935
Loire 70 Pháp Tàu bay tuần tra hàng hải 1933 Hoạt động &00000000000000080000008
LTV A-7 Corsair II Hoa Kỳ Cường kích 1965 Hoạt động &00000000000015690000001.569
LWS-6 Zubr Ba Lan Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &000000000000001700000017
Macchi M.C.99 Ý Tuần tra hàng hải 1937 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Martin AM Mauler Hoa Kỳ Cường kích 1944 Hoạt động &0000000000000151000000151
Martin B-10 & related Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1932 Hoạt động &0000000000000342000000342
Martin B-26 Marauder Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1940 Hoạt động &00000000000052880000005.288
Martin B-57 Canberra Hoa Kỳ Ném bom trinh sát 1953 Hoạt động &0000000000000403000000403 [ghi chú 5]
Martin Baltimore Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1941 Hoạt động &00000000000015750000001.575
Martin Maryland Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1939 Hoạt động &0000000000000450000000450
Martin MBT/MT Hoa Kỳ Ném bom 1918 Hoạt động &000000000000002000000020
Martin NBS-1 Hoa Kỳ Ném bom ban đêm 1920 Hoạt động &0000000000000130000000130
Martin P4M Mercator Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1946 Hoạt động &000000000000002100000021
Martin P5M Marlin Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1948 Hoạt động &0000000000000285000000285
Martin P6M SeaMaster Hoa Kỳ Phản lực Ném bom hạng nặng 1955 Hoạt động &000000000000001200000012 Tàu bay.
Martin PBM Mariner Hoa Kỳ Tuần tra hàng hải 1939 Hoạt động &00000000000012850000001.285
Martin T3M Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1926 Hoạt động &0000000000000124000000124
Martin T4M Hoa Kỳ Thả ngư lôi 1927 Hoạt động &0000000000000155000000155
Martin XB-27 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng ? Đề án &00000000000000000000000
Martin XB-33 Super Marauder Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng ? Đề án &00000000000000000000000
Martin XB-48 Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1947 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Martin XB-51 Hoa Kỳ Cường kích 1949 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Martinsyde G.100 và 102 Elephant Anh Ném bom trinh sát 1915 Hoạt động &0000000000000271000000271
McDonnell Douglas A-12 Avenger II Hoa Kỳ Cường kích 1983 Đề án &00000000000000000000000
McDonnell Douglas AV-8B Harrier II Hoa Kỳ Cường kích 1978 Hoạt động &0000000000000323000000323
McDonnell Douglas F-4 Phantom II Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1958 Hoạt động &00000000000051950000005.195 [ghi chú 4]
McDonnell Douglas F/A-18 Hornet Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1978 Hoạt động &00000000000014800000001.480
McDonnell Douglas F-15E Hoa Kỳ Tiêm kích cường kích 1988 Hoạt động &0000000000000525000000525
Messerschmitt Me 262 Đức Tiêm kích ném bom 1942 Hoạt động &00000000000014300000001.430
Messerschmitt Me 264 Đức Tuần tra hàng hải/Ném bom hạng nặng 1942 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Mikoyan MiG-27 Liên Xô Cường kích 1970 Hoạt động &00000000000010750000001.075
Mitsubishi 1MT Nhật Bản Thả ngư lôi 1922 Hoạt động &000000000000002000000020
Mitsubishi 2MB1 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1926 Hoạt động &000000000000004800000048
Mitsubishi 3MT5 Nhật Bản Thả ngư lôi 1932 Hoạt động &000000000000001100000011
Mitsubishi B1M Nhật Bản Thả ngư lôi 1923 Hoạt động &0000000000000443000000443
Mitsubishi B2M Nhật Bản Thả ngư lôi 1929 Hoạt động &0000000000000206000000206
Mitsubishi B5M Nhật Bản Thả ngư lôi 1937 Hoạt động &0000000000000125000000125
Mitsubishi G1M Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Mitsubishi G3M Nhật Bản Cường kích 1935 Hoạt động &00000000000010480000001.048
Mitsubishi G4M Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &00000000000024350000002.435 [ghi chú 3]
Mitsubishi Ki-1 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1932 Hoạt động &0000000000000118000000118
Mitsubishi Ki-2 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1933 Hoạt động &0000000000000187000000187
Mitsubishi Ki-20 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1932 Hoạt động &00000000000000060000006
Mitsubishi Ki-21 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1936 Hoạt động &00000000000020640000002.064
Mitsubishi Ki-30 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &0000000000000704000000704
Mitsubishi Ki-51 Nhật Bản Ném bom bổ nhào 1939 Hoạt động &00000000000023850000002.385
Mitsubishi Ki-67 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1941 Hoạt động &0000000000000767000000767
Morane-Saulnier Epervier Pháp Cường kích 1958 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Morane-Saulnier S Pháp Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Morane-Saulnier T Pháp Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &000000000000009000000090
Morane-Saulnier TRK Pháp Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Myasishchev M-4 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1953 Hoạt động &000000000000009300000093
Myasishchev M-50 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1959 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Nakajima B5N Nhật Bản Thả ngư lôi 1937 Hoạt động &00000000000011500000001.150
Nakajima B6N Nhật Bản Thả ngư lôi 1941 Hoạt động &00000000000012680000001.268
Nakajima E4N Nhật Bản Ném bom trinh sát 1930 Hoạt động &0000000000000153000000153
Nakajima E8N Nhật Bản Ném bom trinh sát 1934 Hoạt động &0000000000000755000000755
Nakajima G10N Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1943 Đề án &00000000000000000000000
Nakajima G5N Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1941 Nguyên mẫu &00000000000000060000006
Nakajima G8N Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1944 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Nakajima Ki-19 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1937 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Nakajima Ki-4 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1933 Hoạt động &0000000000000516000000516
Nakajima Ki-49 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &0000000000000819000000819
Nakajima LB-2 Nhật Bản Ném bom hạng nặng 1936 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Nanchang Q-5 Trung Quốc Cường kích 1965 Hoạt động &00000000000013000000001.300
Nanchang Q-6 Trung Quốc Cường kích 1979 Đề án
Naval Aircraft Factory SBN Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1936 Hoạt động &000000000000003100000031
Nieuport 15 Pháp Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Nieuport 18 và 19 Pháp Ném bom hạng nặng ? Dự án hủy bỏ &00000000000000000000000
Nieuport London Anh Ném bom ban đêm 1920 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Nieuport-Delage NiD 30B Pháp Ném bom hạng nặng ? Đề án &00000000000000000000000
Norman Thompson N.T.4 Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1916 Hoạt động &000000000000002600000026
North American A-27 Hoa Kỳ Cường kích 1940 Hoạt động &000000000000001000000010
North American A-5 Vigilante Hoa Kỳ Ném bom trinh sát 1958 Hoạt động &0000000000000156000000156
North American AJ/A-2 Savage Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1948 Hoạt động &0000000000000143000000143
North American B-25 Mitchell Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1940 Hoạt động &00000000000099840000009.984
North American B-45 Tornado Hoa Kỳ Ném bom trinh sát 1947 Hoạt động &0000000000000143000000143
North American Rockwell OV-10 Bronco Hoa Kỳ Ném bom trinh sát 1965 Hoạt động &0000000000000370000000370
North American T-28 Trojan Hoa Kỳ Huấn luyện/cường kích 1949 Hoạt động &00000000000019480000001.948
North American T-6 Texan Hoa Kỳ Cường kích 1940 Hoạt động &000000000001549500000015.495 [ghi chú 1]
North American XA2J Super Savage Hoa Kỳ Ném bom 1952 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
North American XB-21 Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1936 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
North American XB-28 Hoa Kỳ Ném bom hạng trung 1942 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
North American XB-70 Valkyrie Hoa Kỳ Phản lực Ném bom hạng nặng 1964 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Northrop A-17 Hoa Kỳ Ném bom trinh sát 1935 Hoạt động &0000000000000446000000446
Northrop BT Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1935 Hoạt động &000000000000005500000055
Northrop Grumman B-2 Spirit Hoa Kỳ Phản lực Ném bom (tàng hình) 1989 Hoạt động &000000000000002100000021
Northrop N-3PB Hoa Kỳ Ném bom tuần tra hàng hải 1940 Hoạt động &000000000000002400000024
Northrop YA-9 Hoa Kỳ Cường kích 1972 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Northrop YB-35 Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1946 Nguyên mẫu &00000000000000040000004 Flying wing.
Northrop YB-49 Hoa Kỳ Phản lực Ném bom hạng nặng 1947 Nguyên mẫu &00000000000000040000004 Flying wing.
OKB-1 140 Liên Xô Ném bom 1948 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
OKB-1 EF 131 Liên Xô Ném bom 1947 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
PAK DA Russia Cường kích ? Đề án &00000000000000000000000
Panavia Tornado Đức/Ý/Anh Phản lực Tiêm kích ném bom 1974 Hoạt động &0000000000000992000000992 [ghi chú 4]
Parnall G.4/31 Anh Ném bom trinh sát 1935 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Parnall Pike Anh Ném bom trinh sát 1927 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Parnall Possum Anh Ném bom hạng nặng 1923 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Paul Schmitt PS.6 Pháp Ném bom trinh sát 1914 Hoạt động &000000000000001000000010
Paul Schmitt PS.7 Pháp Ném bom trinh sát 1915 Hoạt động &0000000000000150000000150
Percival Provost Anh Huấn luyện/cường kích 1950 Hoạt động &0000000000000461000000461 [ghi chú 1]
Petlyakov Pe-2 Liên Xô Ném bom bổ nhào 1939 Hoạt động &000000000001140000000011.400
Petlyakov Pe-8 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1936 Hoạt động &000000000000009300000093
Piaggio P.108 Ý Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &000000000000003500000035
Piaggio P.133 Ý Ném bom hạng nặng 1943 Đề án &00000000000000000000000
Piper PA-48 Enforcer Hoa Kỳ Cường kích 1971 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Polikarpov R-5 Liên Xô Ném bom trinh sát 1928 Hoạt động &00000000000051700000005.170+
Polikarpov R-Z Liên Xô Ném bom trinh sát 1935 Hoạt động &00000000000010310000001.031
Polikarpov TB-2 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1930 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Potez 15 Pháp Ném bom trinh sát 1921 Hoạt động &0000000000000545000000545
Potez 25 Pháp Ném bom trinh sát 1924 Hoạt động &00000000000040000000004.000
Potez 540 Pháp Ném bom trinh sát 1933 Hoạt động &0000000000000271000000271
Potez 633 Pháp Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &000000000000006000000060
PZL I-22 Iryda Ba Lan Huấn luyện/cường kích 1985 Hoạt động &000000000000001700000017
PZL.23 Karaś Ba Lan Ném bom trinh sát 1936 Hoạt động &0000000000000253000000253
PZL.37 Los Ba Lan Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &0000000000000120000000120+
PZL.43 Karaś Ba Lan Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &000000000000005200000052
Republic AP-100 Hoa Kỳ Tiêm kích cường kích (1957) Đề án &00000000000000000000000
Republic F-105 Thunderchief Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1955 Hoạt động &0000000000000833000000833
Republic F-84 Thunderjet Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1946 Hoạt động &00000000000075240000007.524
Republic F-84F Thunderstreak Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1954 Hoạt động &00000000000034280000003.428
Republic P-47 Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1941 Hoạt động &000000000001567800000015.678 [ghi chú 4]
Rockwell B-1 Lancer Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1974 Hoạt động &0000000000000104000000104
Royal Aircraft Factory B.E.2 Anh Ném bom trinh sát 1912 Hoạt động &00000000000035000000003.500
Royal Aircraft Factory F.E.2 Anh Ném bom trinh sát 1914 Hoạt động &00000000000019390000001.939
Royal Aircraft Factory R.E.5 Anh Ném bom trinh sát 1914 Hoạt động &000000000000002400000024
Royal Aircraft Factory R.E.7 Anh Ném bom trinh sát 1915 Hoạt động &0000000000000230000000230
Royal Aircraft Factory R.E.8 Anh Ném bom trinh sát 1916 Hoạt động &00000000000040770000004.077
Rumpler G.I, II & III Đức Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &0000000000000220000000220
Rumpler Taube Đức Ném bom trinh sát 1910 Hoạt động &0000000000000263000000263+
Saab 105 Thụy Điển Huấn luyện/cường kích 1963 Hoạt động &0000000000000192000000192 [ghi chú 1]
Saab 17 Thụy Điển Ném bom bổ nhào 1940 Hoạt động &0000000000000323000000323
Saab 18 Thụy Điển Ném bom hạng trung 1942 Hoạt động &0000000000000245000000245
Saab Safari Thụy Điển Huấn luyện/cường kích 1969 Hoạt động &0000000000000462000000462 [ghi chú 1]
SAB AB-20 Pháp Ném bom hạng nặng 1932 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
SAB AB-80 Pháp Ném bom 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Sablatnig N.I Đức Ném bom ban đêm 1918 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Saro A.33 Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1938 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Saro Lerwick Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1938 Hoạt động &000000000000002100000021
Saro London Anh Tuần tra hàng hải 1934 Hoạt động &000000000000003100000031
Saunders Severn Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1930 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Saunders Valkyrie Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1926 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Savoia-Marchetti S.55 Ý Tàu bay tuần tra hàng hải 1924 Hoạt động &0000000000000200000000200+ [ghi chú 3]
Savoia-Marchetti S.59 Ý Tàu bay tuần tra hàng hải 1925 Hoạt động &0000000000000240000000240+
Savoia-Marchetti SM.78 Ý Tàu bay tuần tra hàng hải 1932 Hoạt động &000000000000004900000049
Savoia-Marchetti SM.79 Ý Ném bom hạng nặng 1934 Hoạt động &00000000000013500000001.350
Savoia-Marchetti SM.81 Ý Ném bom/vận tải 1934 Hoạt động &0000000000000535000000535
Savoia-Marchetti SM.82 Ý Ném bom/vận tải 1939 Hoạt động &0000000000000720000000720
Savoia-Marchetti SM.84 Ý Thả ngư lôi 1940 Hoạt động &0000000000000300000000300+
SEPECAT Jaguar Anh/Pháp Cường kích 1968 Hoạt động &0000000000000543000000543
Shin Meiwa PS-1 Nhật Bản Tàu bay tuần tra hàng hải 1967 Hoạt động &000000000000002100000021
Short Type 166 Anh Tuần tra hàng hải 1916 Hoạt động &000000000000002600000026
Short Type 81 Anh Tuần tra hàng hải 1913 Hoạt động &00000000000000090000009
Short Bomber Anh Ném bom hạng nặng 1915 Hoạt động &000000000000008300000083
Short Empire Anh Tàu bay tuần tra hàng hải/vận tải 1936 Hoạt động &000000000000004200000042 [ghi chú 3]
Short Knuckleduster Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1933 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Short N.2B Anh Ném bom 1917 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Short Rangoon Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1930 Hoạt động &00000000000000060000006
Short Sarafand Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1932 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Short Seaford Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1944 Hoạt động &000000000000001000000010
Short Seamew Anh Tuần tra hàng hải 1953 Hoạt động &000000000000002600000026
Short Shetland Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1944 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Short Shirl Anh Thả ngư lôi 1918 Nguyên mẫu &00000000000000040000004
Short Singapore Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1926 Hoạt động &000000000000003700000037
Short Sperrin Anh Ném bom hạng nặng 1951 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Short Stirling Anh Ném bom hạng nặng 1939 Hoạt động &00000000000023830000002.383 [ghi chú 3]
Short Sturgeon Anh Ném bom trinh sát 1946 Nguyên mẫu &000000000000002800000028
Short Sunderland Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1937 Hoạt động &0000000000000777000000777
Short Type 184 Anh Tuần tra hàng hải 1915 Hoạt động &0000000000000936000000936
Short Type 320 Anh Tuần tra hàng hải 1916 Hoạt động &0000000000000127000000127
Short Type 827 & 830 Anh Tuần tra hàng hải 1914 Hoạt động &0000000000000136000000136
SIAI S.16 Ý Tàu bay tuần tra hàng hải 1919 Hoạt động &0000000000000242000000242
Siddeley-Deasy Siniai Anh Ném bom hạng nặng 1921 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.I Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.II Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.III Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.IV Đức Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.IX Đức Ném bom hạng nặng ? Dự án hủy bỏ &00000000000000000000000
Siemens-Schuckert R.V Đức Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.VI Đức Ném bom hạng nặng 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.VII Đức Ném bom hạng nặng 1917 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Siemens-Schuckert R.VIII Đức Ném bom hạng nặng ? Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Sikorsky Ilya Muromets Russia Ném bom hạng nặng 1913 Hoạt động &000000000000008500000085+
SNCASE Baroudeur Pháp Tiêm kích ném bom 1953 Nguyên mẫu &00000000000000050000005
Soko G-4 Super Galeb Nam Tư Cường kích 1978 Hoạt động &000000000000009100000091 [ghi chú 1]
Soko J-22 Orao & IAR-93 Nam Tư/Romania Cường kích 1974 Hoạt động &0000000000000410000000410
Sopwith 1½ Strutter Anh Ném bom trinh sát 1915 Hoạt động &00000000000056390000005.639
Sopwith B.1 Anh Thả ngư lôi 1917 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Sopwith Cuckoo Anh Thả ngư lôi 1918 Hoạt động &0000000000000232000000232
Sopwith Rhino Anh Cường kích 1918 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Sopwith Special thủy phi cơ ngư lôi Kiểu C Anh Thả ngư lôi 1914 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Sopwith Type 860 Anh Thả ngư lôi 1914 Hoạt động &000000000000002200000022
SPCA 30 Pháp Ném bom hạng nhẹ 1931 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Sud Aviation Vautour Pháp Ném bom hạng trung 1958 Hoạt động &0000000000000149000000149 [ghi chú 4]
Sukhoi Su-17 Liên Xô Tiêm kích ném bom 1966 Hoạt động &00000000000028670000002.867
Sukhoi Su-2 Liên Xô Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &0000000000000910000000910
Sukhoi Su-24 Liên Xô Cường kích 1967 Hoạt động &00000000000014000000001.400
Sukhoi Su-25 Liên Xô Cường kích 1975 Hoạt động &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,024
Sukhoi Su-34 Liên Xô Tiêm kích ném bom 1990 Hoạt động &0000000000000100000000100
Sukhoi Su-6 Liên Xô Cường kích 1941 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Sukhoi Su-7 Liên Xô Tiêm kích ném bom 1955 Hoạt động &00000000000018470000001.847
Sukhoi Su-8 Liên Xô Cường kích 1944 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Sukhoi T-4 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1972 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Supermarine B.12/36 Anh Ném bom hạng nặng ? Nguyên mẫu bị phá hủy &00000000000000000000000
Supermarine Nanok Anh Tàu bay thả ngư lôi 1927 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Supermarine Scapa Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1932 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Supermarine Southampton Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1925 Hoạt động &000000000000008400000084
Supermarine Stranraer Anh Tàu bay tuần tra hàng hải 1934 Hoạt động &000000000000005700000057
Supermarine Type 322 Anh Thả ngư lôi/ném bom bổ nhào 1943 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Tachikawa Ki-36 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1938 Hoạt động &00000000000013340000001.334
Tachikawa Ki-74 Nhật Bản Ném bom trinh sát 1944 Nguyên mẫu &000000000000001600000016
Tarrant Tabor Anh Ném bom hạng nặng 1919 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Tupolev SB Liên Xô Ném bom hạng trung 1934 Hoạt động &00000000000069450000006.945
Tupolev TB-1 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1925 Hoạt động &0000000000000218000000218
Tupolev TB-3 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1930 Hoạt động &0000000000000819000000819
Tupolev TB-4 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1933 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Tupolev TB-6 Liên Xô Ném bom hạng nặng ? Đề án &00000000000000000000000
Tupolev Tu-14 Liên Xô Thả ngư lôi 1949 Hoạt động &0000000000000150000000150
Tupolev Tu-142 Liên Xô Tuần tra hàng hải 1968 Hoạt động &0000000000000100000000100
Tupolev Tu-16 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1952 Hoạt động &00000000000015090000001.509
Tupolev Tu-160 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1981 Hoạt động &000000000000003500000035
Tupolev Tu-2 Liên Xô Ném bom hạng trung 1941 Hoạt động &00000000000022570000002.257
Tupolev Tu-22 Liên Xô Ném bom hạng trung 1962 Hoạt động &0000000000000311000000311
Tupolev Tu-22M Liên Xô Ném bom hạng nặng 1969 Hoạt động &0000000000000497000000497
Tupolev Tu-4 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1947 Hoạt động &0000000000000847000000847
Tupolev Tu-85 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1951 Nguyên mẫu &00000000000000020000002
Tupolev Tu-95 Liên Xô Ném bom hạng nặng 1952 Hoạt động &0000000000000500000000500+
Vickers Valiant Anh Ném bom trinh sát 1927 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Vickers Type 207 Anh Thả ngư lôi 1933 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Vickers Type 253 Anh Ném bom trinh sát 1934 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Vickers Valentia Anh Ném bom/vận tải 1934 Hoạt động &000000000000008200000082
Vickers Valiant Anh Phản lực Ném bom hạng nặng 1951 Hoạt động &0000000000000107000000107
Vickers Valparaiso Anh Ném bom trinh sát 1923 Hoạt động &000000000000002800000028
Vickers Vanox Anh Ném bom hạng nặng 1929 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Vickers Vincent and Vildebeest Anh Thả ngư lôi 1928 Hoạt động &0000000000000406000000406
Vickers Vimy Anh Ném bom hạng nặng 1917 Hoạt động &0000000000000239000000239
Vickers Virginia Anh Ném bom hạng nặng 1922 Hoạt động &0000000000000124000000124
Vickers Vixen Anh Ném bom trinh sát 1923 Hoạt động &000000000000002000000020
Vickers Warwick Anh Tuần tra hàng hải 1939 Hoạt động &0000000000000842000000842
Vickers Wellesley Anh Ném bom trinh sát 1935 Hoạt động &0000000000000177000000177
Vickers Wellington Anh Ném bom hạng trung 1936 Hoạt động &000000000001146400000011.464
Vickers Windsor Anh Ném bom hạng nặng 1943 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Vickers Victory Bomber Anh Ném bom hạng nặng ? Dự án năm 1941 bị hủy bỏ &00000000000000000000000
Voisin III Pháp Ném bom trinh sát 1914 Hoạt động &0000000000000800000000800+
Voisin V Pháp Ném bom trinh sát 1915 Hoạt động &0000000000000350000000350
Voisin VIII Pháp Ném bom trinh sát 1916 Hoạt động &00000000000011000000001.100
Voisin X Pháp Ném bom trinh sát 1917 Hoạt động &0000000000000900000000900
Voisin XI Pháp Ném bom trinh sát 1918 Hoạt động &000000000000001000000010
Voisin XII Pháp Ném bom ban đêm 1918 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Vought F4U Corsair Hoa Kỳ Tiêm kích ném bom 1940 Hoạt động &000000000001257100000012.571
Vought SB2U Vindicator/Chesapeake Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1936 Hoạt động &0000000000000260000000260
Vultee Vengeance Hoa Kỳ Ném bom bổ nhào 1941 Hoạt động &00000000000015280000001.528
Vultee V-11 Hoa Kỳ Cường kích 1935 Hoạt động &0000000000000224000000224
Weiss WM-21 Sólyom Hungary Ném bom trinh sát 1937 Hoạt động &0000000000000128000000128
Westland Lysander Anh Ném bom trinh sát 1936 Hoạt động &00000000000017860000001.786
Westland PV-3 Anh Thả ngư lôi 1931 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Westland Wallace Anh Ném bom trinh sát 1931 Hoạt động &0000000000000172000000172
Westland Wapiti Anh Ném bom trinh sát 1927 Hoạt động &0000000000000585000000585
Westland Witch Anh Ném bom trinh sát 1928 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Wight Seaplane Anh Tuần tra hàng hải 1915 Hoạt động &000000000000005200000052
Witteman-Lewis XNBL-1 (Barling Bomber) Hoa Kỳ Ném bom hạng nặng 1923 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Xian H-6 Trung Quốc Ném bom hạng trung 1959 Hoạt động &0000000000000162000000162+
Xian H-8 Trung Quốc Ném bom 1978 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Xian JH-7 Trung Quốc Tiêm kích ném bom 1988 Hoạt động &0000000000000114000000114+
Yakovlev Yak-26 Liên Xô Ném bom chiến thuật 1956 Nguyên mẫu &000000000000001000000010
Yakovlev Yak-28 Liên Xô Ném bom trinh sát 1958 Hoạt động &00000000000011800000001.180
Yermolayev Yer-2 Liên Xô Ném bom hạng trung 1940 Hoạt động &0000000000000365000000365
Yokosuka B3Y Nhật Bản Thả ngư lôi 1933 Hoạt động &0000000000000129000000129
Yokosuka B4Y Nhật Bản Thả ngư lôi 1935 Hoạt động &0000000000000205000000205
Yokosuka D4Y Nhật Bản Ném bom bổ nhào 1940 Hoạt động &00000000000020380000002.038
Yokosuka E1Y Nhật Bản Ném bom trinh sát 1923 Hoạt động &0000000000000320000000320
Yokosuka P1Y Nhật Bản Ném bom 1943 Hoạt động &00000000000011020000001.102
Zeppelin-Lindau Rs.I Đức Tàu bay tuần tra hàng hải ? Nguyên mẫu bị phá hủy &00000000000000010000001
Zeppelin-Lindau Rs.II Đức Tàu bay tuần tra hàng hải 1916 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Zeppelin-Lindau Rs.III Đức Tàu bay tuần tra hàng hải 1917 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Zeppelin-Lindau Rs.IV Đức Tàu bay tuần tra hàng hải 1918 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Zeppelin-Staaken R.IV Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Zeppelin-Staaken R.V Đức Ném bom hạng nặng 1917 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Zeppelin-Staaken R.VI Đức Ném bom hạng nặng 1916 Hoạt động &000000000000001800000018
Zeppelin-Staaken R.VII Đức Ném bom hạng nặng 1917 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Zeppelin-Staaken R.XIV Đức Ném bom hạng nặng 1919 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Zeppelin-Staaken R.XV Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Zeppelin-Staaken R.XVI Đức Ném bom hạng nặng 1918 Nguyên mẫu &00000000000000030000003
Zeppelin-Staaken VGO.I Đức Ném bom hạng nặng 1915 Bị tai nạn năm 1915 &00000000000000010000001
Zeppelin-Staaken VGO.II Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001
Zeppelin-Staaken VGO.III/R.III Đức Ném bom hạng nặng 1915 Nguyên mẫu &00000000000000010000001

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b c d e f g h i j k l m n o Số lượng sản xuất đã bao gồm các máy bay huấn luyện
  2. ^ a b Số lượng sản xuất đã bao gồm biến thể cảnh báo sớm trên không
  3. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t Số lượng sản xuất đã bao gồm máy bay dùng làm phương tiện vận tải
  4. ^ a b c d e f g h i j Số lượng sản xuất đã bao gồm các máy bay tiêm kích hoặc các biến thể không ném bom khác
  5. ^ Số lượng sản xuất đã bao gồm các biến thể trinh sát