Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 11 2020) |
Dưới đây liệt kê danh sách các tuyến xe buýt Hà Nội và từ Hà Nội đi các tỉnh lân cận được cập nhật liên tục.[1]
Các tuyến trợ giá và tuyến chất lượng caoSửa đổi
Tuyến buýt tiêu chuẩnSửa đổi
Tuyến | Đầu bến | Tần suất; ngày hoạt động | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
01 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
02 | Bác Cổ (Trần Khánh Dư) | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 5 - 15 phút | 7.000 đ |
03A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bến xe Gia Lâm | 10 - 15 phút | 7.000đ |
03B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Giang Biên (Long Biên) | 20 phút | 7.000 đ |
04 | Long Biên | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
05 | Khu đô thị Linh Đàm | ↔ | Phú Diễn | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
06A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Cầu Giẽ | 10 - 20 phút | 9.000 đ |
06B | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Hồng Vân (Thường Tín) | 24 phút | 7.000 đ |
06C | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Phú Minh (Phú Xuyên) | 26 phút | 8.000 đ |
06D | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Tân Dân (Phú Xuyên) | 24 phút | 9.000 đ |
06E | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Phú Túc (Phú Xuyên) | 26 phút | 9.000 đ |
07 | Cầu Giấy | ↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 8.000 đ |
08A | Long Biên | ↔ | Đông Mỹ | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
08B | Long Biên | ↔ | Vạn Phúc (Thanh Trì) | 20 phút | 7.000 đ |
09A | Bờ Hồ | ↔ | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 15 - 20 phút; từ thứ 2 đến 15h45 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h50 thứ 6 tại Khu Liên cơ HN) |
7.000 đ |
09A CT* | Trần Khánh Dư | ↔ | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 15 - 20 phút; từ 16h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ (*CT: cuối tuần) |
09B | Bờ Hồ | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ thứ 2 đến 15h27 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h21 thứ 6 tại BX Mỹ Đình) |
7.000 đ |
09B CT* | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ 15h43 thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ
(*CT: cuối tuần) |
10A | Long Biên | ↔ | Từ Sơn | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
10B | Long Biên | ↔ | Trung Mầu (Gia Lâm) | 25 - 30 phút | 7.000 đ |
11 | Công viên Thống Nhất | ↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
12 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khánh Hà (Thường Tín) | 12 - 20 phút | 7.000 đ |
13 | Công viên nước Hồ Tây | ↔ | Cổ Nhuế (Học viện Cảnh sát nhân dân) | 16 phút | 7.000 đ |
14 | Bờ Hồ | ↔ | Cổ Nhuế | 10-15-20 phút; từ thứ 2 đến 16h50 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 15h50 thứ 6 tại Cổ Nhuế) |
7.000 đ |
14
CT |
Trần Khánh Dư | ↔ | Cổ Nhuế | 10 - 20 phút; từ 17h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ |
15 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An) | 10 - 20 phút | 9.000 đ |
16 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 10 phút | 7.000 đ |
17 | Long Biên | ↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 9.000 đ |
18 | Đại học Kinh tế Quốc dân ↔ Long Biên | ↔ | Chùa Bộc ↔ Đại học Kinh tế Quốc dân | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
19 | Trần Khánh Dư | ↔ | Học viện Chính sách và Phát triển | 10 - 20 phút | 8.000 đ |
20A | Cầu Giấy | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 14 phút | 9.000 đ |
20B | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 phút | 9.000 đ |
21A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 - 15 phút | 7.000 đ |
21B | Duyên Thái (Thường Tín) | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 8.000 đ |
22A | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Khu đô thị Trung Văn | 9 - 20 phút | 7.000 đ |
22B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Khu đô thị Kiến Hưng | 12 - 20 phút | 7.000 đ |
22C | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Khu đô thị Dương Nội | 20 - 30 phút | 7.000 đ |
23 | Nguyễn Công Trứ ↔ Long Biên | ↔ | Vân Hồ ↔ Nguyễn Công Trứ | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
24 | Long Biên | ↔ | Cầu Giấy | 12 - 20 phút | 7.000 đ |
25 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2 |
10-15-20phút | 8.000 đ |
26 | Mai Động | ↔ | Sân vận động Quốc gia | 5 - 15 phút | 7.000 đ |
27 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 - 10 phút | 7.000 đ |
27 (TC)* | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 14 - 15 phút (Tại Yên Nghĩa xuất bến từ 5h46-7h28, tại Khu Liên cơ xuất bến từ 16h30-18h18) | 7.000 đ (*Xe tăng cường chạy lộ trình dành riêng cho giờ cao điểm) |
28 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Đại học Mỏ | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
29 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Tân Lập | 11 - 20 phút | 7.000 đ |
30 | Khu đô thị Gamuda Gardens | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
31 | Đại học Bách Khoa | ↔ | Chèm (Đại học Mỏ) | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
32 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 5 - 20 phút | 7.000 đ |
33 | Cụm công nghiệp Thanh Oai | ↔ | Xuân Đỉnh (Trường Đại học Nội Vụ) | 16 - 20 phút | 7.000 đ |
34 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Trung tâm Hành chính Huyện Gia Lâm | 8 - 9 - 10 phút | 8.000 đ |
35A | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
35B | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Thanh Lâm | 15 - 30 phút | 7.000 đ |
36 | Yên Phụ | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 14 - 20 phút | 7.000 đ |
37 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Chương Mỹ | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
38 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Mai Động | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
39 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 8 - 15 phút | 7.000 đ |
40 | Công viên Thống Nhất | ↔ | Văn Lâm (Hưng Yên) | 12 phút | 7.000 đ |
41 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Nghi Tàm | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
42 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Đức Giang | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
43 | Công viên Thống Nhất | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 20 phút | 8.000 đ |
44 | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
45 | Khu đô thị Times City | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
46 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 15 phút | 8.000 đ |
47A | Long Biên | ↔ | Bát Tràng | 20 phút | 7.000 đ |
47B | Đại học Kinh tế Quốc dân | ↔ | Kiêu Kỵ (Gia Lâm) | 20 - 25 phút | 8.000 đ |
48 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Phúc Lợi (Long Biên) | 18 - 20 phút | 8.000 đ |
49 | Trần Khánh Dư | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
50 | Long Biên | ↔ | Khu đô thị Vân Canh | 11 - 20 phút | 7.000 đ |
51 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Trần Vỹ (Học viện Tư Pháp) | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
52A | Công viên Thống Nhất | ↔ | Lệ Chi (Trường Đại học Công Nghiệp Dệt May) | 17 - 25 phút | 8.000 đ |
52B | Công viên Thống Nhất | ↔ | Đặng Xá (Gia Lâm) | 21 phút | 7.000 đ |
53A | Hoàng Quốc Việt | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 20 phút | 7.000 đ |
53B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Kim Hoa (Mê Linh) | 20 phút | 7.000 đ |
54 | Long Biên | ↔ | Thành phố Bắc Ninh | 15 phút | 9.000 đ |
55A | Khu đô thị Times City | ↔ | Cầu Giấy | 20 - 22 phút | 7.000 đ |
55B | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
↔ | Cầu Giấy | 10 - 40 phút | 7.000 đ |
56A | Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia) | ↔ | Núi Đôi (Trường Đại học Điện lực Cơ sở 2) | 15 - 20 phút | 9.000 đ |
56B | Học viện Phật giáo Việt Nam ↔ Xuân Giang | ↔ | Bắc Phú ↔ Học viện Phật giáo Việt Nam | 20 - 25 phút | 8.000 đ |
57 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Khu công nghiệp Phú Nghĩa | 15 - 20 phút | 9.000 đ |
58 | Long Biên | ↔ | Thạch Đà (BVĐK Mê Linh) | 10 - 15 phút | 9.000 đ |
59 | Thị trấn Đông Anh | ↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 9.000 đ |
60A | Khu đô thị Pháp Vân | ↔ | Công viên nước Hồ Tây | 10 - 20 phút | 8.000 đ |
60B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương |
10 - 15 phút | 8.000 đ |
61 | Công viên Cầu Giấy | ↔ | Dục Tú (Đông Anh) | 10 - 15 phút | 9.000 đ |
62 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Thường Tín | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
63 | Khu công nghiệp Bắc Thăng Long | ↔ | Tiến Thịnh (Mê Linh) | 15 - 20 phút | 8.000 đ |
64 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An) | 15 phút | 9.000 đ |
65 | Long Biên | ↔ | Thụy Lâm (Đông Anh) | 10 - 20 phút | 8.000 đ |
66 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Phùng | 20 - 30 phút | 8.000 đ |
67 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bến xe Phùng | 20 - 30 phút | 8.000đ |
68 | Trung tâm thương mại Melinh Plaza Hà Đông | ↔ | Sân bay Nội Bài | 35 - 45 phút | 50.000 đ (Tuyến chất lượng cao) |
69 | Bác Cổ (Trần Khánh Dư) | ↔ | Dương Quang (Gia Lâm) | 20 - 25 phút | 8.000 đ |
72 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP) | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
74 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Xuân Khanh | 10 - 30 phút | 9.000 đ |
84 | Cầu Diễn (KĐT Vinhomes Gardenia) | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 20 - 25 phút | 7.000 đ |
85 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khu đô thị Thanh Hà | 20 - 25 phút | 7.000 đ |
86 | Ga Hà Nội | ↔ | Sân bay Nội Bài | 30 - 45 phút | 45.000 đ (Tuyến chất lượng cao) |
87 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Quốc Oai ↔ Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP) | 15 - 30 phút | 9.000 đ |
88 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hòa Lạc ↔ Xuân Mai (Trường Cao Đẳng Cộng đồng Hà Tây) | 15 - 25 phút | 9.000 đ |
89 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 - 22 phút | 9.000 đ |
90 | Hào Nam | ↔ | Sân bay Nội Bài | 15 - 20 phút | 9.000 đ |
91 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Phú Túc (Phú Xuyên) | 20 phút | 8.000 đ |
92 | Nhổn | ↔ | Phú Sơn (Ba Vì) | 10 - 15 phút | 9.000 đ |
93 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Bắc Sơn (Sóc Sơn) | 22 - 25 phút | 9.000 đ |
94 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Kim Bài | 20 - 25 phút | 8.000 đ |
95 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Xuân Hòa (Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2) | 20 phút | 8.000 đ |
96 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Đông Anh (BVĐK Bắc Thăng Long) | 20 - 30 phút | 9.000 đ |
97 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Hoài Đức | 20 - 30 phút | 7.000 đ |
98 | Yên Phụ | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
20 - 30 phút | 7.000 đ |
99 | Kim Mã | ↔ | Ngũ Hiệp (Thanh Trì) | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
100 | Long Biên | ↔ | Khu đô thị Đặng Xá | 20 - 25 phút | 7.000 đ |
101A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Vân Đình | 22 - 30 phút | 9.000 đ |
101B | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Đại Cường (Ứng Hòa) | 46 - 50 phút | 9.000 đ |
102 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Vân Đình | 20 - 30 phút | 9.000 đ |
103A | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hương Sơn | 15 phút | 9.000 đ |
103B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hồng Quang ↔ Hương Sơn | 16 - 20 phút | 9.000 đ |
104 | Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia) | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 21 phút | 7.000 đ |
105 | Cầu Giấy | ↔ | Khu đô thị Đô Nghĩa | 15 phút | 7.000 đ |
106 | Khu đô thị Mỗ Lao | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
20 - 30 phút | 7.000 đ |
107 | Kim Mã | ↔ | Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam |
15 - 20 phút | 9.000 đ |
108 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Minh Tân (Phú Xuyên) | 20 - 40 phút | 9.000 đ |
109 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Sân bay Nội Bài | 20 - 30 phút | 8.000 đ |
110 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Vườn Quốc gia Ba Vì ↔ Đá Chông (Khu Di tích Lịch sử K9 - Ba Vì) | 20 - 35 phút | 7.000 đ |
111 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 25 phút | 8.000 đ |
112 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Thạch Đà (BVĐK Mê Linh) | 15 - 30 phút | 7.000 đ |
113 | Đại Thắng (Phú Xuyên) | ↔ | Bến đò Vườn Chuối | 20 phút | 7.000 đ |
114 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Miếu Môn (Chương Mỹ) | 20-25-30 phút | 7.000 đ |
115 | Xuân Mai (Trường Đại học Lâm nghiệp Hà Nội) | ↔ | Vân Đình | 20 - 25 phút | 9.000 đ |
116 | Yên Trung (Thạch Thất) | ↔ | KCN Phú Nghĩa | 20-25-30 phút | 9.000 đ |
117 | Hòa Lạc (Trường Đại học FPT) | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 20 - 30 phút | 9.000 đ |
118 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Tòng Bạt | 20 phút | 9.000 đ |
119 | Hòa Lạc (Trường Đại học FPT) | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 20 - 30 phút | 9.000 đ |
122 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | KCN Bắc Thăng Long | 20 - 25 phút | 9.000 đ |
123 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Hồng Dương (Thanh Oai) | 20 - 30 phút | 7.000 đ |
124 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Kim Bài | 15-20-25 phút | 8.000 đ |
125 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Tế Tiêu | 20 - 25 phút | 9.000 đ |
126 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Trung Hà | 20 - 25 phút | 9.000 đ |
145 | TTTM Big C Thăng Long | ↔ | Công viên nước Hồ Tây | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
146 | Hào Nam ↔ Khu Liên cơ | ↔ | Hào Nam | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
Tuyến buýt nhanh BRTSửa đổi
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | |||||
BRT01 | Bến xe Kim Mã Kim Mã, Ba Đình |
↔ | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
3 – 15 phút | 7.000 đ |
Các tuyến xe buýt nhiên liệu sạchSửa đổi
Tuyến buýt CNGSửa đổi
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
142 | Khu Ngoại giao Đoàn Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm |
↔ | Vincom Long Biên Phúc Lợi, Long Biên |
15-20 phút | 7.000 đ |
143 | Hào Nam Ô Chợ Dừa, Đống Đa |
↔ | Thị trấn Đông Anh Thị trấn Đông Anh |
15-20 phút | 7.000 đ |
144 | Khu đô thị Thành phố Giao Lưu Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm |
↔ | Công viên Thống Nhất Phương Liên, Đống Đa |
15-20 phút | 7.000 đ |
157 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Bến xe Sơn Tây Quang Trung, Sơn Tây |
15-20 phút | 9.000 đ |
158 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Khu đô thị Đặng Xá Đặng Xá, Gia Lâm |
15-20 phút | 9.000 đ |
159 | Khu đô thị Times City Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng |
↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2 Kim Chung, Đông Anh |
12-15 phút | 8.000 đ |
160 | Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm |
↔ | Kim Lũ Kim Lũ, Sóc Sơn |
15 - 20 phút | 9.000 đ |
161 | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa |
↔ | Tam Hiệp Tam Hiệp, Thanh Trì |
15-30 phút | 7.000 đ |
162 | Nhổn Minh Khai, Bắc Từ Liêm |
↔ | Thọ An Thọ An, Đan Phượng |
20-30 phút | 7.000 đ |
163 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Hoài Đức Trạm Trôi, Hoài Đức |
20-30 phút | 9.000 đ |
Tuyến buýt điện (VinBus)Sửa đổi
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
E01 | Bến xe Mỹ Đình ↔ Ngã Tư Sở | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 14 - 20 phút | 8.000 đ |
E02 | Hào Nam | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 12 - 15 phút | 8.000 đ |
E03 | Mỹ Đình (KĐT Vinhomes Gardenia - Cầu Diễn) | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 14 - 20 phút | 9.000 đ |
E04 | Khu đô thị Vinhomes Smart City ↔ Ngã Tư Sở | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Long Biên | 23 - 26 - 30 phút | 8.000 đ |
E05 | Long Biên ↔ Cầu Giấy | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 15 - 20 - 25 phút | 7.000 đ |
E06 | Bến xe Giáp Bát ↔ Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 10 - 15 - 20 phút | 7.000 đ |
E07 | Long Biên ↔ Bờ Hồ | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 20 - 25 phút | 7.000 đ |
E08 | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội ↔ Khu Ngoại Giao Đoàn | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Times City | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
E09 | Công Viên Nước Hồ Tây ↔ Đường Thanh Niên | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 12 - 15 phút | 7.000đ |
SMC1 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | 10 - 15 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) |
SMC2 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | 10 - 15 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) |
OCP1 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | 20 - 30 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) |
OCP2 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | 10 - 15 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) |
OCP3 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 2 (Hưng Yên) | 25 phút | Miễn Phí |
Các tuyến xe buýt không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội và tuyến liên tỉnhSửa đổi
Tuyến buýt không trợ giá khác trong nội thành Hà NộiSửa đổi
Tuyến | Đầu bến | Giá vé/lượt | Tần suất | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
70A | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Trung Hà | 20.000 đ | 20-30 phút |
70B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Phú Cường <->Bến Xe Cố Đô
|
30.000 đ | 20-30 phút |
70C | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Ba Thá | 25.000 đ | 20-30 phút |
78 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Tế Tiêu | 20.000 đ | 20-30 phút |
Tham khảoSửa đổi
- ^ “Luồng tuyến”. Hanoibus. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2020.